Các bạn có muốn biết tên tiếng Trung của BTS, EXO, TFBoys, blackpink, wanna one… và các nhóm nhạc nổi tiếng Hàn Quốc. Bài viết hôm nay chúng ta cùng nhau tìm hiểu tên đầy đủ các thành viên của các nhóm nhạc nổi tiếng bằng tiếng Trung nhé.
Dưới đây là thông tin thú vị của các thành viên trong nhóm và đặc biệt điều mà rất ít fans của BTS biết được đó là tên Hán Việt của các thành viên trong BTS.
Tiếng Anh | Tiếng Hàn | Latinh | Tiếng hàn | Tiếng Trung | Hán Việt |
Jin | 진 | Kim Seok-jin | 김석진 | 金碩珍 | Kim Thạc Trân |
Suga | 슈가 | Min Yoon-gi | 민윤기 | 閔玧其 | Mẫn Doãn Kì |
J-Hope | 제이홉 | Jung Ho-seok | 정호석 | 鄭號錫 | Trịnh Hiệu Tích |
RM | 알엠 | Kim Nam-joon | 김남준 | 金南俊 | Kim Nam Tuấn |
Jimin | 지민 | Park Ji-min | 박지민 | 朴智閔 | Phác Trí Mân |
V | 뷔 | Kim Tae-hyung | 김태형 | 金泰亨 | Kim Thái Hanh |
Jungkook | 정국 | Jeon Jeong-kook | 전정국 | 田柾國 | Điền Chính Quốc |
EXO hiện là một trong những nhóm nhạc quyền lực nhất Kpop, sở hữu lượng fan khủng tại Hàn Quốc và cả quốc tế. Ra mắt với 12 thành viên, hiện nhóm chỉ còn lại 9 thành viên. Dưới đây là tên các thành viên trong nhóm EXO cùng tìm hiểu nào !
Tiếng Anh | Tiếng Hàn | Tiếng Trung | Latinh | Hangul | Tiếng Trung | Hán Việt |
Thành viên hiện tại | ||||||
Xiumin | 시우민 | 秀敏 | Kim Min-seok | 김민석 | 金珉硕 | Kim Mẫn Thạc |
Suho | 수호 | 守護 | Kim Jun-myeon | 김준면 | 金俊勉 | Kim Tuấn Miên |
Lay | 레이 | Zhang Yixing | 장이씽 | 张艺兴 | Trương Nghệ Hưng | |
Baekhyun | 백현 | 伯贤 | Byun Baek-hyun | 변백현 | 边伯贤 | Biên Bá Hiền |
Chen | 첸 | 晨 | Kim Jong-dae | 김종대 | 金鐘大 | Kim Chung Đại |
Chanyeol | 찬열 | 灿烈 | Park Chan-yeol | 박찬열 | 朴灿烈 | Phác Xán Liệt |
D.O. | 디오 | Do Kyung-soo | 도경수 | 都暻秀 | Đô Khánh Tú | |
Kai | 카이 | Kim Jong-in | 김종인 | 金鍾仁 | Kim Chung Nhân | |
Sehun | 세훈 | 世勋 | Oh Se-hun | 오세훈 | 吴世勋 | Ngô Thế Huân |
Thành viên cũ | ||||||
Luhan | 루한 | 鹿晗 | Lu Han | 루한 | 鹿晗 | Lộc Hàm |
Kris | 크리스 | 吴亦凡 | Wu Yifan / Kris Wu | 吴亦凡 | Ngô Diệc Phàm | |
Tao | 타오 | 韬 | Huang Zitao | 黄子韬 | Hoàng Tử Thao |
TFBoys (viết tắt của The Fighting Boys, tiếng Trung: 加油男孩, tiếng Việt: Những chàng trai chiến binh) là nhóm nhạc thiếu niên người Trung Quốc được thành lập vào ngày 6 tháng 8 năm 2013 bởi Công ty Thời Đại Phong Tuấn Văn Hóa Nghệ thuật Bắc Kinh, thông qua sự tuyển chọn giữa các thực tập sinh của TF Gia tộc.
Tiếng Anh | Giản thể | Phồn thể | Phiên âm | Hán Việt |
Karry Wang | 王俊凯 | 王俊凱 | Wángjùnkǎi | Vương Tuấn Khải |
Roy Wang | 王源 | 王源 | Wángyuán | Vương Nguyên |
Jackson Yee | 易烊千玺 | 易烊千璽 | Yìyángqiānxǐ | Dịch Dương Thiên Tỉ |
Black Pink là một nhóm nhạc nữ Hàn Quốc được thành lập vào năm 2016 và quản lý bởi công ty YG Entertainment bao gồm 4 thành viên: Jisoo, Jennie, Rosé và Lisa. Vậy còn Tên tiếng Trung của Blackpink là gì ? Cùng tìm hiểu dưới đây nhé !
Tiếng Anh | Tiến Hàn | Kana | Latinh | Tiếng Hàn | Kana | Tiếng Trung | Hán Việt |
Jisoo | 지수 | ジス | Kim Jisoo | 김지수 | キム・ジス | 金智秀 | Kim Trí Tú |
Jennie | 제니 | ジェニー | Kim Jennie | 김제니 | キム・ジェニ | 金珍妮 | Kim Trân Ni |
Rosé | 로제 | ロゼ | Park Chaeyoung Roseanne Park |
박채영 로잔박 |
パク・チェヨン ロザンヌ・パク// |
朴彩瑛 | Phác Thái Anh |
Lisa | 리사 | リサ | Lalisa Manoban | 라리사 마노반 | ラリサ・マノバン | 拉莉莎‧馬諾芭 | Lạp Lệ Sa Mã Nặc Ba |
Latinh | Hangul | Hanja | Kana | Latinh | Hangul | Hanja | Hán-Việt |
Mark | 마크 | 馬克 | マーク | Mark Yi-en Tuan | 마크투안 | 段宜恩 | Đoàn Nghi Ân |
JB | 제이비 | 林在範 | ジェイビー | Im Jae-beom | 임재범 | 林在範 | Lâm Tại Phạm |
Jackson | 잭슨 | 嘉爾 | ジャクソン | Wang Ka Yee | 왕잭슨 | 王嘉爾 | Vương Gia Nhĩ |
Jinyoung[2] | 진영 | 珍榮 | ジニョン | Park Jin-young | 박진영 | 朴伤英 | Phác Chấn Anh |
Youngjae | 영재 | 榮宰 | ヨンジェ | Choi Young-jae | 최영재 | 崔英在 | Thôi Anh Tại |
Bambam | 뱀뱀 | Không có | ベンベン | Kunpimook Bhuwakul | 칸피묵 부와쿨 | 君比莫克·貝溫古 | Quân Bỉ Mạch Khắc Bối Uẩn Cổ |
Yugyeom | 유겸 | 有謙 | ユギョム | Kim Yu-gyeom | 김유겸 | 金有謙 | Kim Hựu Khiêm |
Latinh | Tiếng Hàn | Kana | Tiếng Trung | Hán Việt |
Yoon Jisung | 윤지성 | ユン・ジソン | 尹智聖 | Doãn Trí Thánh |
Ha Sungwoon | 하성운 | ハ・ソンウン | 河成雲 | Hà Thành Vân |
Hwang Minhyun | 황민현 | ファン・ミニョン | 黃旼炫 | Hoàng Mân Huyễn |
Ong Seongwoo | 옹성우 | オン・ソンウ | 邕聖祐 | Ung Thánh Hựu |
Kim Jaehwan | 김재환 | キム・ジェファン | 金在煥 | Kim Tại Hoán |
Kang Daniel | 강다니엘 | カン・ダニエル | Không có | |
Park Jihoon | 박지훈 | パク・ジフン | 朴志訓 | Phác Chí Huấn |
Park Woojin | 박우진 | パク・ウジン | 朴佑鎭 | Phác Hữu Trấn |
Bae Jinyoung | 배진영 | ぺ・ジニョン | 裴珍映 | Bùi Trân Ánh |
Lee Daehwi | 이대휘 | イ・デフィ | 李大輝 | Lý Đại Huy |
Lai Kuanlin | 라이관린 | ライ・クァンリン | 賴冠霖 | Lại Quán Lâm |
Bình luận