Chắc bạn nào cũng biết Word và Excel là phần mềm không thể thiếu đối với dân văn phòng, và ai thành thạo sử dụng phần mềm đó thì hiệu quả công việc sẽ rất là cao, đỡ bị áp lực công việc khá nhiều. Vì vậy, hôm nay Tiếng Trung Toàn Diện sẽ cùng các bạn học một số cụm từ chuyên dùng và phổ biến trong quá trình soạn thảo Excel.
STT |
Tiếng Việt |
Phiên âm |
Tiếng Trung |
1 |
Chọn tất cả |
quán xuǎn |
全选 |
2 |
Sao chép ký tự |
fùzhì (zìfú) |
复制(字符 |
3 |
Cắt 剪切 / jiǎn qiè |
jiǎn qiè |
剪切 |
4 |
Dán ký tự |
zhāntiē |
粘贴 |
5 |
In văn bản |
dǎyìn |
打印 |
6 |
Quay lại |
fǎnhuí |
返回 |
7 |
Lưu văn bản |
bǎocún |
保存 |
8 |
Sao chép nhuyên dạng |
zhèngběn géshì |
正本格式 |
9 |
Tìm kiếm |
cháxún |
查询 |
10 |
Gạch chân |
huá xiàn |
划线 |
11 |
In nghiêng |
xiétǐ |
斜体 |
12 |
In đậm |
cū tǐ |
粗体 |
13 |
Font chữ |
zìtǐ |
字体 |
14 |
Tạo bảng mới |
xīnjiàn |
新建 |
15 |
Ẩn cột đã chọn |
yǐncáng liè |
隐藏列 |
16 |
Định dạng |
géshì |
格式 |
17 |
Ẳn hàng đã chọn |
yǐncáng xíng |
隐藏行 |
18 |
Thu nhỏ cửa sổ |
zuìxiǎo huà |
最小化 |
19 |
Phóng to cửa sổ |
zuìdà huà |
最大化 |
20 |
Kích đúp |
shuāngjī |
双击 |
21 |
Kích đơn |
dān jī |
单击 |
22 |
Xóa |
shānchú |
删除 |
23 |
Chuyển đến ô đầu tiên của bảng |
wèiyí zhì zuì kāishǐ |
位移至最开始ǐ |
24 |
Chuyển đến ô cuối cùng của bảng |
wèiyí zhì zuìhòu |
位移至最后 |
>>> Xem thêm: Từ vựng Tiếng Trung chủ đề: Công ty ngoại thương
Bình luận