logo
logo
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành giày da

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành giày da

Tổng hợp các từ vựng tiếng Trung liên quan về giày da.

 

1. % hao hụt: 损耗率%   sǔn hào lǜ %

2. % tỉ lệ chọn lọc: 级放比率   jí fàng bǐ lǜ

3. 10%: 百分之十   bǎi fēn zhī shí

4. 2 mm giữa mặt giày và đường may

biên đế trung cách nhau: 鞋面与中底邉线车距离   xié miàn yǔ zhōng dǐ biān xiàn chē jù lí

5. 6 sọc MTM bị vàng: 前面片 6line 变黄   qián miàn piàn 6 line biàn huáng

6. ampe kế khuôn trên: 上模电流表   shàng mó diàn liú biǎo

7. an toàn sản xuất: 安全生產   ān quán shēng chǎn

8. an toàn sức khoẻ môi trường: 健康安全环境   jiàn kāng ān quán huán jìng

9. an toàn thiết bị điện: 机器安全作业   jī qì ān quán zuò yè

10. áo bảo trì may: 针保工作服   zhēn bǎo gōng zuò fú

11. áo cán bộ: 干部工作服   gàn bù gōng zuò fú

12. áo công nhân: 员工工作服   yuán gōng gōng zuò fú

13. áo công vụ: 工务工作服   gōng wù gōng zuò fú

14. áo giám đốc: 经理工作服   jīng lǐ gōng zuò fú

15. áo QC: 品管工作服   pǐn guǎn gōng zuò fú

16. áo yếm QC: 围裙   wéi qún

17. áp lực: 压力   yā lì

18. áp lực hơi: 气压   qì yā

19. bấm kim: 钉书机   dìng shū jī

20. bấm lỗ: 打孔机   dǎ kǒng jī

21. bàn cào in nước: 水性刮刀   shuǐ xìng guā dāo

22. bàn chải: 刷子   shuā zi

23. bàn chải quét keo: 擦胶刷   cā jiāo shuā

24. bản chi tiết số lượng nhập kho thành phẩm: 成品入库数量明细表   chéng pǐn rù kù shù liàng míng xì biǎo

25. bản chính: 正本   zhèng běn

26. bản copy hợp đồng: 合同復制   hé tóng fù zhì

27. bàn đạp hơi: 脚踏开关   jiǎo tà kāi guān

28. bắn đinh chẻ: 打开汊钉   dǎ kāi chà dīng

29. bắn đinh nút đế: 中底板清胶   zhōng dǐ bǎn qīng jiāo

30. bàn đội, bàn keo: 撑台, 胶盘   chēng tái, jiāo pán

31. bản giấy: 纸版   zhǐ bǎn

32. bản in: 台板   tái bǎn

33. bàn in tay: 手印台   shǒu yìn tái

34. bản kiểm điểm, ghi lỗi: 检讨书, 记过   jiǎn tǎo shū, jì guò

35. bản kiểm tra pha keo và chất xử lý: 调用胶水处理剂查表   diào yòng jiāo shuǐ chǔ lǐ jì chá biǎo

36. bàn là: 熨斗   yùn dǒu

37. bản nghiệm thu kiểm kê thực tế: 实际清点验收表   shí jì qīng diǎn yàn shōu biǎo

38. bàn nhúng ướt: 沾湿台   zhān shī tái

39. bản quản lý khuôn mẫu: 模具管理表   mú jù guǎn lǐ biǎo

40. bản sao: 复本   fù běn

41. bản thông báo xử lý chất lượng dị thường: 品质常处理通知表   pǐn zhí cháng chǔ lǐ tōng zhī biǎo

42. bàn thớt to: 大斩板   dà zhǎn bǎn

43. bàn vị trí: 位置板   wèi zhì bǎn

44. bảng báo giá: 报价单   bào jià dān

45. bảng BOM tiếng Anh: 英文样品单   yīng wén yàng pǐn dān

46. bảng chấm công: 出勤表   chū qín biǎo

47. bảng chi tiết hàng hóa đóng gói: 包装明细   bāo zhuāng míngxì

48. bảng chi tiết khuôn đế trong: 鞋垫模具明细表   xié diàn mú jù míng xì biǎo

49. bảng chi tiết số lượng nhập kho thành

phẩm: 成品入库数量明细表   chéng pǐn rù kù shù liàng míng xì biǎo

50. bảng chi tiết số lượng xuống liệu: 下料数量明细表   xià liào shù liàng míng xì biǎo

51. băng chuyền: 输送带   shū sòng dài

52. bảng đối chiếu cỡ số: SIZE 对照表   SIZE duì zhào biǎo

53. bảng đóng gói chi tiết: 包装明细表   bāo zhuāng míng xì biǎo

54. bảng ghi chép kiểm tra thông số chế

xuất TH: 成型制程全数检验记录表   chéng xíng zhì chéng quán shù jiǎn yàn jì

lù biǎo

55. bảng giấy cứng + vải mịn: 硬纸板+细布   yìng zhǐ bǎn + xì bù

56. băng keo: 胶带   jiāo dài

57. băng keo 2 mặt: 双面胶   shuāng miàn jiāo

58. bảng kiểm tra keo và chất xử lý đế: 调料胶水处理剂检查表   tiáo liào jiāo shuǐ chǔ lǐ jì jiǎn chá biǎo

59. bảng màu: 色卡   sè kǎ

60. bảng màu khách hàng cung cấp: 客户提供色卡   kè hù tí gōng sè kǎ

61. bảng mầu mẫu: 色卡   sè kǎ

62. băng mực bấm thẻ: 打卡碳粉   dǎ kǎ tàn fěn

63. băng mực đánh chữ: 打字碳粉盒   dǎ zì tàn fěn hé

64. bảng phân dao: 斩刀明晰表   zhǎn dāo míng xī biǎo

65. bảng quản lý khuôn mẫu: 模具管制表   mú jù guǎn zhì biǎo

66. bảng quản lý sản xuất hàng ngày: 生管日报表   shēng guǎn rì bào biǎo

67. bảng quy cách phóng size: 级放规格表   jí fàng guī gé biǎo

68. bảng số lượng thành phẩm nhập kho: 成品入库数量明细表   chéng pǐn rù kù shù liàng míng xì biǎo

69. bảng SPEC tiếng Hoa: 中文样品单   zhōng wén yàng pǐn dān

70. băng tải thùng sấy: 烘箱机输送带   hōng xiāng jī shū sòng dài

71. bảng tên: 厂卡   chǎng kǎ

72. bảng thông báo xử lý chất lượng dị thường: 品质异常处理通知单   pǐn zhí yì cháng chǔ lǐ tōng zhī dān

73. bảng tiến độ: 进度表   jìn dù biǎo

74. bảng tiến độ giày mẫu: 样品鞋进度表   yàng pǐn xié jìn dù biǎo

75. bảng tiến độ giày thử: 试作进度表   shì zuò jìn dù biǎo

76. bảng tiến độ sản xuất: 生产进度表   shēng chǎn jìn dù biǎo

77. băng video: 录像带   lù xiàng dài

78. băng viền: 饰线   shì xiàn

79. bảng xếp loại: 等级表   děng jí biǎo

80. băng xóa đánh chữ: 擦字盒   cā zì hé

81. báo biểu: 报表   bào biǎo

82. báo biểu hàng ngày: 日报表   rì bào biǎo

83. báo biểu kho thành phẩm: 成品日报表   chéng pǐn rì bào biǎo

84. báo biểu sản lượng: 產量日报表   chǎn liàng rì bào biǎo

85. báo biểu sản xuất hàng ngày: 生產日报表   shēng chǎn rì bào biǎo

86. báo biểu tháng: 物料收支月报表   wù liào shōu zhī yuè bào biǎo

87. báo biểu thành phẩm ngày: 成品日报表   chéng pǐn rì bào biǎo

88. báo biểu thiếu liệu: 欠料表   qiàn liào biǎo

89. báo cáo FIT/WT report: 客户试穿报告   kè hù shì chuān bào gào

90. báo cáo giày thử PT: PT 试做报告   PT shì zuò bào gào

91. báo cáo kiểm hàng: 验货报告   yàn huò bào gào

92. bao đế giữa: 包中底   bāo zhōng dǐ

93. báo động đo nhiệt độ: 温度量测警报   wēn dù liàng cè jǐng bào

94. bảo dưỡng: 保养   bǎo yǎng

95. bảo dưỡng hàng tháng: 每月保养   měi yuè bǎo yǎng

96. bảo dưỡng máy móc: 针车安全作业及保养   zhēn chē ān quán zuò yè jí bǎo yǎng

97. bao gót: 后包   hòu bāo

98. bao nilong PE: 透明胶袋   tòu míng jiāo dài

99. bao tay cao su: 橡胶手套   xiàng jiāo shǒu tào

100. bao tay da: 皮手套   pí shǒu tào

101. bao tay len: 毛巾手套   máo jīn shǒu tào

102. bao tay nylon: 尼龙手套   ní lóng shǒu tào

103. bao tay vải: 布手套   bù shǒu tào

104. bao thư công ty: 公司信封   gōng sī xìn fēng

105. bao thư vàng: 黄色大信封   huáng sè dà xìn fēng

106. bảo trì: 机保   jī bǎo

107. bảo trì may khâu: 针保   zhēn bǎo

108. bảo vệ: 保卫/守卫   bǎo wèi/shǒu wèi

109. bẻ biên: 折边   zhé biān

110. bẻ biên không được nhăn: 折边不可或皱折   zhé biān bù kě huò zhòu zhé

111. bẻ biên lót gót: 后衬内理折边   hòu chèn nèi lǐ zhé biān

112. Bẻ biên MTM: 鞋头片折边   xié tóu piàn zhé biān

113. bề mặt nguyên liệu bị bong tróc: 材料表面剥落   cái liào biǎo miàn bō luò

114. bệ trong: 内坐   nèi zuò

115. bec phun keo: 喷胶头   pēn jiāo tóu

116. bên bán: 买方   mǎi fāng

117. bên mua: 卖方   mài fāng

118. bị liệu: 备料   bèi liào

119. bìa acoat: 硬塑胶夹   yìng sù jiāo jiā

120. biên bản nghiệm hàng: 验货报告   yàn huò bào gào

121. biên đường may: 针车边距   zhēn chē biān jù

122. biểu chi tiết số lượng xuống liệu: 下料数量明细表   xià liào shù liàng míng xì biǎo

123. biểu đăng ký văn kiện chỉnh sửa, báo phế: 文件修改/废止申请表   wén jiàn xiū gǎi/fèi zhǐ shēn qǐng biǎo

124. biểu năng lượng tia UV: UV 光能量表   UV guāng néng liàng biǎo

125. biểu tiến độ quản lý sản xuất: 生管进度表   shēng guǎn jìn dù biǎo

126. biểu tiến độ sản xuất: 生產进度表   shēng chǎn jìn dù biǎo

127. biểu tiến độ sản xuất ngày: 生產日报表   shēng chǎn rì bào biǎo

128. bình đựng dầu: 油瓶   yóu píng

129. bình quân: 平均   píng jūn

130. bộ báo động chênh lệch nhiệt độ

khuôn dưới: 下模温差警报器   xià mó wēn chā jǐng bào qì

131. bộ báo động chênh lệch nhiệt độ

khuôn trên: 上模温差警报器   shàng mó wēn chā jǐng bào qì

132. bộ báo động chênh lệch nhiệt độ

khuôn trên: 上模温差警报器   shàng mó wēn chā jǐng bào qì

133. bộ đếm giờ: 计时器   jì shí qì

134. bộ điều khiển nhiệt độ khuôn dưới: 下模温度控制器   xià mó wēn dù kòng zhì qì

135. bổ liệu: 补料   bǔ liào

136. bộ ngắt hơi: 电磁阀   diàn cí fá

137. bộ phận bảo trì đế lớn: 大底工务课   dà dǐ gōng wù kè

138. bộ phận BOM & Đặt hàng: 材料课   cái liào kè

139. bộ phận đế: 底部   dǐ bù

140. bộ phận ép nhiệt A: 热压 A 课   rè yā A kè

141. bộ phận giày thử: 试做组   shì zuò zǔ

142. bộ phận hậu cần: 后勤课   hòu qín kè

143. bộ phận kế hoạch: 业务课   yè wù kè

144. bộ phận khai phát: 產品开发部   chǎn pǐn kāi fā bù

145. bộ phận khai phát hành chánh: 开发行政课   kāi fā xíng zhèng kè

146. bộ phận nhân sự quản lý: 人员管理课   rén yuán guǎn lǐ kè

147. bộ phận QC: 品管课   pǐn guǎn kè

148. bộ phận QIP: QIP 课   QIP kè

149. bộ phận quản lý thiết bị: 设备管理部   shè bèi guǎn lǐ bù

150. bộ phận quản lý thông tin: IT 资讯设备管理部   IT zī xùn shè bèi guǎn lǐ bù

151. bộ phận sản xuất Lean: 持续改善课   chí xù gǎi shàn kè

152. bộ phận SOP: 标準流程课   biāo zhǔn liú chéng kè

153. bộ phận tài chính: 财务部   cái wù bù

154. bộ phận tài nguyên nhân lực: 人力资源部   rén lì zī yuán bù

155. bộ phận thí nghiệm: 实验室   shí yàn shì

156. bộ phận tính giá thành: 成本估价课   chéng běn gū jià kè

157. bộ phận XNK-Hải quan: 进出口/关务课   jìn chū kǒu/guān wù kè

158. bỏ sót: 漏掉   lòu diào

159. bổ sung: 开补   kāi bǔ

160. bổ sung dự phòng: 预补   yù bǔ

161. bổ sung hiện trường: 现场开捕   xiàn chǎng kāi bǔ

162. bổ trợ: 助片   zhù piàn

163. bổ trợ bao gót: 后包助片   hòu bāo zhù piàn

164. bổ trợ thân giày: 鞋身助片   xié shēn zhù piàn

165. bốc công: 搬运   bān yùn

166. bồi thường khách hàng: 赔偿客户   péi cháng kè hù

167. bơm dầu: 吸油具   xī yóu jù

168. bông cách nhiệt: 隔热棉   gé rè mián

169. bóng đèn báo quạt: 风扇指示灯   fēng shàn zhǐ shì dēng

170. bóng quá: 太亮   tài liàng

171. bong sơn: 脱漆   tuō qī

172. bột in có bị lem hay không: 印刷不可以糊掉   yìn shuā bù kě yǐ hú diào

173. bột mì: 面粉   miàn fěn

174. bù keo: 补胶   bǔ jiāo

175. bu lon: 螺丝   luó sī

176. búa: 锤子   chuí zi

177. bút bạc: 银笔   yín bǐ

178. bút bay hơi: 水解笔   shuǐ jiě bǐ

179. bút thử điện: 试电笔   shì diàn bǐ

180. ca máy trộn lớn A: 万马力 A 班   wàn mǎ lì A bān

181. cách làm: 做法   zuò fǎ

182. cách tính dung lượng: 用量计算   yòng liàng jì suàn

183. cái bào: 刨子   bào zi

184. cái búa: 锤子   chuí zi

185. cái cưa: 锯   jù

186. cái đe: 铁砧   tiě zhēn

187. cái đục: 凿子   záo zi

188. cái êtô: 台虎钳   tái hǔ qián

189. cái giũa: 銼刀   cuò dāo

190. cái khoan: 钻子   zuàn zi

191. cải tiến: 改进   gǎi jìn

192. cải tiến liên tục: 体系管理课   tǐ xì guǎn lǐ kè

193. cảng, địa điểm dở hàng: 卸货港口   xiè huò gǎng kǒu

194. cạnh chính thùng ngoài: 外箱正麦   wài xiāng zhèng mài

195. cào mấy lần: 刮几次   guā jǐ cì

196. cao su: 橡胶   xiàng jiāo

197. cao su sống: 生胶   shēng jiāo

198. cấp lượng tồn kho: 提供库存资料   tí gōng kù cún zī liào

199. cát: 沙砂   shā shā

200. cắt: 斩   zhǎn

201. cắt dây QX LG và dây MTM: 鞋舌织带与鞋头织带   xié shé zhī dài yǔ xié tóu zhī dài

202. cắt khía cạnh trước mui của dưới eo thân 1: 剪切刀鞋身下片 1 前端鞋头   jiǎn qiè dāo xié shēn xià piàn 1 qiánduān xié tóu

203. cắt sửa lót: 修剪内裡   xiū jiǎn nèi lǐ

204. cắt tay: 手剪   shǒu jiǎn

205. cắt tỉa LOGO: 修剪 LOGO   xiū jiǎn LOGO

206. cạy keo: 清胶   qīng jiāo

207. cạy keo+tháo foam: 中底板清胶+拔楦头   zhōng dǐ bǎn qīng jiāo + bá xuàn tóu

208. cây nạy: 牛角   niú jiǎo

209. chậm khô: 慢干   màn gàn

210. chậm khô đặc biệt: 特慢干   tè màn gàn

211. chân phải: 右脚   yòu jiǎo

212. chân trái: 左脚   zuǒ jiǎo

213. chân vịt: 押脚   yā jiǎo

214. chǎng kǎ: 厂卡   chǎng kǎ

215. chấp hành quy định cơ bản về 6S: 6S  基础知识与执行   6S jī chǔ zhī shì yǔ zhí xíng

216. chất chống ẩm: 乾燥剂   gān zào jì

217. chất chống ẩm: 干燥剂   gān zào jì

218. chất chống bạc: 消泡剂   xiāo pào jì

219. chặt dao ngoài miếng dưới MG HT/HN: 斩内外腰身下片 (外刀)   zhǎn nèi wài yāo shēn xià piàn (wài dāo)

220. chặt dao ngoài TCH: 斩后套 (外刀)   zhǎn hòu tào (wài dāo)

221. chặt dao ngoài TCM: 斩前套 (外刀)   zhǎn qián tào (wài dāo)

222. chặt dao trong MG HT/HN: 斩内外腰身 (内刀)   zhǎn nèi wài yāo shēn (nèi dāo)

223. chặt dao trong miếng dưới MG HT/HN: 斩内外腰身下片 (内刀)   zhǎn nèi wài yāo shēn xià piàn (nèi dāo)

224. chặt dao trong MTM: 斩鞋头片 (内刀)   zhǎn xié tóu piàn (nèi dāo)

225. chặt dao trong TCH: 斩后套 (内刀)   zhǎn hòu tào (nèi dāo)

226. chặt dao trong TCM: 斩前套 (内刀)   zhǎn qián tào (nèi dāo)

227. chặt đế trung: 斩中底布   zhǎn zhōng dǐ bù

228. chặt đệm giày (sockliner): 斩鞋垫   zhǎn xié diàn

229. chất định hình: 乳剂   rǔ jì

230. chặt độn hậu: 斩滚口补强 (泡棉)   zhǎn gǔn kǒu bǔ qiáng (pào mián)

231. chặt độn LG: 斩鞋舌补强   zhǎn xié shé bǔ qiáng

232. chặt độn MG HT/HN: 斩内腰身补强   zhǎn nèi yāo shēn bǔ qiáng

233. chặt độn MTM: 斩鞋头片补强   zhǎn xié tóu piàn bǔ qiáng

234. chặt độn mu giày HT/HN: 斩内/外腰身补强   zhǎn nèi/wài yāo shēn bǔ qiáng

235. chặt độn mũi: 斩前套补强   zhǎn qián tào bǔ qiáng

236. chặt độn ô dê HT/HN: 斩鞋眼补强内外腰   zhǎn xié yǎn bǔ qiáng nèi wài yāo

237. chặt độn ôdê: 斩鞋眼补强   zhǎn xié yǎn bǔ qiáng

238. chặt độn TCH: 斩后套补强   zhǎn hòu tào bǔ qiáng

239. chặt độn VC: 斩滚口泡棉   zhǎn gǔn kǒu pào mián

240. chặt độn VC ngoài: 斩外滚口补强   zhǎn wài gǔn kǒu bǔ qiáng

241. chặt foam lưỡi gà: 斩鞋舌补强   zhǎn xié shé bǔ qiáng

242. chặt hư: 斩坏   zhǎn huài

243. chặt không đung chiêu liêu: 斩材料不对方向   zhǎn cái liào bù duì fāng xiàng

244. chất làm cứng: 硬化剂   yìng huà jì

245. chặt LG: 斩鞋舌   zhǎn xié shé

246. chặt LLG: 斩鞋舌内里   zhǎn xié shé nèi lǐ

247. chặt lót lưỡi gà: 斩鞋舌内裡   zhǎn xié shé nèi lǐ

248. chặt lót MG HT/HN: 斩内外腰身内里   zhǎn nèi wài yāo shēn nèi lǐ

249. chặt lót miếng trước mũ: 斩鞋头内里   zhǎn xié tóu nèi lǐ

250. chặt lót MTM và chặt dộn QXLG: 斩鞋头片内裡与鞋舌穿耳补强   zhǎn xié tóu piàn nèi lǐ yǔ xié shé chuān ěr bǔ qiáng

251. chặt lót ô dê: 斩鞋眼内里   zhǎn xié yǎn nèi lǐ

252. chặt lót trong hậu: 斩反口里   zhǎn fǎn kǒu lǐ

253. chặt lưỡi gà (tongue): 斩鞋舌   zhǎn xié shé

254. chất lượng sản phẩm: 品质產量   pǐn zhí chǎn liàng

255. chặt MG HN: 斩外腰身   zhǎn wài yāo shēn

256. chặt MG HT/HN: 斩内外腰身   zhǎn nèi wài yāo shēn

257. chặt miếng nối tiếpTCH: 斩后套连接片   zhǎn hòu tào lián jiē piàn

258. chặt miếng trên lưỡi gà (tongue top): 斩鞋舌上片   zhǎn xié shé shàng piàn

259. chặt MTM: 斩鞋头片   zhǎn xié tóu piàn

260. chăt nguyên liệu xấu: 材料斩不良   cái liào zhǎn bù liáng

261. chặt TCH (heel cap): 斩后套   zhǎn hòu tào

262. chặt TT MTM: 斩鞋头饰片   zhǎn xié tóu shì piàn

263. chặt VC ngoài: 斩外滚口   zhǎn wài gǔn kǒu

264. chất xử lý: 处理剂   chǔ lǐ jì

265. chất xử lý da thật: 真皮处理剂   zhēn pí chǔ lǐ jì

266. chất xử lý đế: 大底处理剂   dà dǐ chǔ lǐ jì

267. chất xử lý mặt giày: 鞋面处理剂   xié miàn chǔ lǐ jì

268. chặt, chặt chẽ: 结实   jiē shi

269. chế độ xuất cần và lưu trình thao tác: 考勤制度及作业流程   kǎo qín zhì dù jí zuò yè liú chéng

270. chèn giữa: 中插   zhōng chā

271. chén keo: 碗胶   wǎn jiāo

272. chèn lót: 鞋撑   xié chēng

273. chèn nửa: 半插   bàn chā

274. chèn nửa đế giữa: 中底半插   zhōng dǐ bàn chā

275. chèn ruột: 填心   tián xīn

276. chênh lệch: 差异   chā yì

277. chỉ bóng: 珠光线   zhū guāng xiàn

278. chỉ cót ton: 棉纱线   mián shā xiàn

279. chỉ đế: 大底线   dà dǐ xiàn

280. chỉ mặt: 面线   miàn xiàn

281. chỉ may: 车线   chē xiàn

282. chỉ may đế: 底线   dǐ xiàn

283. chỉ may không chỉnh quá căng hoặc quá lỏng: 车线不可以调得太紧或太松   chē xiàn bù kě yǐ diào dé tài jǐn huò tàisōng

284. chỉ nhảy cách quãng, nổi đường chỉ: 针外, 浮线   zhēn wài, fú xiàn

285. chỉ ny long: 尼龙线   ní lóng xiàn

286. chi tiết: 配件   pèi jiàn

287. chỉ trên mặt: 面线   miàn xiàn

288. chia trái phải: 分左右   fēn zuǒ yòu

289. chiếc: 支   zhī

290. chiều rộng: 宽度   kuān dù

291. chỉnh chặt: 调紧   diào jǐn

292. chỉnh kim: 调针   diào zhēn

293. chỉnh lại dây giày: 鞋带整理   xié dài zhěng lǐ

294. chỉnh lỏng: 调鬆   diào sōng

295. chỉnh lý: 整理   zhěng lǐ

296. cho thêm keo: 捕胶   bǔ jiāo

297. chồng lên nhau: 重迭   chóng dié

298. chưa bổ sung: 未开补   wèi kāi bǔ

299. chưa hoàn thành: 未完   wèi wán

300. chuẩn bị: 準备   zhǔn bèi

301. chuẩn bị công việc: 準备工作   zhǔn bèi gōng zuò

302. chuẩn bị liệu: 备料   bèi liào

303. chuẩn bị xuống liệu: 準备下料   zhǔn bèi xià liào

304. chùi sơn: 菜瓜布   cài guā bù

305. chủng loại form: 楦头种类   xuàn tóu zhǒng lèi

306. chứng từ gửi hàng: 出货文件   chū huò wén jiàn

307. chuột đèn: 光管起动器   guāng guǎn qǐ dòng qì

308. chuyền 1-A2: A2 厂 line-1   A2 chǎng line-1

309. chuyển nhượng: 押汇   yā huì

310. cỡ: 号码   hào mǎ

311. cọ 1 in: 毛刷   máo shuā

312. cọ bù sơn: 补漆毛笔   bǔ qī máo bǐ

313. cỡ dao: 斩刀号   zhǎn dāo hào

314. cổ dê: 管素   guǎn sù

315. cọ đũa: 筷子毛笔   kuài zi máo bǐ

316. cỡ form: 楦头号   xuàn tóu hào

317. co răng trong: 内牙弯头   nèi yá wān tóu

318. cớ răng, số hiệu răng: 记号齿   jì hào chǐ

319. cỡ số đôi: 号码尾数   hào mǎ wěi shù

320. có vấn đề gì báo cáo cấp trên: 有问题向主管报告   yǒu wèn tí xiàng zhǔ guǎn bào gào

321. COC tiêu chuẩn tập đoàn: COC 工厂行为准则   COC gōng chǎng xíng wéi zhǔn zé

322. con lăn sắt: 铁弹珠   tiě dàn zhū

323. công cụ: 工具   gōng jù

324. công nhân ưu tú: 优秀员工, 表扬   yōu xiù yuán gōng, biǎo yáng

325. công tắc: 开关   kāi guān

326. công tắc báo động: OFF 警报开关 ON   OFF jǐng bào kāi guān ON

327. công tắc thiết bị đo nhiệt độ: OFF 温度量测器开关 ON   OFF wēn dù liàng cè qì kāi guān ON

328. công tắc thiết bị đo nhiệt độ: 温度量测器开关   wēn dù liàng cè qì kāi guān

329. công trình: 工程   gōngchéng

330. công vụ: 工务   gōng wù

331. cột dây giày giả: 绑假鞋带   bǎng jiǎ xié dài

332. cốt khuôn giày: 鞋楦   xié xuàn

333. cự ly không được sai: 距离不可以错误   jù lì bù kě yǐ cuò wù

334. cưa gỗ: 手锯   shǒu jù

335. cưa sắt: 钢锯   gāng jù

336. cục hải quan: 海关局   hǎi guān jú

337. cục kiểm hàng: 验货日   yàn huò rì

338. cục tẩy: 橡皮擦   xiàng pí cā

339. cung giày: 鞋弓   xié gōng

340. cước phí: 运费   yùn fèi

341. da: 皮   pí

342. da bê: 小牛皮   xiǎo niú pí

343. da bò: 牛皮   niú pí

344. đá cắt: 砂轮片   shā lún piàn

345. da có mặt ngọc: 珠面皮   zhū miàn pí

346. da dư: 余皮   yú pí

347. da ga mông: 佳盟皮   jiā méng pí

348. da giả: 人造皮   rén zào pí

349. da hải mã: 海蚂   hǎi mǎ

350. da láng: 漆皮   qī pí

351. da lộn: 反毛皮   fǎn máo pí

352. da lợn dấu: 猪榔皮   zhū láng pí

353. da lông: 毛皮   máo pí

354. đá mài dao: 磨刀石   mó dāo shí

355. da mặt ngọc: 珠面皮   zhū miàn pí

356. da ngà: 象牙色   xiàng yá sè

357. da nhân tạo: 人造皮   rén zào pí

358. đã nhập kho: 已入库   yǐ rù kù

359. da PU ép hoa: PU, 压花   PU, yā huā

360. da PU ép hoa mềm: 柔软 PU, 压花   róu ruǎn PU, yā huā

361. da thú: 皮革   pí gé

362. da thuộc: 熟皮   shú pí

363. da tổng hợp: 合成皮   hé chéng pí

364. da trâu: 水牛皮   shuǐ niú pí

365. da trong: 真皮   zhēn pí

366. da vụn: 碎皮料   suì pí liào

367. đặc một chút: 浓一点   nóng yī diǎn

368. đai cắt chéo: 斜裁带   xié cái dài

369. đai co giãn: 直裁带   zhí cái dài

370. đai dệt: 织带   zhī dài

371. đai dệt ny long: 尼龙织带   ní lóng zhī dài

372. đai khuy: 粘扣带   zhān kòu dài

373. đai mặt nhung: 鬆紧带   sōng jǐn dài

374. dán: 贴合   tiē hé

375. dán chặt: 贴紧   tiē jǐn

376. dán đai khuy: 粘扣带   zhān kòu dài

377. dán dây viền: 贴沿条   tiē yán tiáo

378. dán đế: 贴大底   tiē dà dǐ

379. dán đế không được tràn keo: 贴底不能盖胶   tiē dǐ bù néng gài jiāo

380. dán đế không quá cao hay quá thấp: 贴底不能太高或太低   tiē dǐ bù néng tài gāo huò tài dī

381. dán đế trung vào foam giày: 中底板与楦头贴合   zhōng dǐ bǎn yǔ xuàn tóu tiē hé

382. dán đế vào MG: 大底与鞋面贴合   dà dǐ yǔ xié miàn tiē hé

383. dán đệm đế trung: 贴中底填物   tiē zhōng dǐ tián wù

384. dán độn không đung: 贴补强不对   tiē bǔ qiáng bù duì

385. dán độn LG và độn LG: 贴鞋舌泡棉补强与翻鞋舌   tiē xié shé pào mián bǔ qiáng yǔ fān xi&eacut

Bình luận

Hotline

0973.330.143

call