logo
logo
Phỏng vấn, xin việc, viết CV bằng tiếng trung

Phỏng vấn, xin việc, viết CV bằng tiếng trung

Phỏng vấn, xin việc, viết CV bằng tiếng trung đang ngày càng phổ biến. Hiện nay, có nhiều đơn vị doanh nghiệp Trung Quốc liên kết, đặt trụ sở tại Việt Nam cũng như có nhiều công việc đòi hỏi cần biết tiếng trung. Hôm nay, hãy cùng Tiếng Trung Toàn Diện tìm hiểu các từ vựng chủ đề phỏng vấn, xin việc, viết CV bằng tiếng trung nhé!

100 từ vựng phỏng vấn, xin việc, viết CV bằng tiếng trung

STT Tiếng Trung Tiếng Việt Phiên âm
1 个人简历 CV cá nhân Gèrén jiǎnlì
2 个人概况 Khái quát tình hình cá nhân gèrén gàikuàng
3 姓名 Họ tên xìngmíng
4 性别 Giới tính xìngbié
5 省市/城市/县/ 郡 Tỉnh/ Thành phố/ Huyện/ Quận Shěng shì/chéngshì/xiàn/ jùn
6 出生日期 Ngày tháng năm sinh chūshēng rìqí
7 出生年月 Ngày tháng năm sinh chūshēng nián yue
8 身份证号 Số Chứng minh thư/ Sô Chứng minh nhân dân shēnfèn zhèng hào
9 身份证号码 Số Chứng minh thư/ Sô Chứng minh nhân dân shēnfèn zhèng hàomǎ
10 民族 Dân tộc mínzú
11 政治面貌 Diện mạo chính trị zhèngzhì miànmào
12 身高 Chiều cao shēngāo
13 体重 Cân nặng tǐzhòng
14 学制 Hệ học xuézhì
15 学历 Quá trình học xuélì
16 年龄 Tuổi niánlíng
17 国籍 Quốc tịch guójí
18 外语等级 Trình độ ngoại ngữ wàiyǔ děngjí
19 计算机水平 Trình độ máy tính jìsuànjī shuǐpíng
20 计算机等级 Trình độ máy tính jìsuànjī děngjí
21 计算机应用能力 Năng lực ứng dụng máy tính jìsuànjī yìngyòng nénglì
22 专业 Chuyên ngành zhuānyè
23 时间 Thời gian shíjiān
24 单位 Đơn vị dānwèi
25 经历 Kinh nghiệm từng trải jīnglì
26 技能 Kỹ năng jìnéng
27 特长 Sở trường tècháng
28 爱好 Sở thích àihào
29 个人爱好 Sở thích cá nhân gèrén àihào
30 履历 Lý lịch lǚlì
31 通讯地址 Thông tin địa chỉ tōngxùn dìzhǐ
32 详细通信地址 Thông tin địa chỉ chi tiết xiángxì tōngxìn dìzhǐ
33 联系地址 Địa chỉ liên lạc liánxì dìzhǐ
34 联系电话 Điện thoại liên lạc liánxì diànhuà
35 联系方式 Phương thức liên hệ liánxì fāngshì
36 手机号 Số điện thoại di động shǒujī hào
37 电子邮箱 Email diànzǐ yóuxiāng
38 家庭住址 Địa chỉ gia đình jiātíng zhùzhǐ
39 自我评价 Tự đánh giá bản thân zìwǒ píngjià
40 本人要求 Yêu cầu của bản thân běnrén yāoqiú
41 婚姻状况 Tình trạng hôn nhân hūnyīn zhuàngkuàng
42 工作时间 Thời gian công tác gōngzuò shíjiān
43 由 … 省/市公安局发证 Do … cơ quan công an thành phố/ tỉnh cấp yóu… shěng/shì gōng'ān jú fā zhèng
44 技术职称 Tên chức vị kỹ thuật jìshù zhíchēng
45 住址 Địa chỉ nơi ở zhùzhǐ
46 文化程度 Trình độ văn hóa wénhuà chéngdù
47 个人能力 Năng lực cá nhân gèrén nénglì
48 主修专业 Chuyên ngành chính zhǔ xiū zhuānyè
49 外语水平 Trình độ ngoại ngữ wàiyǔ shuǐpíng
50 毕业学校 Trường học tốt nghiệp bìyè xuéxiào
51 毕业时间 Thời gian tốt nghiệp bìyè shíjiān
52 英语水平 Trình độ Tiếng Anh yīngyǔ shuǐpíng
53 汉语水平 Trình độ Tiếng Trung hànyǔ shuǐpíng
54 薪水要求 Yêu cầu mức lương xīnshuǐ yāoqiú
55 薪金要求 Yêu cầu mức lương xīnjīn yāoqiú
56 现从事工作 Công việc hiện tại đang làm xiàn cóngshì gōngzuò
57 从事行业 Nghành nghề hiện tại đang làm cóngshì hángyè
58 欲从事工作 Công việc mong muốn yù cóngshì gōngzuò
59 应聘单位 Đơn vị ứng tuyển yìngpìn dānwèi
60 应聘职位 Chức vụ ứng tuyển yìngpìn zhíwèi
61 社会实践 Thực tiễn công tác xã hội shèhuì shíjiàn
62 邮政编码 Mã bưu chính yóuzhèng biānmǎ
63 证书 Bằng cấp, giấy chứng nhận zhèngshū
64 兴趣爱好 Sở thích xìngqù àihào
65 业余爱好 Sở thích ngoài giờ làm việc yèyú àihào
66 工作简历 Lý lịch công tác gōngzuò jiǎnlì
67 公司名称 Tên công ty gōngsī míngchēng
68 职位名称 Tên chức vụ zhíwèi míngchēng
69 所属部门 Thuộc bộ môn/ ban ngành suǒshǔ bùmén
70 语言能力 Năng lực ngôn ngữ yǔyán nénglì
71 教育情况 Trình độ giáo dục jiàoyù qíngkuàng
72 教育背景 Nền tảng giáo dục jiàoyù bèijǐng
73 培训经历 Quá trình bồi dưỡng/ đào tạo péixùn jīnglì
74 培训时间 Thời gian bồi dưỡng/ đào tạo péixùn shíjiān
75 培训机构 Cơ quan bồi dưỡng/ đào tạo péixùn jīgòu
76 培训内容 Nội dung bồi dưỡng/ đào tạo péixùn nèiróng
77 职业技能 Kỹ năng nghề nghiệp zhíyè jìnéng
78 个人荣誉 Khen thưởng cá nhân gèrén róngyù
79 相关证书 Bằng cấp liên quan xiāngguān zhèngshū
80 备注 Chú thích bèizhù
81 专业水平 Trình độ chuyên ngành zhuānyè shuǐpíng
82 电脑水平 Trình độ máy tính diànnǎo shuǐpíng
83 健康状况 Thể trạng sức khỏe jiànkāng zhuàngkuàng
84 贵公司 Quý công ty guì gōngsī
85 经理 Giám đốc jīnglǐ
86 秘书 Thư ký mìshū
87 申请人 Người viết đơn shēnqǐng rén
88 年月日 Năm tháng ngày nián yue rì
89 工作经验 Kinh nghiệm làm việc gōngzuò jīngyàn
90 越文姓名 Họ tên Tiếng Việt yuè wén xìngmíng
91 中文姓名 Họ tên Tiếng Trung zhōngwén xìngmíng
92 申请职位 Chức vụ xin tuyển shēnqǐng zhíwèi
93 希望待遇 Mong muốn đãi ngộ xīwàng dàiyù
94 就读时间 Thời gian học tập jiùdú shíjiān
95 自 2003年至 2011 年  Từ năm 2003 đến năm 2011 zì 2000 nián zhì 2005 nián 
96 以往就业详情 Tình hình chi tiết đã công tác trước đây yǐwǎng jiùyè xiángqíng
97 职位 Chức vị/ chức vụ zhíwèi
98 个人专长 Sở trường cá nhân gèrén zhuāncháng
99 申请人签名 Người viết đơn ký tên shēnqǐng rén qiānmíng
100 汉语普通话水平 Trình độ Tiếng Trung phổ thông hànyǔ pǔtōng huà shuǐpíng

từ vựng phỏng vấn xin việc bằng tiếng trung

Hy vọng bài viết của này cung cấp thêm cho bạn những thông tin hữu ích. Chúc các bạn học tập thành công!
>> XEM THÊM: Từ vựng chủ đề mẫu con gái lý tưởng

 

Bình luận

Hotline

0973.330.143

call