VIDEO
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI
乐观 lèguān – lạc quan
悲观 bēiguān – bi quan
内向 nèixiàng – hướng nội
外向 wàixiàng – hướng ngoại
自信 zìxìn – tự tin
豁达 huòdá – rộng rãi, rộng lượng
风趣 fēngqù – dí dỏm hài hước
忠诚 zhōngchéng – Trung thành
谨慎 jǐnshèn – thận trọng
耿直 gěngzhí – ngay thẳng, cương trực
机智 jīzhì – nhanh trí, linh hoạt
务实 wùshí – thực tế, thực dụng
博学 bóxué – có học vấn, học rộng
感性 gǎnxìng – cảm tính
理性 lǐxìng – Lý tính
优雅 yōuyǎ – tao nhã, thanh nhã
随和 suíhé – hiền hòa, dễ gần
含蓄 hánxù – Kín đáo
慷慨 kāngkǎi – hào phóng
果断 guǒduàn – quyết đoán
利索 lìsuǒ – nhanh nhẹn, hoạt bát
忍耐 rěnnài – biết kiềm chế, nhẫn nại
寡言 guǎyán – ít nói, kiệm lời
冲动 chōngdòng – bốc đồng
豪爽 háoshuǎng – thẳng thắn
勤奋 qínfèn – cần cù, chuyên cần, chăn chỉ
开放 kāifàng –Cởi mở, thoải mái
好客 hàokè – hiếu khách
细心 xìxīn – cẩn thận, tỉ mỷ, kỹ càng
孝顺 xiàoshùn – có hiếu, hiếu thuận
稳重 wěnzhòng – thận trọng vững vàng
柔弱 róuruò – mềm yếu, yếu đuối
冷淡 lěngdàn – lạnh nhạt
冷漠 lěngmò – lạnh nhạt, hờ hững
自嘲 zìcháo – tự ti, tự đánh giá thấp mình
自卑 zìbēi – tự ti
狭隘 xiá’ài – hẹp hòi
虚伪 xūwěi – giả dối, đạo đức giả
愚笨 yúbèn – ngu đần, đần độn
无知 wúzhī – vô tri, mít đặc, không biết gì
迷信 míxìn – mê tín
保守 bǎoshǒu –bảo thủ
随便 suíbiàn – tùy tiện
现实 xiànshí –thực tế
孤僻 gūpì – lầm lì, cô độc
懒惰 lǎnduò – lười biếng
单纯 dānchún – đơn thuần, đơn giản
幼稚 yòuzhì – ấu trí, trẻ con, ngây thơ
呆板 áibǎn/dāibǎn –khô khan, cứng nhắc
吝啬 lìnsè – keo kiệt, bủn xỉn
淡定 dàndìng – yên tĩnh
大胆 dàdǎn – mạnh dạn, gan dạ
胆小 dǎnxiǎo – nhút nhát, nhát gan
活泼 huópo – sôi nổi, hoạt bát
坦率 tǎnshuài – thẳng thắn, bộc trực
正直 zhèngzhí – chính trực, ngay thẳng
准时 zhǔnshí – đúng giờ
体贴 tǐtiē – biết quan tâm, chu đáo
明智 míngzhì – khôn ngoan, sang suốt, khôn khéo
英明 yīngmíng – anh minh, sang suốt
古怪 gǔguài – cổ quái, gàn dở, lập dị
凶 xiōng – hung dữ, hung ác
笨拙 bènzhuō – vụng về, ngốc, kém thông minh
变态 biàntài – biến thái
轻浮 qīngfú – nói năng tùy tiện, suồng sã, khiếm nhã
愚蠢 yúchǔn –ngu xuẩn
健忘 jiànwàng –hay quên
贪婪 tānlán – tham lam
馋 chán – phàm ăn, ham ăn, háu ăn, tham ăn
刻薄 kèbó – hà khắc, khắt khe, cay nghiệt
天真 tiānzhēn – ngây thơ
淫荡 yíndàng – dâm đãng, dâm dật
下流 xiàliú – hạ lưu, đê tiện, hèn hạ
好色 hàosè – háo sắc, dâm đãng, phóng đãng
缺德 quēdé – thất đức, thiếu đạo đức
卑鄙 bēibǐ – đê tiện, hèn hạ, bỉ ổi
土 tǔ – chất phác, giản dị, ngây thơ
怕羞 pàxiū – xấu hổ, mắc cỡ, thẹn thùng
腼腆 miǎntiǎn – thẹn thùng, xấu hổ, e thẹn
合群 héqún – hòa đồng
懂事 dǒngshì – hiểu chuyện, biết điều
贱 jiàn – đê tiện, bỉ ổi, hèn hạ
多变 duōbiàn – hay thay đổi
鲁莽 lǔmǎng – lỗ máng
挑剔 tiāoti – xoi mói, bới móc, bắt bẻ
顽固 wángù – ngoan cố, bướng bỉnh
肤浅 fūqiǎn – nông cạn
自恋 zìliàn – tự kỷ tự yêu mình
任性 rènxìng – cứng cổ, ương bướng, bướng bỉnh
粗鲁 cūlǔ – thô lỗ, lỗ máng
健壮 jiànzhuàng – cường tráng, tráng kiện
幽默 yōumò – hài hước, dí dỏm
搞笑 gǎoxiào – hài hước, khôi hài, tiếu lâm
宅 zhái – ru rú ở nhà, không ra ngoài
节俭 jiéjiǎn – tiết kiệm, tằn tiện
神经质 shénjīngzhì – dễ xúc cảm, thần kinh
Top
Bình luận