Bạn học tiếng Trung. Bạn giao tiếp tiếng Trung khá thành thạo. Tuy nhiên những từ vựng chuyên ngành vẫn luôn khiến bạn đau đầu.????
????Để giúp công việc của các bạn thuận lợi hơn hôm nayTiếng_Trung_Toàn_Diện sẽ cung cấp cho các bạn một số từ vựng về chủ đề Bất động sản. Chúc các bạn học tập tốt
1 |
Bán ra |
出售 |
Chūshòu |
2 |
Hợp đồng (khế ước) |
契约 |
Qìyuē |
3 |
Gia hạn khế ước |
续约 |
Xù yuē |
4 |
Vi phạm hợp đồng |
违约 |
Wéiyuē |
5 |
Bàn về hợp đồng |
洽谈契约 |
Qiàtán qìyuē |
6 |
Bên a trong hợp đồng |
契约甲方 |
Qìyuē jiǎ fāng |
7 |
Bên b trong hợp đồng |
契约乙方 |
Qìyuē yǐfāng |
8 |
Hợp đồng bắt đầu có hiệu lực |
契约生效 |
Qìyuē shēngxiào |
9 |
Hợp đồng |
合同 |
Hétóng |
10 |
Viết làm hai bản (một kiểu) |
一式两份 |
Yīshì liǎng fèn |
11 |
Hợp đồng viết làm hai bản |
一式两份的合同 |
Yīshì liǎng fèn de hétóng |
12 |
Viết làm ba bản |
一式三分 |
YīShì sān fēn |
13 |
Hợp đồng viết làm ba bản |
一式三分的合同 |
Yīshì sān fēn de hétóng |
14 |
Bản sao |
副本 |
Fùběn |
15 |
Quyền sở hữu |
所有权 |
Suǒyǒuquán |
16 |
Hiện trạng quyền sở hữu |
所有权状 |
Suǒyǒuquán zhuàng |
17 |
Tài sản nhà nước |
国有财产 |
Guóyǒu cáichǎn |
18 |
Tài sản tư nhân |
私有财产 |
Sīyǒu cáichǎn |
19 |
Nhân chứng |
证人 |
Zhèngrén |
20 |
Người mối lái (môi giới) |
经纪人 |
Jīngjì rén |
21 |
Người được nhượng |
受让人 |
Shòu ràng rén |
22 |
Người nhận đồ cầm cố |
受押人 |
Shòu yā rén |
23 |
Người trông giữ nhà |
照管房屋人 |
Zhàoguǎn fángwū rén |
24 |
Giá bán |
售价 |
Shòu jià |
25 |
Tiền đặt cọc |
定金 |
Dìngjīn |
26 |
Diện tích thực của căn phòng |
房间净面积 |
Fángjiān jìng miànjī |
27 |
Diện tích ở |
居住面积 |
Jūzhù miànjī |
28 |
Mỗi m2 giá…đồng |
每平方米…元 |
Měi píngfāng mǐ…yuán |
29 |
Giá qui định |
国营牌价 |
Guóyíng páijià |
30 |
Không thu thêm phí |
不另收费 |
Bù lìng shōufèi |
31 |
Xin thứ lỗi vì tôi không bán nữa |
恕不出售 |
Shù bù chūshòu |
32 |
Lập tức có thể dọn vào |
立可迁入 |
Lì kě qiān rù |
33 |
Chuyển nhượng |
转让 |
Zhuǎnràng |
34 |
Sang tên |
过户 |
Guòhù |
35 |
Chi (phí) sang tên |
过户费 |
Guòhù fèi |
36 |
Đăng ký sang tên |
过户登记 |
Guòhù dēngjì |
37 |
Không có quyền chuyển nhượng |
无转让权 |
Wú zhuǎnràng quán |
38 |
Trả tiền mang tính chuyển nhượng |
转让性付款 |
Zhuǎnràng xìng fùkuǎn |
39 |
Giấy chủ quyền nhà |
房契 |
Fángqì |
40 |
Bất động sản |
房产 |
Fángchǎn |
41 |
21/05/2019
Tin liên quan |
Bình luận