logo
logo
Từ vựng tiếng trung chủ đề

Từ vựng tiếng trung chủ đề "Bảo vệ môi trường"

Bảo vệ môi trường là một trọng những đề tài được quan tâm nhất hiện nay. Và đây cũng là chủ đề được nhắc đến nhiều nhất trong các bài thi ngôn ngữ. Hôm nay, Tiếng Trung Toàn Diện sẽ chia sẻ với các bạn từ vựng chủ đề "Bảo vệ môi trường".

135 từ vựng chủ đề bảo vệ môi trường

Chống ô nhiễm 防污染 fáng wūrǎn
Loại trừ ô nhiễm 消除污染 xiāochú wūrǎn
Khống chế ô nhiễm 污染控制 wūrǎn kòngzhì
Máy đo độ ô nhiễm 污染监测器 wūrǎn jiāncè qì
Trị số tiêu chuẩn ô nhiễm 污染标准指数 wūrǎn biāozhǔn zhǐshù
Vệ sinh môi trường 环境卫生 huánjìng wèishēng
Thí nghiệm môi trường 环境试验 huánjìng shìyàn
Nhiệt độ môi trường 环境温度 huánjìng wēndù
Hiệu ứng môi trường 环境效应 huánjìng xiàoyìng
Giám sát môi trường 环境监测 huánjìng jiāncè
Làm sạch môi trường 环境净化 huánjìng jìnghuà
Không khí trong môi trường: 环境空气 huánjìng kōngqì
Chứng cứ môi trường 环境证据 huánjìng zhèngjù
Môi trường đô thị 城市环境 chéngshì huánjìng
Môi trường trái đất 地球环境 dìqiú huánjìng
Tiêu diệt 清除 qīngchú
Tổng vệ sinh 大扫除 dàsǎochú
Tẩy rửa bằng hóa chất 化学清洗 huàxué qīngxǐ
Xử lý bằng hóa chất 化学处理 huàxué chǔlǐ
Xử lý phế liệu 废料处理 fèiliào chǔlǐ
Xử lý sinh vật học 生物学处理 shēngwù xué chǔlǐ
Xử lý rác thải 垃圾处理 lèsè chǔlǐ
Giữ độ phì của đất 地力保持 dìlì bǎochí
Năm vật lý địa cầu 地球物理年 dìqiú wùlǐ nián
Ngày bảo vệ trái đất: 地球保护日 dìqiú bǎohù rì
Sinh thái 生态 shēngtài
Phân bố sinh thái 生态分布 shēngtài fēnbù
Quần thể sinh thái 生态群 shēngtài qún
Loại hình sinh thái 生态型 shēngtài xíng
Môi trường sinh thái 生态环境 shēngtài huánjìng
Hệ thống sinh thái 生态系统 shēngtài xìtǒng
Thí nghiệm sinh hóa 生化试验 shēnghuà shìyàn
Dải sinh vật 生物带 shēngwù dài
Vùng sinh vật 生物区 shēngwù qū
Vòng sinh vật 生物圈 shēngwùquān
Tài nguyên sinh thái 生态资源 shēngtài zīyuán
Oxy hóa sinh vật 生物氧化 shēngwù yǎnghuà
Luật bảo vệ sinh vật 生物保护法 shēngwù bǎohù fǎ
Kỹ thuật quan trắc từ xa 遥测术 yáocè shù
Duy trì sự sống 生命维持 shēngmìng wéichí
Cai thuốc lá 戒烟 jièyān
Khu vực cấm hút thuốc 禁烟区 jìnyān qū
Người không hút thuốc 非吸烟者. fēi xīyān zhě
Ngày cấm hút thuốc 禁烟日 jìnyān rì
Máy đo bụi khói 烟尘探测器 yānchén tàncè qì
Máy đo bụi 测尘器 cè chén qì
Thiết bị xử lý bụi khói 烟尘处理装置 yānchén chǔlǐ zhuāngzhì
Xe chở rác (xe rác) 垃圾车 lèsè chē
hùng rác 垃圾箱 lèsè xiāng
Phát điện bằng rác thải 垃圾发电 lèsè fādiàn
Lò thiêu rác 垃圾焚化炉 lèsè fénhuà lú
Cấm đổ rác 禁止倒垃圾 jìnzhǐ dào lèsè
Cấm săn bắn 禁猎 jìn liè
Lệnh cấm 禁令 jìnlìng
Khu vực cấm bắt cá 禁渔区 jìn yú qū
Thời kỳ cấm săn bắn 禁猎期 jìn liè qí
Khu vực cấm săn bắn 禁猎区 jìn liè qū
Khu vực cấm chặt đốn 禁伐区 jìn fá qū
Rừng cấm 禁伐林 jìn fá lín
Nghiêm cấm bằng sắc lệnh 明令禁止 mínglìng jìnzhǐ
Làm sạch 净化 jìnghuà
Máy lọc nước 净水器 jìng shuǐ qì
Nhà máy nước 净水厂 jìng shuǐ chǎng
Máy làm sạch 净化器 jìnghuà qì
Thuốc làm sạch 净化剂 jìnghuà jì
Chỉ số làm sạch 净化指数 jìnghuà zhǐshù
Quay vòng làm sạch 净化循环 jìnghuà xúnhuán
Làm sạch nước sông 河水净化 héshuǐ jìnghuà
Hồ lắng 沉淀池 chéndiàn chí
Xử lý nước 水处理 shuǐ chǔlǐ
Làm sạch nước 水净化 shuǐ jìnghuà
Môi trường thủy văn 水文环境 shuǐwén huánjìng
Tác dụng của thủy văn 水化作用 shuǐ huà zuòyòng
Máy lấy mẫu nước 水采样器 shuǐ cǎiyàng qì
Thiết bị thu hồi nước 水回收设备 shuǐ huíshōu shèbèi
Nhà máy xử lý nước thải 污水处理厂 wūshuǐ chǔlǐ chǎng
Hệ thống xử lý nước thải 污水处理系统 wūshuǐ chǔlǐ xìtǒng
Chỉ số mật độ nước thải 污水密度指数 wūshuǐ mìdù zhǐshù
Trạm xử lý nước thải 废水处理场 fèishuǐ chǔlǐ chǎng
Hồ xử lý nước thải 废水处理池 fèishuǐ chǔlǐ chí
Thu hồi chất thải 废物回收 fèiwù huíshōu
Trạm thu mua phế phẩm 废品收购站 fèipǐn shōugòu zhàn
Thiết bị làm sạch khí thải 废气净化设备 fèiqì jìnghuà shèbèi
Làm sạch không khí 空气净化 kōngqì jìnghuà
Phương pháp lấy mẩu không khí 空气采样法 kōngqì cǎiyàng fǎ
Máy thu gom không khí 空气收集器 kōngqì shōují qì
Máy thu thập không khí 空气采集器 kōngqì cǎijí qì
Máy lấy mẫu không khí 空气采样器 kōngqì cǎiyàng qì
Máy tẩy rửa không khí 空气洗涤器 kōngqì xǐdí qì
Máy lọc không khí 空气过滤器 kōngqì guòlǜ qì
Máy làm sạch không khí 空气净化器 kōngqì jìnghuà qì
Đề-xi-ben 分贝 fēnbèi
Đề-xi-ben kế (thước đo đề-xi-ben) 分贝计 fēnbèi jì
Tỉ lệ tiếng ồn 噪声比 zàoshēng bǐ
Thước đo tiếng ồn 噪声计 zàoshēng jì
Khống chế tiếng ồn 噪声控制 zàoshēng kòngzhì
Hạn chế tạp âm 噪音抑制 zàoyīn yìzhì
Giảm thấp tạp âm 减低噪音 jiǎndī zàoyīn
Cách ly tiếng ồn 噪声的隔绝 zàoshēng de géjué
Thiết bị thu hồi 回收装置 huíshōu zhuāngzhì
Thiết bị chống bụi 防尘装置 fáng chén zhuāngzhì
Thu hồi nhiệt thừa 余热回收 yúrè huíshōu
Tài nguyên nước ngọt 淡水资源 dànshuǐ zīyuán
Khống chế đánh bắt (cá) 捕捞控制 bǔlāo kòngzhì
Bảo hộ rừng 护林 hùlín
Tết trồng cây 植树节 zhíshù jié
Rừng cản gió 防风林 fángfēnglín
(lục hóa) xanh hóa 绿化 lǜhuà
Đảng xanh 绿党 lǜ dǎng
Tổ chức “hòa bình xanh” 绿色和平”组织 “lǜsè hépíng” zǔzhī
Công trình xanh 绿化工程 lǜhuà gōngchéng
Dải đất xanh hóa 绿色地带 lǜsè dìdài
Xanh hóa tổ quốc 绿化祖国 lǜhuà zǔguó
Động vật hoang dã 野生动物 yěshēng dòngwù
Thực vật hoang dã 野生植物 yěshēng zhíwù
Bảo vệ thiên 自然保护 zìrán bǎohù
Khu bảo hộ thiên nhiên 自然保护区 zìrán bǎohù qū
Vệ sinh cá nhân 个人卫生 gèrén wèishēng
Vệ sinh chung 公共卫生 gōnggòng wèishēng
Nhà xí công cộng 公共厕所 gōnggòng cèsuǒ
Thiết bị vệ sinh 卫生设备 wèishēng shèbèi
Kiến thức vệ sinh 卫生知识 wèishēng zhīshì
Phân tích vệ sinh học: 卫生学分析 wèishēng xué fēnxī
Trạm phòng dịch vệ sinh 卫生防疫站 wèishēng fángyì zhàn
Vệ sinh học 卫生学 wèishēng xué
Khoa học về nước 水科学 shuǐ kēxué
Hóa học môi trường 环境化学 huánjìng huàxué
Khoa học môi trường 环境科学 huánjìng kēxué
Địa chất học môi trường 环境地质学 huánjìng dìzhí xué
Môn môi trường sinh thái 环境生态学 huánjìng shēngtài xué
Địa lý học sinh vật 生物地理学 shēngwù dìlǐ xué
Nhà địa lý học 地理学家 dìlǐ xué jiā
Nhà khí tượng học 气象学家 qìxiàng xué jiā
Nhà khí hậu học 气候学家 qìhòu xué jiā
Nhà vật lý hải dương học 海洋物理学家 hǎiyáng wùlǐ xué jiā
Nhà sinh vật lục địa học 陆地生物学家 Lùdì shēngwù xué jiā

Từ vựng tiếng trung chủ đề bảo vệ môi trưởng

>>XEM THÊM: Từ vựng chủ đề xuất nhập khẩu

Bình luận

Hotline

0973.330.143

call