logo
logo
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề: Các bài thuốc Đông y

Từ vựng Tiếng Trung chủ đề: Các bài thuốc Đông y

Đông Y dùng để chỉ nền y học có nguồn gốc Trung Quốc và Việt Nam xưa, để phân biệt với Tây Y - y học hiện đại từ phương Tây. Tiếng Trung Toàn Diện sẽ cùng bạn tìm hiểu về các bài thuốc Đông Y. Đây có lẽ sẽ là những tài liệu rất quý cho các bạn đang theo học ngành Đông Y tham khảo đó.

STT

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

1

An cung ngưu hoàng hoàn

安宫牛黄丸

Ān gōng niú huáng wán

2

An thần bổ não dịch

安神补脑液

Ān shén bǔ nǎo yè

3

Bách tử dưỡng tâm hoàn

柏子养心丸

Bǎi zi yǎng xīn wán

4

Bản lam căn xung tễ

板蓝根冲剂

Bǎn lán gēn chōng jì

5

Bảo hòa hoàn

保和丸

Bǎo hé wán

6

Bảo tễ hoàn

保济丸

Bǎo jì wán

7

Bát trân ích mẫu hoàn

八珍益母丸

Bā zhēn yì mǔ wán

8

Bồ địa lam tiêu viêm khẩu phục dịch

蒲地蓝消炎口服液

Pú dì lán xiāo yán kǒu fú yè

9

Bổ tì ích tràng hoàn

补脾益肠丸

Bǔ pí yì cháng wán

10

Bổ trung ích khí hoàn

补中益气丸

Bǔ zhōng yì qì wán

11

Cam thảo phiến

甘草片

Gān cǎo piàn

12

Chính thiên hoàn

正天丸

Zhèng tiān wán

13

Cố nguyên cao

固元膏

Gù yuán gāo

14

Đan chi tiêu dao hoàn

丹栀逍遥丸

Dān zhī xiāo yáo wán

15

Đan chi tiêu dao tán

丹栀逍遥散

Dān zhī xiāo yáo sàn

16

Đan sâm phiến

丹参片

Dān shēn piàn

17

Định khôn đan

定坤丹

Dìng kūn dān

18

Dưỡng huyết sinh phát giao nang

养血生发胶囊

Yǎng xuè shēng fa jiāo náng

19

Hải cẩu hoàn

海狗丸

Hǎi gǒu wán

20

Hoa Đà tái tạo hoàn

华佗再造丸

Huà Tuó zài zào wán

21

Hoắc hương chính khí giao nang

藿香正气胶囊

Huò xiāng zhèng qì jiāo náng

22

Hoàng bì phu Trung Dược nhũ cao

黄皮肤中药乳膏

Huáng pí fū Zhōng Yào rǔ gāo

23

Hoàng liên thượng thanh phiến

黄连上清片

Huáng lián shàng qīng piàn

24

Hương sa dưỡng vị hoàn

香砂养胃丸

Xiāng shā yǎng wèi wán

25

Hương sa lục quân hoàn

香砂六君丸

Xiāng shā liù jūn wán

26

Ích mẫu thảo cao

益母草膏

Yì mǔ cǎo gāo

27

Ích mẫu thảo khỏa lạp

益母草颗粒

Yì mǔ cǎo kē lì

28

Khang phục tân dịch

康复新液

Kāng fù xīn yè

29

Khí huyết hòa giao nang

气血和胶囊

Qì xuè hé jiāo náng

30

Khiết nhĩ âm

洁尔阴

Jié ěr yīn

31

Kim kê giao nang

金鸡胶囊

Jīn jī jiāo náng

32

Kim quỹ thận khí hoàn

金匮肾气丸

Jīn guì shèn qì wán

33

Kim thủy bảo giao nang

金水宝胶囊

Jīn shuǐ bǎo jiāo náng

34

Kinh đô niệm từ am mật luyện xuyên bối tì ba cao

京都念慈庵蜜炼川贝枇杷膏

Jīng dū niàn cí ān mì liàn chuān bèi pí pá gāo

35

Kỷ cúc địa hoàng hoàn

杞菊地黄丸

Qǐ jú dì huáng wán

36

Liên hoa thanh ôn giao nang

连花清瘟胶囊

Lián huā qīng wēn jiāo náng

37

Liên hoa thanh ôn giao nang

连花清瘟胶囊

Lián huā qīng wēn jiāo náng

38

Long đởm tả can hoàn

龙胆泻肝丸

Lóng dǎn xiè gān wán

39

Lục vị địa hoàng hoàn

六味地黄丸

Liù wèi dì huáng wán

40

Mạch vị địa hoàng hoàn

麦味地黄丸

Mài wèi dì huáng wán

41

Mộc hương thuận khí hoàn

木香顺气丸

Mù xiāng shùn qì wán

42

Ngải phụ noãn cung hoàn

艾附暖宫丸

Ài fù nuǎn gōng wán

43

Ngân hạnh diệp phiến

银杏叶片

Yín xìng yè piàn

44

Ngân hoa tất viêm linh phiến

银花泌炎灵片

Yín huā bì yán líng piàn

45

Ngũ tử diễn tông hoàn

五子衍宗丸

Wǔ zi yǎn zōng wán

46

Ngưu hoàng giải độc hoàn

牛黄解毒丸

Niú huáng jiě dú wán

47

Ngưu hoàng giải độc phiến

牛黄解毒片

Niú huáng jiě dú piàn

48

Ngưu hoàng thanh tâm hoàn

牛黄清心丸

Niú huáng qīng xīn wán

49

Nhân sâm quy tì hoàn

人参归脾丸

Rén shēn guī pí wán

50

Ô kê bạch phượng hoàn

乌鸡白凤丸

Wū jī bái fèng wán

51

Ô linh giao nang

乌灵胶囊

Wū líng jiāo náng

52

Phong du tinh

风油精

Fēng yóu jīng

53

Phòng phong thông thánh hoàn

防风通圣丸

Fáng fēng tōng shèng wán

54

Phụ tử lý trung hoàn

附子理中丸

Fù zǐ lǐ zhōng wán

55

Phục phương cam thảo phiến

复方甘草片

Fù fāng gān cǎo piàn

56

Phục phương đan sâm tích hoàn

复方丹参滴丸

Fù fāng dān shēn dī wán

57

Phục phương hoàng liên tố phiến

复方黄连素片

Fù fāng huáng lián sù piàn

58

Quế chi phục linh hoàn

桂枝茯苓丸

Guì zhī fú líng wán

59

Quế phụ địa hoàng hoàn

桂附地黄丸

Guì fù dì huáng wán

60

Quy tì hoàn

归脾丸

Guī pí wán

61

Tả quy hoàn

左归丸

Zuǒ guī wán

62

Tam kim phiến

三金片

Sān jīn piàn

63

Thanh khai linh

清开灵

Qīng kāi líng

64

Thanh khai linh khỏa lạp

清开灵颗粒

Qīng kāi líng kē lì

65

Thập toàn đại bổ hoàn

十全大补丸

Shí quán dà bǔ wán

66

Thập trích thủy

十滴水

Shí dī shuǐ

67

Thiên vương bổ tâm đan

天王补心丹

Tiān wáng bǔ xīn dān

68

Thiên vương bổ tâm hoàn

天王补心丸

Tiān wáng bǔ xīn wán

69

Tiền liệt thư lạc giao nang

前列舒乐胶囊

Qián liè shū lè jiāo náng

70

Tiền liệt thư lạc giao nang

前列舒乐胶囊

Qián liè shū lè jiāo náng

71

Tiêu dao hoàn

逍遥丸

Xiāo yáo wán

72

Tiêu mi xuyên

消糜栓

Xiāo mí shuān

73

Tiêu viêm lợi đảm phiến

消炎利胆片

Xiāo yán lì dǎn piàn

74

Tri bá địa hoàng hoàn

知柏地黄丸

Zhī bǎi dì huáng wán

75

Tứ thần hoàn

四神丸

Sì shén wán

76

Vân Nam bạch dược giao nang

云南白药胶囊

Yún Nán bái yào jiāo náng

77

Vương thị bảo xích hoàn

王氏保赤丸

Wáng shì bǎo chì wán

78

Xạ hương bảo tâm hoàn

麝香保心丸

Shè xiāng bǎo xīn wán

Chúc các bạn học tập thật tốt, tự bồi dưỡng cho mình thật nhiều từ vựng!

>>> Xem thêm: Từ vựng Tiếng Trung chủ đề: Dụng cụ làm đẹp

                          Từ vựng Tiếng Trung chủ đề: Điện thoại di động 

Bình luận

Hotline

0973.330.143

call