logo
logo
8 CÁCH TRẢ LỜI CÂU HỎI YES - NO BẰNG TIẾNG TRUNG!

8 CÁCH TRẢ LỜI CÂU HỎI YES - NO BẰNG TIẾNG TRUNG!

8 CÁCH TRẢ LỜI CÂU HỎI YES - NO BẰNG TIẾNG TRUNG!

 

Trong tiếng Trung, chúng ta có các từ , , 可以, 没问题, , , 对, 没错 Shì, ń, kěyǐ, méi wèntí, xíng, hǎo, duì, méi cuò”. Ngoài ra đằng sau nhng t ng này còn cng thêm các tr t ng khí như 吧,的,了,呗,啊,呀, Ba, de,le, bei, a, ya, biu cm rt phong phú và đa dạng.

  1. 是(的)Shì (de)

Nghĩa của từ này tương đương với Yes của tiếng Anh,

đằng sau là ng khí ging như ”“”“ A”“ya”“gē” ch có mt mc đích là biu đạt ng khí” ca người nói. Ging t thế” trong vui thế”, “đấy trong được “đấy,

19/12/2020

Bình luận

Hotline

0973.330.143

call