logo
logo
20 mẫu câu dùng khi check in tại sân bay, ga tàu bằng tiếng Trung

20 mẫu câu dùng khi check in tại sân bay, ga tàu bằng tiếng Trung

20 mẫu câu dùng khi check in tại sân bay, ga tàu bằng tiếng Trung

Hẳn là trong các bạn đều ít nhất một lần phải làm các thủ tục cũng như đón người thân, bạn bè ở sân bay hoặc ga tàu. Vậy thì 20 mẫu câu trong bài học tiếng Trung này sẽ hỗ trợ phần nào cho các bạn khi cần đi tới các sân bay hoặc ga tàu làm thủ tục hay đưa đón người thân đấy nhé!

 

1. 我需要一个成套服务,包括机票和住宿

wǒ xūyào yí ge chéngtào fúwù, bāohuò jīpiào hé zhùsù

tôi muốn đặt một dịch vụ trọn gói bao gồm vé máy bay và chỗ ở

 

2. 我想把这张票换成头等车。

wǒ yào bǎ zhèzhāng piào huàn chéng tóuděng chē

tôi muốn đổi tấm vé này sang khoang đầu

 

3. 我要预订去芝加哥的卧铺。

wǒ yào yùdīng qù zhījiāgē de wòpù

tôi muốn đặt vé gường nằm đi Chicago

 

4. 这箱行李我不托运。

zhè xiāng xínglǐ wǒ bù tuōyùn

tôi không chuyển thùng hành lí này

 

5. 我没有申报的东西。

wǒ méiyǒu shēnbào de dōngxi

tôi không có đồ phải trình báo

 

6. 这些东西都是私人用品。

zhè xiē dōngxi dōu shì sīrén yòngpǐn

những đồ này đều là đồ dùng cá nhân

 

7. 我会在机场柜台拿机票。

wǒ huì zài jīchǎng guìtái ná jīpiào

tôi sẽ tới quầy của sân bay để nhận vé

 

8. 我想订两张今天香港航空7点班次抵达广州的机票。

wǒ xiǎng dīng liǎng zhāng jīntiān xianggǎng hángkōng qī diǎn bāncì dǐdá guǎngzhōu de jīpiào

tôi muốn đặt 2 tấm vé có chuyến bay vào 7 giờ hôm nay của hãng Hongkong đi Quảng Châu

 

9. 我们在机场的大厅里等约翰。

wǒmen zài jīchǎng dàtīng lǐ děng yuèhàn

chúng ta phải đứng chờ John ở sảnh sân bay

 

10. 我要买一张优待票代替。

wǒ yào mǎi yīzhāng yōudài piào dàitì

tôi muốn đổi sang một tấm vé máy bay khuyến mãi

11. 我要退这张票。

wǒ yào tuì zhèzhāng piào

tôi muốn trả tấm vé này

 

12. 我要一个靠窗的座位。

wǒ yào yíge kào chuāng de weìzhì

tôi muốn một chỗ ngồi gần cửa sổ

13. 你必须要在芝加哥站转车。

nǐ bìxù yào zài zhījiāgē zhàn zhuǎn chē

bạn phải chuyển chuyến ở ga Chicago

14. 到纽约的一天只有一班。

dào niǔyuè de yītiān zhǐyǒu yībān

mỗi ngày chỉ có một chuyến bay tới Newyork

 

15. 抱歉,全部满了。

bàoqiàn, quánbù mǎn le

xin lỗi đã hết chỗ rồi

 

16. 我要预订一个座位去纽约。

wǒ yào yùdīng yíge zuòweì qù niǔyuè

tôi muốn đặt một chỗ đi Newyork

 

17. 早上10点半有班机。

zǎoshàng shídiǎn bàn yǒu bānjī

10 giờ rưỡi sáng có một chuyến

 

18. 我正找我的行李。

wǒ zhèng zhǎo wǒ de xínglǐ

tôi đang tìm hành lí của tôi

 

19. 我想预订。

wǒ xiǎng yùdīng

tôi muốn đặt trước

 

20 越快越好。

yuè kuài yuè hǎo

càng nhanh càng tốt

Bình luận

Hotline

0973.330.143

call