logo
logo
Những lỗi sai thường gặp khi sử dụng chữ 把 (bǎ) trong ngữ pháp tiếng Trung

Những lỗi sai thường gặp khi sử dụng chữ 把 (bǎ) trong ngữ pháp tiếng Trung

Tìm hiểu những lỗi thường gặp với 把 (bǎ) trong ngữ pháp tiếng Trung!

Câu chữ 把 (bǎ) là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung phổ biến, tuy nhiên, chính vì vậy mà rất dễ dẫn đến sai lầm. Dưới đây, Tiếng Trung Toàn Diện sẽ giúp bạn tìm hiểu và tránh những lỗi thường gặp với 把 (bǎ) nhé!

Những lỗi thường gặp với 把 (bǎ) trong ngữ pháp tiếng Trung

✗ Không sử dụng 把 khi không có hướng giải quyết xử lý

Khi lần đầu tiên tìm hiểu về cấu trúc 把, điều khó nắm bắt nhất là ý tưởng xử lý. Việc xử lý đơn giản có nghĩa là một cái gì đó đã xảy ra với đối tượng và nó đã bị ảnh hưởng.

Nếu vấn đề không có hướng xử lý, thì bạn không thể sử dụng.

Hãy xem các mẹo sau để hiểu rõ hơn về thời điểm sử dụng.

Sử dụng 把 để nói về những thứ được đặt ở các vị trí

Ví dụ:

把你的包放在那边吧。

Bǎ nǐ de bāo fàng zài nà biān ba.

Đặt túi của bạn ở đó.

我把我买的东西放在桌子上了。

Wǒ bǎ wǒ mǎi de dōngxi fàng zài zhuōzi shàngle.

Tôi đặt những thứ tôi mua lên bàn.

Sử dụng 把 để nói về những điều đang thay đổi

Ví dụ:

把面包切成三片。

Bǎ miànbāo qiè chéng sān piàn.

Cắt bánh mì thành ba lát.

我把我的自行车换成了吉他。

Wǒ bǎ wǒ de zìxíngchē huàn chéngle jítā.

Tôi đổi xe đạp của tôi lấy một cây đàn guitar.

你能不能把这些句子翻译成英文?

Nǐ néng bùnéng bǎ zhèxiē jù zǐ fānyì chéng yīngwén?

Bạn có thể dịch những câu này sang tiếng Anh không?

我把“夫”写成了“天”。

Wǒ bǎ “fu” xiěchéngle “tiān”.

Tôi đã viết “夫” thay vì “夫”.

Sử dụng 把 để nói về những thứ đã hoàn thành hoặc sử dụng hết

Cấu trúc: 把 [object] [verb] 完

Ví dụ:

我把作业做完了。

Wǒ bǎ zuòyè zuò wánle.

Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.

不要把我的啤酒喝完了。

Bùyào bǎ wǒ de píjiǔ hē wánle.

Đừng uống hết bia của tôi!

她要腾出一个晚上把论文给写完。

Tā yào téng chū yīgè wǎnshàng bǎ lùnwén gěi xiě wán.

Cô ấy sẽ dành một buổi tối để viết xong bài luận của mình.

Sử dụng 把 để nói về những thứ bị hư hỏng hoặc bị phá hủy

Ví dụ:

我不小心地把你的笔弄坏了。

Wǒ bù xiǎoxīnde bǎ nǐ de bǐ nòng huàile.

Tôi đã vô tình làm hỏng cây bút của bạn.

小心别把你的新衣服弄脏了。

Xiǎoxīn bié bǎ nǐ de xīn yīfú nòng zāng le.

Hãy cẩn thận để không làm bẩn quần áo mới của bạn.

敌人用炸弹把桥摧毁了。

Dírén yòng zhàdàn bǎ qiáo cuīhuǐle.

Kẻ thù đã phá hủy cây cầu bằng một quả bom.

✗ Không sử dụng 把 với một đối tượng không xác định

Cũng như việc xử lý đối tượng ở trường hợp 1, một yêu cầu khác đối với 把 là đối tượng là cụ thể. Điều đó có nghĩa là cả người nói và người nghe đều biết chính xác đối tượng là gì. Các đối tượng nên được xác định.

Cho một số lượng xác định (hoặc không có số lượng nào cả)

Ví dụ:

我把水果吃了。

Wǒ bǎ shuǐguǒ chīle.

Tôi đã ăn trái cây.

他把书弄丢了。

Tā bǎ shū nòng diūle.

Anh làm mất cuốn sách.

Sử dụng một đối tượng mà người nghe đã biết về

Ví dụ:

把钱给我。

Bǎ qián gěi wǒ.

Hãy cho tôi * tiền *.

请把那个包放在桌子上。

Qǐng bǎ nàgè bāo fàng zài zhuōzi shàng.

Vui lòng đặt cái túi * đó * lên bàn.

别把你的东西弄丢了。

Bié bǎ nǐ de dōngxi nòng diūle.

Đừng để mất thứ * của bạn * .

✗ Không kết thúc khi sử dụng 把

Bạn có thể nhận thấy trong các ví dụ và giải thích ở trên rằng luôn có một cái gì đó sau động từ trong cấu trúc 把. Điều này là để hiển thị xử lý của các đối tượng. Nói cách khác, bạn không thể để động từ treo khi bạn sử dụng 把.

Sử dụng 了 (le)

把 rất thường xuất hiện với 了 , vì 了 đánh dấu một hành động đã hoàn thành (nghĩa là xử lý!).

Ví dụ:

她把歌词写完了。

Tā bǎ gēcí xiě wánle.

Cô viết xong lời bài hát.

他把房子卖了。

Tā bǎ fángzi màile.

Anh bán nhà rồi.

她把在大学的谈话压缩了。

Tā bǎ zài dàxué de tánhuà yāsuōle.

Cô ấy cắt ngắn bài nói chuyện của mình ở trường đại học.

Nếu không có 了, các câu trên sẽ không hợp lệ với cấu trúc 把, bởi vì việc xử lý đối tượng đã không được hoàn thành.

Nhân đôi động từ

Một cách khác để hoàn thành một cấu trúc 把 đúng là nhân đôi (lặp lại) động từ. Điều này chỉ ra rằng hành động được hoàn thành và một cái gì đó đã xảy ra với đối tượng.

Ví dụ:

你可以把我的自行车修一修吗?

Nǐ kěyǐ bǎ wǒ de zìxíngchē xiū yī xiū ma?

Bạn có thể sửa xe đạp của tôi?

请你们不要忘了把书看看。

Qǐng nǐmen bùyào wàngle bǎ shū kànkan.

Xin đừng quên đọc cuốn sách.

Lưu ý rằng việc lặp lại động từ theo cách này cũng giống như thêm một từ 一 ở giữa (e.g. 看一看), hoặc 了 (e.g. 看了看).

Sử dụng một đối tượng thứ hai

Bạn cũng có thể hoàn thành cấu trúc 把 bằng cách thêm một đối tượng thứ hai bằng 给 (gěi).

Ví dụ:

我把作业交给老师了。

Wǒ bǎ zuòyè jiāo gěi lǎoshīle.

Tôi giao bài tập về nhà cho giáo viên.

把你的故事讲给我听听。

Bǎ nǐ de gùshì jiǎng gěi wǒ tīngting.

Hãy kể cho tôi câu chuyện của bạn.

Động từ 给 (nghĩa đen là “đưa”) thường được sử dụng trong tiếng Trung như một giới từ ‘to’ hoặc ‘for’ trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để đánh dấu các đối tượng thứ hai trong câu, như được hiển thị ở trên.

Sử dụng động từ + 成 + đối tượng thứ hai

Một cách khác để thêm đối tượng thứ hai là sử dụng 成 (chéng) với 把.

Ví dụ:

他要把这首诗翻译成英文。

Tā yào bǎ zhè shǒu shī fānyì chéng Yīngwén.

Anh ấy sẽ dịch bài thơ sang tiếng Anh.

把蛋糕切成八块。

Bǎ dàngāo qiè chéng bā kuài.

Cắt bánh thành tám miếng.

Cấu trúc 把 + 成 rất phổ biến khi sử dụng câu chữ 把.

Sử dụng một bổ sung mô tả

把 có thể được sử dụng để mô tả di chuyển xung quanh, thay đổi, bị ảnh hưởng,…. Điều này thường được thực hiện với phần bổ sung mô tả, mô tả thêm ngay sau động từ.

Ví dụ:

今天把我吃得都不想动了。

Jīntiān bǎ wǒ chī de dōu bùxiǎng dòngle.

Hôm nay tôi đã ăn quá nhiều đến nỗi tôi không muốn di chuyển.

他把我气得要命,就给了他一记耳光。

Tā bǎ wǒ qì dé yàomìng, jiù gěile tā yī jì ěrguāng.

Anh ấy làm tôi rất tức giận, tôi tát vào mặt anh ấy.

Trên đây là những lỗi sai thường gặp khi sử dụng câu chữ 把, các bạn cùng đọc và tránh mắc lỗi nhé!

Cập nhật thêm nhiều bài học mới tại website mỗi ngày nha!

Bình luận

Hotline

0973.330.143

call