logo
logo
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề: Giao diện Photoshop

Từ vựng Tiếng Trung chủ đề: Giao diện Photoshop

Photoshop là phần mềm chuyên nghiệp chuyên dùng để chỉnh sửa ảnh, thiết kế giao diện cho website, thiết kế mô hình 3D, vẽ tranh, tạo 1 số hiệu ứng kỹ xảo trong phim, vẽ texture… Biết sử dụng Photoshop sẽ là một lợi thế cho công việc của bạn. Cùng Tiếng Trung Toàn Diện học ngày Bộ từ vựng chủ đề: Giao diện Photoshop nhé!

STT

Tiếng Trung

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Anh

1

Ánh sáng điểm

点光

diǎn guāng

Pin light

2

Ánh sáng dịu

柔光

róu guāng

softlight

3

Ánh sáng tuyến tính

线性光

xiàn xìng guāng

Linear Light

4

Bình thường

正常

Zhèngcháng

Normal

5

Che

叠加

diéjiā

Overlay

6

Chế độ

模式

móshì

Mode

7

Chia

划分

huàfēn

Divide

8

Chỉnh sửa

编辑

biānjí

(E)  Edit

9

Chọn

选择

xuǎnzé

(S) Select

10

Cửa sổ

窗口

chuāngkǒu

(W) Window

11

Cường độ ánh sáng chói

强光

qiáng guāng

Hard Light

12

Điểm ảnh

像素

xiàngsù

pixel

13

Điền

填充

tiánchōng

Fill

14

Điều chỉnh

调整

tiáozhěng

Adjustment

15

Độ bão hòa

饱和度

bǎohé dù

Saturation

16

Độ sáng

亮度

liàngdù

Luminosity

17

Độ trong suốt

不透明度

bù tòumíngdù

Opacity

18

Đóng

关闭

guānbì

(C)  Close

19

Dung mạo nhân vật

人物美容

rénwù měiróng

Retouch

20

Đường dẫn

路径

lùjìng

Path

21

Đường kết nối

通道

tōngdào

Chanel

22

Giải thể

溶解

róngjiě

Disolve

23

Giảm độ nhạt màu

颜色减淡(添加)

yánsè jiǎn dàn (tiānjiā)

Color Dodge (Add)

24

Giúp

帮助

bāngzhù

(H)  Help

25

Hiệu ứng hình ảnh

照片特效

zhàopiàn tèxiào

Photo effect

26

Hình ảnh

图片

túpiàn

Image, picture

27

Hình ảnh

图像

túxiàng

(I)  Image

28

Làm đậm đường nét

线性加深

xiànxìng jiāshēn

Linear Burn

29

Làm đậm màu

颜色加深

yánsè jiāshēn

Color Burn

30

Làm đậm thêm

变暗

biàn àn

Darken

31

Làm sáng

变亮

biàn liàng

Lighten

32

Loại trừ

排除

páichú

Exclusion

33

Lọc

滤镜

lǜ jìng

(T) Filter

34

Lọc màu

滤色

lǜ sè

Screen

35

Lớp

图层

tú céng

layer

36

Màu đậm

深色

shēn sè

Darker Color

37

Màu nhạt

浅色

qiǎn sè

Lighter Color

38

Màu sắc

颜色

yánsè

Color

39

Màu sắc hỗn hợp

实色混合

shí sè hùnhé

Hard Mix

40

Màu sắc pha trộn

调色

tiáo sè

Color Blend

41

Màu xám

灰色

huīsè

gray

42

Mở

打开

dǎkāi

(O) Open

43

Mới

新建

xīnjiàn

(N)  New

44

Nền

背景

bèijǐng

Background

45

Nhân

正片叠底

zhèngpiàn dié dǐ

Multiply

46

Nhân vật

人物

rénwù

Mod

47

Phím tắt

快捷键

kuàijié jiàn

shortcut

48

Sáng chói

亮光

liàng guāng

vivid light

49

Sao chép

复制

fùzhì

make a copy

50

Sự khác biệt

差值

chà zhí

Difference

51

Tạo 1 lớp mới

新建一个图层

xīnjiàn yīgè tú céng

creat a new layer

52

Tập tin

文件

wénjiàn

(F)  File

53

Thanh công cụ

菜单

càidān

Menu

54

Trừ

减去

jiǎn qù

Subtract

55

xem chi tiết

细节

xìjié

detail

>>> Xem thêm: Từ vựng Tiếng Trung chủ đề: Nhập cư

                          Từ vựng Tiếng Trung chủ đề:  Nội ngoại thất

Bình luận

Hotline

0973.330.143

call