Hiện nay kinh doanh mặt hàng quần áo thời trang đã quá quen thuộc đối với những người kinh doanh nhỏ và vừa trong nước. Nhưng hầu hết các bạn mới kinh doanh hay đã kinh doanh mặt hàng này lại không tìm được nguồn hàng tốt nhất và rẻ nhất. Một trong những nguồn hàng đẹp mà giá cả cạnh tranh là được nhập từ Quảng Châu, và giá đầu vào thấp hơn rất nhiều so với việc lấy hàng từ một khâu trung gian khác. Kể cả bạn lấy hàng trực tiếp hay online thì việc biết từ vựng tiếng trung trong lĩnh vực này đều rất quan trọng.
Nếu bạn không kinh doanh quần áo cũng nên học từ vựng chủ đề này nhé vì bạn cũng cần mua quần áo mà.
STT |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
服装 |
Fúzhuāng |
Quần áo |
|
内衣 |
nèiyī |
Đồ lót |
|
西装背心 |
xīzhuāng bèixīn |
Áo gi-lê |
|
茄克衫 |
jiākè shān |
Áo jacket |
|
运动上衣 |
yùndòng shàngyī |
Áo thể thao |
|
紧身短上衣 |
jǐnshēn duǎn shàngyī |
Áo ngắn bó sát người |
|
宽松外衣 |
kuānsōng wàiyī |
Áo khoác ngoài kiểu thụng |
|
束腰外衣 |
shù yāo wàiyī |
Áo khoác ngoài bó hông |
|
卡曲衫 |
kǎ qū shān |
Áo choàng |
|
运动衫 |
yùndòng shān |
Áo kiểu thể thao |
|
恤衫 |
xùshān |
Áo thun |
|
大衣 |
dàyī |
Áo bành-tô |
|
厚大衣 |
hòu dàyī |
Áo khoác dày |
|
厚呢大衣 |
hòu ne dàyī |
Áo khoác bằng nỉ dày |
|
特长大衣 |
tècháng dàyī |
Áo khoác siêu dày |
|
风衣 |
fēngyī |
Áo gió |
|
晨衣 |
chén yī |
Áo choàng tắm của nữ |
|
旗袍 |
qípáo |
Sườn xám |
|
短袖衬衫 |
duǎn xiù chènshān |
Áo sơ mi cộc tay |
|
长袖衬衫 |
cháng xiù chènshān |
Áo sơ mi dài tay |
|
紧身衬衫 |
jǐnshēn chènshān |
Áo sơ mi bó |
|
家常便服 |
jiācháng biànfú |
Quần áo thường ngày |
|
女式家庭便服 |
nǚ shì jiātíng biànfú |
Quần áo mặc ở nhà của nữ |
|
睡衣裤 |
shuìyī kù |
Quần áo ngủ (pyjamas) |
|
睡衣 |
shuìyī |
Áo ngủ, váy ngủ |
|
衬衫式长睡衣 |
chènshān shì cháng shuìyī |
Áo ngủ dài kiểu sơ mi |
|
儿童水衣 |
értóng shuǐ yī |
Áo ngủ của trẻ con |
|
皮茄克 |
pí jiākè |
Áo jacket da |
|
短裤 |
duǎnkù |
Quần cộc, quần đùi |
|
长裤 |
cháng kù |
Quần dài |
|
连衫裤 |
lián shān kù |
Quần liền áo |
|
宽松裤 |
kuānsōng kù |
Quần rộng |
|
宽松长裤 |
kuānsōng cháng kù |
Quần thụng dài |
|
喇叭裤 |
lǎbā kù |
Quần ống loe |
|
灯笼裤 |
dēnglongkù |
Quần ống túm |
|
裙裤 |
qún kù |
Quần váy |
|
宽松式女裤 |
kuānsōng shì nǚ kù |
Quần thụng của nữ |
|
瘦腿紧身裤 |
shòu tuǐ jǐnshēn kù |
Quần ống chẽn, quần ống bó |
|
牛仔裤 |
niúzǎikù |
Quần bò, quần jean |
|
弹力裤 |
tánlì kù |
Quần thun |
|
三角裤 |
sānjiǎo kù |
Quần lót |
|
连袜裤 |
lián wà kù |
Quần liền tất |
|
卡其裤 |
kǎqí kù |
Quần ka ki |
|
帆布裤 |
fānbù kù |
quần vải thô |
|
裙裤 |
qún kù |
Váy |
|
连衣裙 |
liányīqún |
Váy liền áo |
|
围裙 |
wéiqún |
Váy quây |
|
拖地长裙 |
tuō dì cháng qún |
Váy dài chấm đất |
|
衬衫式连衣裙 |
chènshān shì liányīqún |
Váy liền áo kiểu sơ mi |
|
鱼尾裙 |
yú wěi qún |
Váy đuôi cá |
|
无袖连衣裙 |
wú xiù liányīqún |
Váy liền áo không tay |
|
棉袄 |
mián'ǎo |
Áo có lớp lót bằng bông |
|
棉衣 |
miányī |
Áo bông |
|
棉大衣 |
mián dàyī |
Áo khoác bông |
|
棉裤 |
mián kù |
Quần bông |
|
礼服 |
lǐfú |
Lễ phục |
|
夜礼服 |
yè lǐfú |
Quần áo dạ hội |
|
男士晨礼服 |
nán shì chén lǐfú |
Lễ phục buổi sớm của nam |
|
女式礼服 |
nǚ shì lǐfú |
Lễ phục của nữ |
|
工作服 |
gōngzuòfú |
Quần áo công sở |
|
孕妇服 |
yùnfù fú |
Đầm bầu |
|
婴儿服 |
yīng'ér fú |
Quần áo trẻ sơ sinh |
|
学生服 |
xuéshēng fú |
Đồng phục học sinh |
|
游泳衣 |
yóuyǒng yī |
Áo bơi |
|
裙式泳装 |
qún shì yǒngzhuāng |
Áo bơi kiểu váy |
|
有肩带的女式泳装 |
yǒu jiān dài de nǚ shì yǒngzhuāng |
Áo tắm nữ có dây đeo |
|
西装 |
xīzhuāng |
Âu phục, com lê |
|
民族服装 |
mínzú fúzhuāng |
Trang phục dân tộc |
|
有袖服装 |
yǒu xiù fúzhuāng |
Áo có tay |
|
无袖服装 |
wú xiù fúzhuāng |
Áo không có tay |
|
现成服装 |
xiànchéng fúzhuāng |
Quần áo may sẵn |
|
钉制的服装 |
dīng zhì de fúzhuāng |
Quần áo đặt may |
|
夏服 |
xiàfú |
Quần áo mùa hè |
|
秋服 |
qiū fú |
Quần áo mùa thu |
|
冬装 |
dōngzhuāng |
Quần áo mùa đông |
|
童装 |
tóngzhuāng |
Quần áo trẻ con |
|
价格 |
Jiàgé |
giá |
|
优惠 |
Yōuhuì |
Ưu đãi |
|
颜色 |
Yánsè |
Màu sắc |
|
尺码 |
Chǐmǎ |
Kích thước |
|
支付方式 |
Zhīfù fāngshì |
Phương thức thanh toán |
|
提升 |
Tíshēng |
khuyến mãi |
|
胸围 |
Xiōngwéi |
Vòng eo |
|
衣长 |
Yī zhǎng |
Chiều dài |
|
袖长 肩宽 |
Xiù cháng jiān kuān |
Chiều rộng vai áo |
|
建议身高 |
Jiànyì shēngāo |
Chiều cao được đề xuất |
XEM THÊM: Giao tiếp khi đi gửi hành lý / mất hành lý trên máy bay
Bình luận