logo
logo
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề Các loại vải

Từ vựng Tiếng Trung chủ đề Các loại vải

Có bao giờ các bạn quan tâm đến chất liệu các loại vải quần áo của mình không? Khi lựa mua quần áo ngoài các shop thường các bạn quan tâm đến kiểu dáng, mẫu mã mà ít quan tâm đến chất lượng vải. Tuy nhiên chất lượng vải mới đem lại cho bạn sự thoải mái khi mặc và thời gian sử dụng. Bên cạnh đó còn có nhiều bạn thích tự mình thiết kế những bộ quần áo riêng độc đáo, không đụng hàng lại phù hợp với dáng người thì việc lựa chọn vải lại càng quan trọng.

Cùng Tiếng Trung Toàn Diện tìm hiểu ngay những loại vải này thôi!

STT

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

1

Bản mẫu hàng dệt

织物样本

zhīwù yàngběn

2

Bông thô

原棉

yuánmián

3

Bông tơ

丝绵

sīmián

4

Card găm mẫu vải, thẻ hàng mẫu

衣料样品卡

yīliào yàngpǐn kǎ

5

Dạ (nỉ) mỏng

薄呢

bó ní

6

Dạ có vân hoa cương

花岗纹呢

huā gāng wén ní

7

Dạ hoa văn dích dắc (vân chéo gẫy)

人字呢

rén zì ní

8

Dạ melton, nỉ áo khoác

麦尔登呢

mài ěr dēng ní

9

Đăng ten lưới

珠罗纱花边

zhū luō shā huābiān

10

Doanh nghiệp bán lẻ hàng dệt may

亚麻织品零售店

yàmá zhīpǐn língshòu diàn

11

Doanh nghiệp kinh doanh nhung dạ

呢绒商

níróng shāng

12

Đốm hoa

花形点子

huāxíng diǎnzi

13

Eetiket, nhãn (phiếu ghi những điều chú ý khi sử dụng)

衣物使用须知标签

yīwù shǐyòng xūzhī biāoqiān

14

Gấm

织锦

zhījǐn

15

Hàng dệt bông

棉织物

mián zhīwù

16

Hàng dệt cô-tông

棉织品

miánzhīpǐn

17

Hàng dệt hoa

花式织物

huā shì zhīwù

18

Hàng dệt khổ rộng

宽幅织物

kuān fú zhīwù

19

Hàng dệt kim

针织品

zhēnzhīpǐn

20

Hàng dệt kim mắt lưới

网眼针织物

wǎngyǎn zhēnzhīwù

21

Hàng dệt kim móc

钩针织品

gōuzhēn zhīpǐn

22

Hàng dệt len

毛织物

máo zhīwù

23

Hàng dệt tơ

丝织物

sī zhīwù

24

Hàng dệt vải lanh, sợi đay

亚麻织品

yàmá zhī pǐn

25

Hàng len dạ

毛料, 呢子

máoliào, ní zi

26

Hàng thêu kim tuyến

花缎刺绣

huā duàn cìxiù

27

Hàng tơ lụa

绢丝织物

juàn sī zhīwù

28

Khổ (vải) đơn

单幅

dān fú

29

Len kẻ ô, len sọc vuông

彩格呢

cǎi gé ní

30

Len nhung Anh cao cấp

英国优质呢绒

yīngguó yōuzhì níróng

31

Len pha cotton vải lạc đà

羽纱

yǔshā

32

Lông cừu loại xấu

劣等羊毛

lièděng yángmáo

33

Lông thú chưa gia công, len sống

原毛

yuánmáo

34

Lụa hoa kẻ, lụa thêm kim tuyến

花格绸

huā gé chóu

35

Lụa kếp Trung Quốc (crepe de China), nhiễu

双绉

shuāng zhòu

36

Lụa kếp, nhiễu

绉纱, 绉丝

zhòushā, zhòu sī

37

Lụa sợ chéo

斜纹绸

xiéwén chóu

38

Lụa tơ tằm mỏng

蚕丝细薄绸

cánsī xì bó chóu

39

Lụa tơ tằm, lụa mộc

茧绸

jiǎn chóu

40

Lụa tơ vàng mỏng

金丝透明绸

jīn sī tòumíng chóu

41

Người buôn vải

布商

bù shāng

42

Người kinh doanh hàng tơ lụa

丝织品经销人

sīzhīpǐn jīngxiāo rén

43

Nhiễu palếtxơ

派力斯绉

pài lì sī zhòu

44

Nhung kẻ

灯心绒

dēngxīnróng

45

Nhung lông vịt

鸭绒

yāróng

46

Nhung mịn (vải bông mặt chần nhung)

平绒

píngróng

47

Nhung tơ

丝绒

sīróng

48

Nhuộm ngay từ sợi

原纤染色

yuán xiān rǎnsè

49

Ni lông

尼龙

nílóng

50

Niỉ Ăng-gô-la

安哥拉呢

āngēlā ní

51

Satanh mỏng, vải satinet

薄缎

bó duàn

52

Satin gấm

织锦缎

zhī jǐnduàn

53

Sợi dacron (sợi tổng hợp)

的确良

díquèliáng

54

Sợi len tổng hợp

毛的确良

máo díquèliáng

55

Sợi nhân tạo

人造纤维

rénzào xiānwéi

56

Terylen (sợi tổng hợp)

涤纶

dílún

57

Tơ axetat

醋酯人造丝

cù zhǐ rénzào sī

58

Tơ lụa

丝绸

sīchóu

59

Tơ nhân tạo

人造丝

rénzào sī

60

Vải ba lớp sợi

三层织物

sān céng zhīwù

61

Vải bạt, vải bố

帆布

fānbù

62

Vải bông ánh lụa

仿丝薄棉布

fǎng sī bó miánbù

63

Vải bông cứng

硬挺织物

yìngtǐng zhīwù

64

Vải bông dày

厚棉麻平纹布

hòu mián má píngwén bù

65

Vải bông in hoa

印花棉布

yìnhuā miánbù

66

Vải bông, vải cotton

棉布

miánbù

67

Vải carô

格子布

gé zǐ bù

68

Vải cashmere

开士米

kāi shì mǐ

69

Vải cashmere, len casơmia

羊绒

yángróng

70

Vải chéo go dày (của Anh)

马裤呢

mǎkù ní

71

Vải chéo, vải vân chéo

斜纹布

xiéwénbù

72

Vải có vân mắt lưới

网眼文织物

wǎngyǎn wén zhīwù

73

Vải đăng ten

花边织物

huābiān zhīwù

74

Vải dày

厚重织物

hòuzhòng zhīwù

75

Vải denim, jean denim

粗斜纹棉布

cū xiéwén miánbù

76

Vải flanen

法兰绒

fǎ lán róng

77

Vải gabardine

华达呢

huádání

78

Vải kaki

卡其布

kǎqí bù

79

Vải khổ đúp

双幅布

shuāngfú bù

80

Vải khổ hẹp

狭幅布

xiá fú bù

81

Vải khổ rộng

宽幅布

kuān fú bù

82

Vải lanh

亚麻织物

yàmá zhīwù

83

Vải len mộc

原色哔叽

yuánsè bìjī

84

Vải lỗi

疵布

cī bù

85

Vải mắt lưới

网眼织物

wǎngyǎn zhīwù

86

Vải mịn

质地细的织物

zhídì xì de zhīwù

87

Vải muxơlin

平纹细布

píngwén xìbù

88

Vải nhăn

绉面织物, 皱纹织物

zhòu miàn zhīwù, zhòuwén zhīwù

89

Vải nhung

绒布

róngbù

90

Vải nhung (vải bông có một mặt nhung)

棉绒

mián róng

91

Vải nhung dày 2 mặt (như nhau)

厚双面绒布

hòu shuāng miàn róngbù

92

Vải pôpơlin

府绸, 毛葛

fǔchóu, máo gé

93

Vải pôpơlin hoa

花府绸

huā fǔchóu

94

Vải rèm của sổ mắt lưới

网眼窗帘布

wǎngyǎn chuānglián bù

95

Vải ren

花边纱

huābiān shā

96

Vải satanh, vóc

缎子

duànzi

97

Vải sọc bóng

鸳鸯条子织物

yuānyāng tiáozi zhīwù

98

Vải sọc nhăn

泡泡纱

pàopaoshā

99

Vải sọc, vải kẻ sọc

条子布

tiáo zǐ bù

100

Vải taffeta (vải bông giả tơ tằm)

塔夫绸

tǎ fū chóu

101

Vải taffeta cứng

硬挺塔夫绸

yìngtǐng tǎ fū chóu

102

Vải the, vải sa

雪纺绸

xuě fǎng chóu

103

Vải thô

质地粗的织物

zhídì cū de zhīwù

104

Vải thun

汗布

hàn bù

105

Vải thun cotton 100%

纯棉汗布

chún mián hàn bù

106

Vải tuyn

薄纱

bó shā

107

Vải tuýt (vải len có bề mặt sần sùi)

花呢

huāní

108

Vải vân mây

云斑织物

yún bān zhī wù

109

Vải xéc

哔叽, 哔叽呢

bìjī, bìjī ní

110

Vóc nhiễu, satin lụa

绉缎

zhòu duàn

>>> Xem thêm: Đặt hàng Taobao: Từ vựng và Mẫu câu thông dụng

>>> Xem thêm: Từ vựng Tiếng Trung chủ đề Tài chính

Bình luận

Hotline

0973.330.143

call