Hôm nay Tiếng Trung Toàn Diện sẽ cùng bạn tìm hiểu một chủ đề khá thú vị mà chắc bạn gái nào cũng sẽ quan tâm đó chính là về các dụng cụ làm đẹp.
Tiếng Trung Toàn Diện sẽ cung cấp cho bạn list từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Dụng cụ làm đẹp. Hy vọng sau bài này bạn có thể lên Taobao săn mỹ phẩm sale cũng như học thêm nhiều cách trang điểm, chăm sóc da nữa nhé!
Chúc các bạn học tốt và có những trải nghiệm thật thú vị với tiếng Trung nhé!
STT |
Tiếng Việt |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
1 |
Bông phấn |
粉扑儿 |
fěnpūr |
2 |
Bông tẩy trang |
化妆棉 |
huàzhuāng mián |
3 |
Cái bấm mi |
睫毛刷 |
jiémáo shuā |
4 |
Cái bấm móng tay |
指甲钳 |
zhǐjiǎ qián |
5 |
Cái bơm xịt nước hoa |
香水喷射器 |
xiāngshuǐ pēnshè qì |
6 |
Cọ lông mày |
眉刷 |
méi shuā |
7 |
Giấy thấm dầu |
吸油纸 |
xīyóu zhǐ |
8 |
Giũa móng tay |
指甲刷 |
zhǐjiǎ shuā |
9 |
Hộp mỹ phẩm có gương soi |
化妆用品小镜匣 |
huàzhuāng yòngpǐn xiǎo jìng xiá |
10 |
Hộp trang điểm |
梳妆箱 |
shūzhuāng xiāng |
11 |
Kéo nhỏ sửa móng tay |
修甲小剪刀 |
xiū jiǎ xiǎo jiǎndāo |
12 |
Nước chùi móng (aceton) |
洗甲水 |
xǐ jiǎ shuǐ |
13 |
Nước hoa |
花露水, 香水 |
huālùshuǐ, xiāngshuǐ |
14 |
Nước sơn móng tay |
指甲油 |
zhǐjiǎ yóu |
15 |
son |
口红 |
kǒu hóng |
16 |
son thỏi |
唇膏 |
chún gāo |
17 |
son kem |
唇彩 |
chún cǎi |
18 |
son bóng |
唇蜜 |
chún mì |
19 |
son tint |
唇釉 |
chún yòu |
20 |
kem lót, kem nền |
粉底液 |
fěn dǐ yè |
21 |
phấn |
粉饼 |
fěn bǐng |
22 |
phấn má hồng |
腮红/胭脂 |
sāi hóng / yān zhī |
23 |
kẻ mày |
眉笔 |
méi bǐ |
24 |
mascara |
睫毛膏 |
jié máo gāo |
25 |
phấn mắt |
眼影 |
yǎn yǐng |
26 |
bút kẻ mắt |
眼线笔 |
yǎn xiàn bǐ |
27 |
kẹp mi |
睫毛夹 |
jié máo jiā |
28 |
kem che khuyết điểm |
遮瑕膏 |
zhē xiá gāo |
29 |
kẻ viền môi |
唇线笔 |
chún xiàn bǐ |
30 |
cọ đánh mắt |
眼影刷 |
yǎn yǐng shuā |
31 |
cọ tán mày |
眉刷 |
méi shuā |
32 |
chổi cọ má hồng |
胭脂扫 |
yān zhī sǎo |
33 |
kẻ mắt nước |
眼线液笔 |
yǎn xiàn yè bǐ |
34 |
phấn tạo khối |
修容饼 |
xiū róng bǐng |
35 |
phấn phủ dạng bột |
散粉 |
sàn fěn |
36 |
bột tán chân mày |
眉粉 |
méi fěn |
37 |
dao cạo lông mày |
修眉刀 |
xiū méi dāo |
38 |
mút tán kem nền |
粉扑 |
fěn pū |
39 |
khuôn kẻ lông mày |
描眉卡 |
miáo méi kǎ |
40 |
highlighter |
闪粉/ |
shǎn fěn |
41 |
phấn phủ |
蜜粉 |
mì fěn |
42 |
mi giả |
假睫毛 |
jiǎ jié máo |
43 |
đồ skincare |
护肤品 |
hù fū pǐn |
44 |
kem chống nắng |
防晒霜 |
fáng shài shuāng |
45 |
sữa chống nắng |
防晒油 |
fáng shài yóu |
46 |
kem mắt |
眼霜 |
yǎn shuāng |
47 |
kem dành cho mặt |
面霜 |
miàn shuāng |
48 |
sữa rửa mặt |
洁面乳/洗面奶 |
jié miàn rǔ /xǐ miàn nǎi |
49 |
sữa dưỡng ẩm |
乳液 |
rǔ yè |
50 |
xịt khoáng |
矿泉喷雾 |
kuàng quán pēn wù |
51 |
giấy thấm dầu |
吸油面纸 |
xī yóu miàn zhǐ |
52 |
mặt nạ ngủ |
晚安面膜 |
wǎn ān miàn mó |
53 |
kem dưỡng cấp ẩm |
补水面霜 |
bǔ shuǐ miàn shuāng |
54 |
mặt nạ cấp ẩm |
补水面膜 |
bǔ shuǐ miàn mó |
55 |
nước tẩy trang |
卸妆液 |
xiè zhuāng yè |
56 |
dầu tẩy trang |
卸妆油 |
xiè zhuāng yóu |
57 |
kem dưỡng ban ngày |
日霜 |
rì shuāng |
58 |
kem dưỡng ban đêm |
晚霜 |
wǎn shuāng |
59 |
nước thần |
神仙水 |
shén xiān shuǐ |
60 |
toner |
爽肤水 |
shuǎng fū shuǐ |
61 |
tẩy da chết mặt |
磨砂膏 |
mó shā gāo |
62 |
mặt nạ mắt |
眼膜 |
yǎn mó |
63 |
Essence |
精华液 |
jīng huá yè |
64 |
lotion |
化妆水 |
huà zhuāng shuǐ |
65 |
kem bôi tay |
护手霜 |
hù shǒu shuāng |
66 |
gel kẻ mắt |
眼线胶笔 |
yǎn xiàn jiāo bǐ |
>>> Xem thêm: Từ vựng Tiếng Trung chủ đề: Dụng cụ chụp ảnh
Bình luận