logo
logo
Giao tiếp tiếng Trung chủ đề du lịch

Giao tiếp tiếng Trung chủ đề du lịch

1. Wèi shēng zhǐ (卫生纸) – Giấy vệ sinh

 

Tại các vùng nông thôn Trung Quốc thường không có bồn cầu và bạn thường phải ngồi xổm trong nhà vệ sinh. Tốt nhất bạn nên mang theo giấy vệ sinh vì nhiều nhà vệ sinh công cộng không có giấy vệ sinh

 

2. Cè suǒ zài nǎ ?(厕所在哪?) – Nhà vệ sinh ở đâu?

Biết cách hỏi nhà vệ sinh ở đâu là rất cần thiết vì các ký hiệu thường không rõ ràng hoặc không phải là ngôn ngữ bạn biết.

 

3. Nǐ hěn niú (你很牛) – Bạn thật tuyệt (Bạn thật trâu!)

Đây là một lời khen ngợi khi ai đó làm một việc gì đó tốt đẹp.

 

4. Nǎ lǐ nǎ lǐ (哪里哪里) – Đâu có đâu có

Đây là một cụm từ lịch sự trong tiếng Trung giao tiếp dùng để biểu thị sự khiêm tốn khi được một ai đó khen ngợi

 

5. Duō shǎo qián (多少钱) – Bao nhiêu tiền?

 

6. Bú yào fàng wèi jīng (不要放味精) – Đừng cho mì chính

Thức ăn tại TQ thường có nhiều mì chính và bạn có thể yêu cầu không cho mì chính nếu bạn không muốn.

 

7. Lǎo wài (老外) – Người nước ngoài

Bạn cần biết từ này để khi nghe mọi người nói chuyện bạn biết mọi người có thể đang nói về bạn

 

8. Bù yào jiā là jiāo (不要加辣椒) – Đừng cho ớt

Thức ăn tại TQ có thể cay hơn ở nhà rất nhiều và bạn có thể yêu cầu không cho ớt vào cho đến khi bạn thử một vài món.

 

9. Wǒ bù yào (我不要) – Tôi không muốn

Thường được dùng để nói với những người bán hàng rong đang cố bám theo bạn để bán hàng

 

10. Tài guì le (太贵了) – Đắt quá

 

11. Jiào jǐng chá (叫警察) – Gọi cảnh sát

Đây là cụm từ hữu ích để kêu gọi sự giúp đỡ từ cảnh sát cho chính bạn hoặc cho một ai đó đang gặp phiền toái.

Bình luận

Hotline

0973.330.143

call