logo
logo
Chủ đề buôn bán quần áo trong giao tiếp tiếng Trung

Chủ đề buôn bán quần áo trong giao tiếp tiếng Trung

Hiện nay kinh doanh mặt hàng quần áo thời trang đã quá quen thuộc đối với những người kinh doanh nhỏ và vừa trong nước. Nhưng hầu hết các bạn mới kinh doanh hay đã kinh doanh mặt hàng này lại không tìm được nguồn hàng tốt nhất và rẻ nhất. Một trong những nguồn hàng đẹp mà giá cả cạnh tranh là được nhập từ Quảng Châu, và giá đầu vào thấp hơn rất nhiều so với việc lấy hàng từ một khâu trung gian khác. Kể cả bạn lấy hàng trực tiếp hay online thì việc biết từ vựng tiếng trung trong lĩnh vực này đều rất quan trọng.

Nếu bạn không kinh doanh quần áo cũng nên học từ vựng chủ đề này nhé vì bạn cũng cần mua quần áo mà.

Buôn bán quần áo

Tổng hợp những từ vựng về chủ đề buôn bán quần áo.

STT

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa

  1.  

服装  

Fúzhuāng

Quần áo

  1.  

内衣

nèiyī

Đồ lót

  1.  

西装背心

xīzhuāng bèixīn

Áo gi-lê

  1.  

茄克衫  

jiākè shān

Áo jacket

  1.  

运动上衣  

yùndòng shàngyī

Áo thể thao

  1.  

紧身短上衣  

jǐnshēn duǎn shàngyī

Áo ngắn bó sát người

  1.  

宽松外衣  

kuānsōng wàiyī

Áo khoác ngoài kiểu thụng

  1.  

束腰外衣  

shù yāo wàiyī

Áo khoác ngoài bó hông

  1.  

卡曲衫

kǎ qū shān

Áo choàng

  1.  

运动衫

yùndòng shān

Áo kiểu thể thao

  1.  

恤衫  

xùshān

Áo thun

  1.  

大衣  

dàyī

Áo bành-tô

  1.  

厚大衣  

hòu dàyī

Áo khoác dày

  1.  

厚呢大衣  

hòu ne dàyī

Áo khoác bằng nỉ dày

  1.  

特长大衣  

tècháng dàyī

Áo khoác siêu dày

  1.  

风衣

fēngyī

Áo gió

  1.  

晨衣  

chén yī

Áo choàng tắm của nữ

  1.  

旗袍

qípáo

Sườn xám

  1.  

短袖衬衫  

duǎn xiù chènshān

Áo sơ mi cộc tay

  1.  

长袖衬衫  

cháng xiù chènshān

Áo sơ mi dài tay

  1.  

紧身衬衫  

jǐnshēn chènshān

Áo sơ mi bó

  1.  

家常便服  

jiācháng biànfú

Quần áo thường ngày

  1.  

女式家庭便服  

nǚ shì jiātíng biànfú

Quần áo mặc ở nhà của nữ

  1.  

睡衣裤  

shuìyī kù

Quần áo ngủ (pyjamas)

  1.  

睡衣

shuìyī

Áo ngủ, váy ngủ

  1.  

衬衫式长睡衣  

chènshān shì cháng shuìyī

Áo ngủ dài kiểu sơ mi

  1.  

儿童水衣  

értóng shuǐ yī

Áo ngủ của trẻ con

  1.  

皮茄克  

pí jiākè

Áo jacket da

  1.  

短裤  

duǎnkù

Quần cộc, quần đùi

  1.  

长裤  

cháng kù

Quần dài

  1.  

连衫裤

lián shān kù

Quần liền áo

  1.  

宽松裤  

kuānsōng kù

Quần rộng

  1.  

宽松长裤  

kuānsōng cháng kù

Quần thụng dài

  1.  

喇叭裤  

lǎbā kù

Quần ống loe

  1.  

灯笼裤

dēnglongkù

Quần ống túm

  1.  

裙裤  

qún kù

Quần váy

  1.  

宽松式女裤

kuānsōng shì nǚ kù

Quần thụng của nữ

  1.  

瘦腿紧身裤  

shòu tuǐ jǐnshēn kù

Quần ống chẽn, quần ống bó

  1.  

牛仔裤  

niúzǎikù

Quần bò, quần jean

  1.  

 弹力裤  

 tánlì kù

 Quần thun

  1.  

三角裤  

sānjiǎo kù

Quần lót

  1.  

连袜裤  

lián wà kù

Quần liền tất

  1.  

卡其裤  

kǎqí kù

Quần ka ki

  1.  

帆布裤  

fānbù kù

quần vải thô

  1.  

裙裤  

qún kù

Váy

  1.  

连衣裙  

liányīqún

Váy liền áo

  1.  

围裙  

wéiqún

Váy quây

  1.  

拖地长裙  

tuō dì cháng qún

Váy dài chấm đất

  1.  

衬衫式连衣裙  

chènshān shì liányīqún

Váy liền áo kiểu sơ mi

  1.  

鱼尾裙  

yú wěi qún

Váy đuôi cá

  1.  

无袖连衣裙

wú xiù liányīqún

Váy liền áo không tay

  1.  

棉袄  

mián'ǎo

Áo có lớp lót bằng bông

  1.  

棉衣

miányī

Áo bông

  1.  

棉大衣

mián dàyī

Áo khoác bông

  1.  

棉裤  

mián kù

Quần bông

  1.  

礼服  

lǐfú

Lễ phục

  1.  

夜礼服  

yè lǐfú

Quần áo dạ hội

  1.  

男士晨礼服  

nán shì chén lǐfú

Lễ phục buổi sớm của nam

  1.  

女式礼服  

nǚ shì lǐfú

Lễ phục của nữ

  1.  

工作服  

gōngzuòfú

Quần áo công sở

  1.  

孕妇服  

yùnfù fú

Đầm bầu

  1.  

婴儿服  

yīng'ér fú

Quần áo trẻ sơ sinh

  1.  

 学生服  

 xuéshēng fú

 Đồng phục học sinh

  1.  

游泳衣  

yóuyǒng yī

Áo bơi

  1.  

裙式泳装  

qún shì yǒngzhuāng

Áo bơi kiểu váy

  1.  

有肩带的女式泳装

yǒu jiān dài de nǚ shì yǒngzhuāng

Áo tắm nữ có dây đeo

  1.  

西装  

xīzhuāng

Âu phục, com lê

  1.  

民族服装  

mínzú fúzhuāng

Trang phục dân tộc

  1.  

有袖服装  

yǒu xiù fúzhuāng

Áo có tay

  1.  

无袖服装  

wú xiù fúzhuāng

Áo không có tay

  1.  

现成服装  

xiànchéng fúzhuāng

Quần áo may sẵn

  1.  

钉制的服装  

dīng zhì de fúzhuāng

Quần áo đặt may

  1.  

夏服  

xiàfú

Quần áo mùa hè

  1.  

秋服  

qiū fú

Quần áo mùa thu

  1.  

冬装  

dōngzhuāng

Quần áo mùa đông

  1.  

童装  

tóngzhuāng

Quần áo trẻ con

  1.  

价格

Jiàgé

giá

  1.  

优惠

Yōuhuì

Ưu đãi

  1.  

颜色

Yánsè

Màu sắc

  1.  

尺码

Chǐmǎ

Kích thước

  1.  

支付方式

Zhīfù fāngshì

Phương thức thanh toán

  1.  

提升

Tíshēng

khuyến mãi

  1.  

胸围

Xiōngwéi

Vòng eo

  1.  

衣长

Yī zhǎng

Chiều dài

  1.  

袖长 肩宽

Xiù cháng jiān kuān

Chiều rộng vai áo

  1.  

建议身高

Jiànyì shēngāo

Chiều cao được đề xuất

XEM THÊM: Giao tiếp khi đi gửi hành lý / mất hành lý trên máy bay

 

Bình luận

Hotline

0973.330.143

call