logo
logo
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề: Dầu khí và Mỏ than

Từ vựng Tiếng Trung chủ đề: Dầu khí và Mỏ than

Dạo này giá xăng dầu liên tục biến động theo chiều hướng đi lên. Giá xăng dầu tăng cũng ảnh hưởng trực tiếp đến giá cả sản phẩm và sức mua của người tiêu dùng trên thị trường. Chỉ cần giá xăng dầu nhích lên chút là giá cả mọi thứ đều tăng lên theo, không hề có xu hướng giảm. 

Hôm nay, Tiếng Trung Toàn Diện giới thiệu đến các bạn Bộ từ vựng chủ đề: Dầu khí và Mỏ than!

Bình luận

STT

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

1

Áp lực thẩm thấu

渗透压力

shèntòu yālì

2

Áp suất vỉa dầu

油层压力

yóucéng yālì

3

Bàn quay

转盘

zhuànpán

4

Bảng điều khiển thiết bị tách

分离器控制盘

fēnlí qì kòngzhì pán

5

Barit

重晶石

zhòng jīng shí

6

Bể bùn

泥浆池

níjiāng chí

7

Bể chứa hình cầu

球形罐

qiúxíng guàn

8

Bể chứa nhiên liệu phản lực

喷汽燃料罐

pēn qì ránliào guàn

9

Bể dầu, két dầu

油罐

yóu guàn

10

Bể nước muối

盐水罐

yánshuǐ guàn

11

Bể tách dầu

隔油池

gé yóu chí

12

Bến tàu chở dầu

油轮码头

yóulún mǎtóu

13

Bình chứa khí nén

压缩空气储罐

yāsuō kōngqì chú guàn

14

Bộ đun nước

热水器

rèshuǐqì

15

Bộ lọc dầu diezen

柴油过滤器

cháiyóu guòlǜ qì

16

Bộ nâng

升降机

shēngjiàngjī

17

Bộ ròng rọc cố định

天车

tiān chē

18

Bộ ròng rọc động, puli di động

游动滑车

yóu dòng huáchē

19

Bộ xúc tác cải tiến, thiết bị reforming xúc tác

催化重整装置

cuīhuà chóng zhěng zhuāngzhì

20

Boong chính

主甲板

zhǔ jiǎbǎn

21

Boong dưới

下甲板

xià jiǎbǎn

22

Boong giữa

中甲板

zhōng jiǎbǎn

23

Boong trên

上甲板

shàng jiǎbǎn

24

Boong trực thăng

直升机甲板

zhíshēngjī jiǎbǎn

25

Bơm trám xi măng áp suất cao

高压注水泥泵

gāoyā zhùshuǐní bèng

26

Bồn chứa, thùng chứa, bể chứa

储罐

chú guàn

27

Bồn chứa xi măng

水泥储罐

shuǐní chú guàn

28

Bồn dầu diezen, bể dầu diezen

柴油罐

cháiyóu guàn

29

Bồn nước uống

饮用水罐

yǐnyòng shuǐ guàn

30

Bồn trầm tích, bể trầm tích

沉积盆地

chénjī péndì

31

Bùn

泥浆

níjiāng

32

Buồng điều khiển

控制室

kòngzhì shì

33

Carbon hóa ở nhiệt độ thấp

低温碳化

dīwēn tànhuà

34

Carota địa chấn giếng khoan, sự thông giếng

井下爆炸

jǐngxià bàozhà

35

Cát dầu

油砂

yóu shā

36

Cặn đầu

油渣

yóu zhā

37

Cần dẫn động vuông

方钻杆

fāng zuān gǎn

38

Cần hút (cần bơm)

抽油杆(泵杆)

chōu yóu gān (bèng gān)

39

Cần khoan

钻杆

zuān gǎn

40

Cấu tạo chứa dầu

储油构造

chú yóu gòuzào

41

Cấu trúc dưới, cấu trúc móng

底部结构

dǐbù jiégòu

42

Chiết xuất

提取

tíqǔ

43

Chiết xuất chất thơm

芳烃抽提

fāngtīng chōu tí

44

Chòi khoan, tháp khoan

井架

jǐngjià

45

Chứa dầu

储油

chǔ yóu

46

Chưng cất phân đoạn

分馏

fēnliú

47

(Công nghệ) platforming

铂重整

bó chóng zhěng

48

Công trường

工场

gōngchǎng

49

Công trường khoan

井场

jǐng chǎng

50

Craking

裂化

lièhuà

51

Craking nhiệt

热裂化

rè lièhuà

52

Craking nhiệt độ cao

高温裂化

gāowēn lièhuà

53

Dầu mỏ

石油

shíyóu

54

Dầu nhờn

润滑油

rùnhuá yóu

55

Dụng cụ khoan

钻具

zuàn jù

56

Dụng cụ nạo ống dẫn dầu

刮管器

guā guǎn qì

57

đá phiến dầu

油页岩, 含油页岩

yóu yè yán, hányóu yè yán

58

Điểm ngưng

凝点

níng diǎn

59

Độ khoan sâu

进尺

jìnchǐ

60

Động cơ

发动机

fādòngjī

61

Đuốc dầu khí

天然气火炬

tiānránqì huǒjù

62

Đường ống dẫn

管道

guǎndào

63

Đường ống dẫn dầu chính

汕管干线

shàn guǎn gànxiàn

64

Đường ống dẫn dầu nhánh

汕管支线

shàn guǎn zhīxiàn

65

Giá đỡ ống

管架

guǎn jià

66

Giàn khoan trên biển, giàn khoan xa bờ

海上平台

hǎishàng píngtái

67

Giềng bỏ

废井

fèi jǐng

68

Giếng cạn

干井

gān jǐng

69

Giếng dầu

油井

yóujǐng

70

Giếng dầu sản lượng thấp

低产井

dīchǎn jǐng

71

Giếng hút dầu

抽油井

chōu yóujǐng

72

Giếng khai thác

生产井

shēngchǎn jǐng

73

Giếng khai thác vét

贫井

pín jǐng

74

Giếng khoan

钻井

zuǎnjǐng

75

Giếng khoan mới

新钴井

xīn gǔ jǐng

76

Giếng phun dầu

喷油井

pēn yóujǐng

77

Giếng thăm dò

探井

tànjǐng

78

Giếng thang máy

升降机井

shēngjiàngjī jǐng

79

Giếng tự phun

自喷井

zì pēn jǐng

80

Hàm lượng lưu huỳnh

含硫量

hán liú liàng

81

Hydro hóa

加氢

jiā qīng

82

Khả năng luyện dầu

炼油能力

liànyóu nénglì

83

Khai thác

开采

kāicǎi

84

Khai thác dầu bằng phương pháp Gaslift

气举采汕

qì jǔ cǎi shàn

85

Khay dằu, máng dầu

油滴盘

yóu dī pán

86

Khí tự nhiên

天然气

tiānránqì

87

Kho dầu thỏ

原油库

yuányóu kù

88

Kho vật liệu

材料仓库, 物料库

cáiliào cāngkù, wùliào kù

89

Khoan dầu ngoài khơi

海上钻探

hǎishàng zuāntàn

90

Khoan lấy lõi

取芯钻进

qǔ xīn zuàn jìn

91

Làm sạch, lọc sạch, tinh chế

净化

jìnghuà

92

Lắp đặt đường ống

敷设管线

fūshè guǎnxiàn

93

Lò chưng cất ống

管式蒸馏釜

guǎn shì zhēngliú fǔ

94

Lò cracking

裂化炉

lièhuà lú

95

Lò gia nhiệt dầu

石油加热炉

shíyóu jiārè lú

96

Lò oxy hóa

氧化炉

yǎnghuà lú

97

Lõi khoan, lõi

岩心

yánxīn

98

Mạch dầu

油泉

yóu quán

99

Máy bơm bùn khoan

泥浆泵

níjiāng bèng

100

Máy đo địa chấn

地震仪

dìzhèn yí

101

Máy đo độ nghiêng

测斜仪

cè xié yí

102

Máy đo tỉ trọng khí

气体比重计

qìtǐ bǐzhòng jì

103

Máy đo trọng lực

重力仪

zhònglì yí

104

Máy đo từ

磁力仪

cílì yí

105

Máy khoan

钴机

gǔ jī

106

Máy làm lạnh khí

气体冷却器

qìtǐ lěngquè qì

107

Máy móc khoan

钻井机械

zuǎnjǐng jīxiè

108

Máy nén khí

空气压缩机

kōngqì yāsuō jī

109

Máy nén, máy nén khí

压缩机

yāsuō jī

110

Máy trục kiểu xoay

旋转式起重机

xuánzhuǎn shì qǐzhòngjī

111

Mặt tiếp xúc dầu – khí

油气界面

yóuqì jièmiàn

112

Mẫu lõi, mẫu lõi khoan

砂样

shā yàng

113

Miệng giếng

井口

jǐngkǒu

114

Mỏ dầu

油藏

yóu zàng

115

Mỏ dầu xa bờ

海上油田

hǎishàng yóutián

116

Móc lớn

大钩

dà gōu

117

Mũi khoan

钻头

zuàntóu

118

Mũi khoan đá

岩石钻头

yánshí zuàntóu

119

Mũi khoan đuôi cá

鱼尾钻头

yú wěi zuàntóu

120

Mùi khoan lấy mẫu, mũi khoan lấy lõi, mùi khoan lõi

取芯钻头, 岩心钻头

qǔ xīn zuàntóu, yánxīn zuàntóu

121

Mực nước biển, mặt biển

海平面

hǎi píngmiàn

122

Nền móng tháp khoan

井架底座

jǐngjià dǐzuò

123

Nhà máy hóa dầu

油化工

yóu huàgōng

124

Nhà máy lọc dầu

炼油厂

liànyóu chǎng

125

Nhật ký khoan

钻井记录

zuǎnjǐng jìlù

126

Nồi chưng cất, thùng cất

蒸馏釜

zhēngliú fǔ

127

Ống bùn

泥浆管

níjiāng guǎn

128

Ống dẫn dầu

输油管

shūyóuguǎn

129

Ống đẫn khí, ống thông khí

气管

qìguǎn

130

Ống dẻo quay

旋转泥浆管

xuánzhuǎn níjiāng guǎn

131

Ống đứng

竖管

shù guǎn

132

Ống lót, ống chống, ống vách lỗ khoan

套管

tào guǎn

133

Ống xả khí máy phát điện

发电机徘气装置

fādiànjī pái qì zhuāngzhì

134

Ống xả khí, ống thoát khí

排气管

pái qì guǎn

135

Oxy hóa

氧化

yǎnghuà

136

Phun (dầu khỉ)

井喷

jǐngpēn

137

Phun khí

气喷

qì pēn

138

(Phương phảp) hydroforming

氢重整

qīng chóng zhěng

139

Pit-tông trụ

柱塞

zhù sāi

140

Polyme hóa, hóa dầu

聚合

jùhé

141

Quy trình xử lí dầu thô

原油加工流程

yuányóu jiāgōng liúchéng

142

Sàn khoan

钻探平台

zuāntàn píngtái

143

Sản phẩm dầu khí

石油产品

shíyóu chǎnpǐn

144

Sàn thao tác

工作平台

gōngzuò píngtái

145

Sản xuất dầu thô

原油生产

yuányóu shēngchǎn

146

Bơm nước

注水

zhù shuǐ

147

Sự khoan dầu

石油钻探

shíyóu zuāntàn

148

Sự phân giải hydrocarbon

烃的分解

qīng de fēnjiě

149

Tác dụng nhũ tương hóa

乳化作用

rǔhuà zuòyòng

150

Tác dụng tách nhũ

脱乳作用

tuō rǔ zuòyòng

151

Tác dụng xúc tác

催化作用

cuīhuà zuòyòng

152

Tách atphan

脱沥青

tuō lìqīng