Chủ ngữ + vị ngữ + 吗(ma) ?
<1> Vị ngữ có động từ CN + ĐT + _______吗(ma) ? VD : 你(nǐ) 是(shì) 老(lǎo) 师(shī) 吗(ma)? Bạn là giáo viên phải không ? 你(nǐ) 吃(chī) 饭(fàn) 吗(ma)? Bạn ăn cơm không ? CN + 不(bú) ĐT + _______ 吗(ma) ? VD: 你(nǐ) 不(bú) 是(shì) 学(xué) 生(shēng) 吗(ma)? Bạn không phải là học sinh ah ? 你(nǐ) 不(bù) 吃(chī) 饭(fàn) 吗(ma)? Bạn ko ăn cơm ah ? <2> Vị ngữ có tính từ ? CN + TT + 吗(ma) ? 你(nǐ) 好(hǎo) 吗(ma)? Bạn khỏe không ?
Chủ ngữ + vị ngữ + 了(le) 吗(ma) / 了(le) 没(méi) ?
Trả lời : Chủ ngữ + vị ngữ + 了(le) : _____ rồi Chủ ngữ + 还(hái) 没(méi) + vị ngữ : Vẫn chưa _____ VD: 你(nǐ) 吃(chī) 饭(fàn) 了(le) 吗(ma)? Bạn ăn cơm chưa ? (+) 我吃了 wǒ chī le Tôi ăn rồi (-) 我还没吃 wǒ hái méi chī Tôi vẫn chưa ăn 他(tā) 来(lái) 了(le) 没(méi)? Anh ta đến chưa ? (+) 他来了 tā lái le Anh ta đến rồi (-) 他还没来 tā hái méi lái Anh ta vẫn chưa đến
Bình luận