logo
logo
Nhà bạn có mấy người (Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén)?

Nhà bạn có mấy người (Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén)?

1 Từ vựng

TT Chữ Phiên âm Nghĩa Từ loại
1 jiā nhà danh từ
2 yǒu động từ
3 kǒu khẩu lượng từ
4 爸爸 bàba bố danh từ
5 妈妈 māma mẹ danh từ
6 哥哥 gēge anh trai danh từ
7 liên từ
8 职员 zhíyuán nhân viên văn phòng danh từ
9 dōu đều phó từ
10 大学生 dàxuéshēng sinh viên danh từ
11 mấy số từ
12 zuò làm động từ
13 工作 gōngzuò công việc danh từ
14 律师 lǜshī luật sư danh từ
15 医生 yīshēng bác sĩ danh từ
16 bān lớp danh từ
17 多少 duōshǎo bao nhiêu đại từ
18 学生 xuéshēng học sinh danh từ
19 姐姐 jiějie chị gái danh từ
20 妹妹 mèimei em gái danh từ
21 弟弟 dìdi em trai danh từ
22 工人 gōngrén công nhân danh từ
23 农民 nóngmín nông dân danh từ
24 护士 hùshì y tá danh từ
25 警察 jǐngchá cảnh sát danh từ

Ghi chú:

  • kǒu (khẩu): lượng từ này chỉ được dùng để đếm số lượng người trong gia đình. Từ khẩu này trong nghĩa “hộ khẩu”, “nhân khẩu”.

Bình luận

Hotline

0973.330.143

call