1 | Kế toán giá thành | 成本会计 | chéngběn kuàijì |
2 | Văn phòng kế toán | 单位会计 | dānwèi kuàijì |
3 | Kế toán nhà máy | 工厂会计 | gōngchǎng kuàijì |
4 | Kế toán công nghiệp | 工业会计 | gōngyè kuàijì |
5 | Kế toán sản xuất | 制造会计 | zhìzào kuàijì |
6 | Thủ tục kế toán | 会计程序 | kuàijì chéngxù |
7 | Quy trình kế toán | 会计规程 | kuàijì guīchéng |
8 | Năm tài chính | 会计年度 | kuàijì niándù |
9 | Kì kế toán | 会计期间 | kuàijì qījiān |
10 | Pháp quy kế toán thống kê | 主计法规 | zhǔjì fǎguī |
11 | Kế toán trưởng | 会计主任 | kuàijì zhǔrèn |
12 | Kiểm soát viên | 主管会计 | zhǔguǎn kuàijì |
13 | Nhân viên kế toán | 会计员 | kuàijì yuán |
14 | Trợ lý kế toán | 助理会计 | zhùlǐ kuàijì |
15 | Kế toán | 会计 | kuàijì |
16 | Kiểm toán trưởng | 主计主任 | zhǔjì zhǔrèn |
17 | Người giữ sổ sách | 簿计员 | bùjì yuán |
18 | Người giữ sổ cái | 计账员 | jìzhàng yuán |
19 | Thủ quỹ | 出纳 | chūnà |
20 | Người quản lý hồ sơ, nhân viên lưu trữ | 档案管理员 | dǎng’àn guǎnlǐ yuán |
1 | Chủ nhiệm kiểm toán | 审计主任 | shěnjì zhǔrèn |
2 | Kiểm toán trưởng | 审计长 | shěnjì zhǎng |
3 | Kiểm toán | 审计 | shěn jì |
4 | Tiếp tục kiểm toán | 继续审计 | jìxù shěnjì |
5 | Kiểm toán hàng năm | 常年审计 | cháng nián shěnjì |
6 | Kiểm toán cuối kỳ | 期末审计 | qímò shěnjì |
7 | Kiểm toán định kỳ | 定期审计 | dìngqí shěnjì |
8 | Kiểm toán đặc biệt | 特别审计 | tèbié shěnjì |
9 | Kiểm toán lưu động | 巡回审计 | xúnhuí shěnjì |
10 | Kiểm toán thuận chiều | 顺查 | shùnchá |
11 | Kiểm tra điểm | 抽查 | chōuchá |
12 | Kiểm tra theo | 跟查 | gēnchá |
13 | Kiểm tra ngược | 逆查 | nìchá |
14 | Thanh tra | 清查 | qīngchá |
15 | Kiểm tra tỉ mỉ | 精查 | jīng chá |
16 | Tìm lỗi | 找错 | zhǎo cuò |
17 | Thẩm tra đối chiếu | 复核 | fùhé |
18 | Trình tự kiểm toán | 查帐程序 | chá zhàng chéngxù |
19 | Kiểm toán đột xuất | 突击检查 | tújí jiǎnchá |
20 | Ý kiến của người kiểm toán | 查帐人意见 | chá zhàng rén yìjiàn |
21 | Ngày kiểm tra sổ sách | 查帐日期 | chá zhàng rìqí |
22 | Chứng nhận kiểm tra sổ sách | 查帐证明 | chá zhàng zhèng míng |
23 | Kiểm tra nội bộ | 内部核查 | nèi bù hé chá |
24 | Kiểm tra toàn bộ | 全部审查 | quán bù shěn chá |
25 | Chứng cứ kiểm toán | 查帐证据 | chá zhàng zhèngjù |
26 | Thẩm tra đối chiếu lẫn nhau | 相互核对 | xiāng hù héduì |
27 | Thu thập tài liệu | 搜集材料 | sōují cáiliào |
1 | Sổ cái | 总帐 | zǒng zhàng |
2 | Chuyển sổ nợ | 过帐 | guò zhàng |
3 | Nợ đọng (nợ không thu hồi lại được) | 倒帐 | dào zhàng |
4 | Chuyển khoản (thu hoặc chi) | 转帐 | zhuǎn zhàng |
5 | Vào tài khoản | 登帐 | dēng zhàng |
6 | Sổ đen | 假帐 | jiǎ zhàng |
7 | Tài khoản đáng ngờ | 坏帐 | huài zhàng |
8 | Kết toán sổ sách | 结帐 | jié zhàng |
9 | Một món nợ | 一笔帐 | yī bǐ zhàng |
10 | Sổ sách kế toán hàng hóa | 商品帐 | shāng pǐn zhàng |
11 | Sổ thu chi tiền mặt | 现金帐 | xiàn jīn zhàng |
12 | Tài khoản phụ | 辅助帐 | fǔ zhù zhàng |
13 | Tài khoản cá nhân | 人名帐 | rén míng zhàng |
14 | Sổ kế toán ghi nhớ | 备查帐 | bèi chá zhàng |
15 | Sổ cái cổ đông | 股东帐 | gǔ dōng zhàng |
16 | Tài khoản hoán chuyển | 转换帐 | zhuǎn huàn zhàng |
17 | Tài khoản ghi tạm | 暂计帐 | zhàn jì zhàng |
18 | Sổ nhật kí kế toán | 流水帐 | liú shuǐ zhàng |
19 | Nợ đến hạn phải trả | 旧欠帐 | jiù qiàn zhàng |
20 | Tài khoản đáng tin cậy | 可靠帐 | kěkào zhàng |
21 | Tài khoản của khách hàng | 客户帐 | kèhù zhàng |
22 | Nhận tài khoản (của một người nào đó) | 收某人帐 | shōu mǒu rén zhàng |
23 | Ghi khoản thiếu chịu (của người nào đó) vào sổ | 记某人帐 | jì mǒu rén zhàng |
24 | Ghi một món nợ | 记一笔帐 | jì yī bǐ zhàng |
25 | Tài khoản vãng lai | 往来帐户 | wǎnglái zhànghù |
26 | Sổ cái | 总分类帐 | zǒng fēnlèi zhàng |
27 | Tài khoản tạm ghi | 暂计帐户 | zhàn jì zhànghù |
28 | Tài khoản hỗn hợp | 混合帐户 | hùnhé zhànghù |
29 | Tài khoản giá thành | 成本帐户 | chéng běn zhànghù |
30 | Tên tài khoản | 帐户名称 | zhànghù míngchēng |
31 | Tài khoản doanh nghiệp | 营业帐户 | yíngyè zhànghù |
32 | Sổ cái nhập hàng | 进货分类帐 | jìnhuò fēnlèi zhàng |
33 | Sổ cái chi tiết | 细分类帐 xì | fēnlèi zhàng |
34 | Sổ cái chi phí sản xuất | 制造费用帐 | zhìzào fèiyòng zhàng |
35 | Sổ cái giá thành | 成本分类帐 | chéng běn fēnlèi zhàng |
36 | Sổ cái tài sản | 财产分类帐 | cái chǎn fēnlèi zhàng |
37 | Sổ cái nguyên liệu | 原料分类帐 | yuán liào fēnlèi zhàng |
38 | Ghi chép sổ sách (kế toán) | 簿记 | bù jì |
39 | Sổ mua hàng | 购买簿 | gòu mǎi bù |
40 | Sổ cái | 主帐簿 | zhǔ zhàng bù |
41 | Các sổ phụ | 转帐簿 | zhuǎn zhàng bù |
42 | Sổ đăng kí | 登记簿 | dēngjì bù |
43 | Sổ nhận mua cổ phiếu | 认股簿 | rèn gǔ bù |
44 | Sổ cổ phiếu | 股票簿 | gǔ piào bù |
45 | Sổ hóa đơn, sổ biên lai | 票据簿 | piào jù bù |
46 | Sổ gửi bán (kí gửi) | 寄销簿 | jì xiāo bù |
47 | Sổ lưu giữ hàng hóa | 存货簿 | cún huò bù |
48 | Sổ nhập hàng | 进货簿 | jìn huò bù |
49 | Sổ giấy rời | 活页簿 | huó yè bù |
50 | Sổ kế toán ghi nhớ | 备查簿 | bèi chá bù |
51 | Tập ngân phiếu | 支票簿 | zhī piào bù |
52 | Sổ nhật kí | 日记簿 | rìjì bù |
53 | Sổ gốc | 原始帐簿 | yuán shǐ zhàng bù |
54 | Kế toán đơn | 单式簿记 | dān shì bù jì |
55 | Kế toán kép | 复式簿记 | fù shì bù jì |
56 | Sổ nhật kí tiền mặt | 现金日记簿 | xiàn jīn rìjì bù |
57 | Sổ đăng kí chứng từ | 票据登记簿 | piàojù dēngjì bù |
58 | Sổ ghi hàng mua trả lại | 购货退出簿 | gòu huò tuìchū bù |
59 | Sổ đăng kí cổ phiếu | 股票登记簿 | gǔpiào dēngjì bù |
60 | Báo cáo năm | 年报 | nián bào |
61 | Báo cáo tháng | 月报 | yuè bào |
62 | Báo cáo tuần | 旬报 | xún bào |
63 | Báo cáo ngày | 日报 | rì bào |
64 | Báo cáo công việc theo ngày | 工作日报 | gōng zuò rìbào |
65 | Bảng phụ lục | 附表 | fù biǎo |
66 | Bảng ghi tiền tồn kho | 库存表 | kù cún biǎo |
67 | Bảng quyết toán | 决算表 | jué suàn biǎo |
68 | Bảng tổng hợp hóa đơn, chứng từ | 汇总表 | huì zǒng biǎo |
69 | Bảng biên tập | 编报表 | biān bào biǎo |
70 | Bảng cân đối kế toán | 试算表 | shì suàn biǎo |
71 | Bảng so sánh | 比较表 | bǐ jiào biǎo |
72 | Bảng kê khai tăng giảm | 损益表 | sǔnyì biǎo |
73 | Bảng tiền lương | 工资表 | gōng zī biǎo |
74 | Phụ lục chính | 主要附表 | zhǔyào fù biǎo |
75 | Bảng ghi nợ vốn | 资产负债表 | zīchǎn fù zhài biǎo |
76 | Bảng quyết toán hợp nhất | 合并决算表 | hébìng jué suàn biǎo |
77 | Bảng khai báo tài vụ | 财务报表 | cáiwù bào biǎo |
78 | Bảng kế toán giá thành | 成本计算表 | chéng běn jìsuàn biǎo |
79 | Bảng tổng hợp tiền lương | 工资汇总表 | gōng zī huì zǒng biǎo |
80 | Bảng phân tích tiền lương | 工资分析表 | gōng zī fēnxī biǎo |
81 | Bảng đối chiếu thu chi | 收支对照表 | shōu zhī duì zhào biǎo |
82 | Biểu đồ thống kê | 统计图表 | tǒngjì túbiǎo |
83 | Bảng kê khai chi tiết | 列单 | liè dān |
84 | Hóa đơn ba liên | 三联单 | sān lián dān |
85 | Bảng thanh toán tiền | 解款单 | jiě kuǎn dān |
86 | Bảng lương | 工资单 | gōng zī dān |
87 | Phiếu kiểm tra đối chiếu | 对帐单 | duì zhàng dān |
88 | Hóa đơn vật liệu | 用料单 | yòng liào dān |
89 | Phiếu lĩnh vật liệu | 领料单 | lǐng liào dān |
90 | Hóa đơn bao tiêu | 承销清单 | chéng xiāo qīng dān |
91 | Hóa đơn thanh toán nợ | 结欠清单 | jié qiàn qīng dān |
92 | Bảng kết toán của ngân hàng | 银行结单 | yín háng jié dān |
93 | Giấy thông báo nộp tiền | 缴款通知单 | jiǎo kuǎn tōng zhī dān |
94 | Số hiệu tài khoản (khoản mục) | 科目代号 | kēmù dài hào |
95 | Kí hiệu ghi nợ | 记帐符号 | jì zhàng fúhào |
96 | Số hiệu chứng từ thanh toán | 传票编号 | chuán piào biān hào |
97 | Số hiệu hoạt động | 活动编号 | huó dòng biān hào |
98 | Kí hiệu khoản mục | 科目符号 | kēmù fúhào |
99 | Số hiệu khoản mục | 科目编号 | kēmù biān hào |
100 | Khoản mục chi tiết | 明细科目 | míngxì kēmù |
101 | Khoản mục kế toán | 会计科目 | kuài jì kēmù |
1 | Kết toán tài vụ | 财务结算 | cái wù jié suàn |
2 | Thu nhập | 收入 | shōu rù |
3 | Thu nhập năm | 岁入 | suì rù |
4 | Thu nhập từ bán hàng | 销货收入 | xiāo huò shōu rù |
5 | Thu nhập ngoại ngạch | 额外收入 | éwài shōu rù |
6 | Thu nhập bất thường | 非常收入 | fēi cháng shōu rù |
7 | Thu nhập từ tiền hoa hồng | 佣金收入 | yōng jīn shōu rù |
8 | Thu nhập từ tiền lãi | 利息收入 | lìxí shōurù |
9 | Thu nhập ngoài doanh nghiệp (buôn bán) | 营业外收入 | yíngyè wài shōurù |
10 | Thu nhập phi thuế quan (không phải nộp thuế) | 非税收收入 | fēi shuì shōu shōurù |
11 | Số phân phối thu nhập năm | 岁入分配数 | suìrù fēnpèi shù |
12 | Số dự toán thu nhập năm | 岁入预算数 | suìrù yù suàn shù |
13 | Lợi nhuận | 利润 | lì rùn |
14 | Lãi ròng | 纯利 | chún lì |
15 | Phần lãi gộp | 毛利 | máo lì |
16 | Số dư | 余额 | yú’é |
17 | Lãi (lợi tức) | 利息 | lì xí |
18 | Khoản lãi được kiểm kê | 盘盈 | pán yíng |
19 | Khoản dư của kỳ trước | 上期结余 | shàng qí jiéyú |
20 | Tăng giá trị tiền vốn | 资产增值 | zī chǎn zēng zhí |
21 | Tích lũy đặc biệt | 特别公积 | tèbié gōng jī |
22 | Tích lũy theo pháp định | 法定公积 | fǎdìng gōng jī |
23 | Giá trị còn lại | 净值 | jìng zhí |
24 | Khoản thu nhập | 收益 | shōu yì |
25 | Khoản thu nhập từ lãi | 纯收益 | chún shōu yì |
26 | Khoản thu nhập từ ròng | 利息收益 | lìxí shōu yì |
27 | Khoản thu nhập từ bất động sản | 地产收益 | dì chǎn shōu yì |
28 | Khoản thu nhập từ buôn bán | 营业收益 | yíng yè shōu yì |
29 | Khoản thu nhập bán hàng | 销售收益 | xiāo shòu shōu yì |
30 | Khoản thu nhập tài vụ | 财务收益 | cáiwù shōu yì |
31 | Khoản thu nhập từ vốn | 资本收益 | zīběn shōu yì |
32 | Chi | 支 | zhī |
33 | Chi trừ dần (tọa chi) | 坐支 | zuò zhī |
34 | Chuyển khoản (bát chi) | 拨支 | bō zhī |
35 | Cấp | 直票 | zhí piào |
36 | Chi tiêu hàng năm | 岁出 | suì chū |
37 | Mức chi tiêu | 支出额 | zhī chū é |
38 | Khấu tạm chi lương | 扣借支 | kòu jiè zhī |
39 | Tạm ứng lương | 借支 | jiè zhī |
40 | Chi tiêu ngoài định mức | 额外支出 | éwài zhī chū |
41 | Khoản chi đặc biệt | 非常支出 | fēi cháng zhīchū |
42 | Cách thức chi | 支付手段 | zhīfù shǒu duàn |
43 | Lệnh chi | 支付命令 | zhī fù mìng lìng |
44 | Dự chi | 预付 | yù fù |
45 | Chuẩn bị dự toán | 预算法 | yù suàn fǎ |
46 | Khoản mục dự toán | 编预算科目 | biān yù suàn kēmù |
47 | Dự toán nhà nước | 国家预算 | guó jiā yù suàn |
48 | Dự toán vượt mức | 超出预算 | chāo chū yù suàn |
49 | Bàn dự thảo dự toán | 预算草案 | yù suàn cǎo’àn |
50 | Dự toán tạm thời | 临时预算 | lín shí yù suàn |
51 | Giảm bớt dự toán | 追减预算 | zhuī jiǎn yù suàn |
52 | Tăng thêm dự toán | 追加预算 | zhuī jiā yù suàn |
53 | Tăng và giảm dự toán | 追加减预算 | zhuī jiā jiǎn yù suàn |
54 | Món nợ | 债务 | zhài wù |
55 | Chủ nợ | 债权 | zhài quán |
56 | Tổn thất tính gộp | 毛损 | máo sǔn |
57 | Hao hụt ở kho | 仓耗 | cāng hào |
58 | Chiết khấu, khấu hao | 折耗 | shé hào |
59 | Tổn thất được xác định | 盘损 | pán sǔn |
60 | Mắc nợ | 负债 | fù zhài |
61 | Số thâm hụt | 赤字 | chì zì |
62 | Lỗ vốn | 蚀本 | shí běn |
63 | Phá sản | 破产 | pò chǎn |
64 | Lỗ lãi | 损益 | sǔn yì |
65 | Tổn thất do đình chỉ sản xuất | 停业损失 | tíngyè sǔn shī |
66 | Lỗ lãi ở thời kì trước | 前期损益 | qiánqí sǔnyì |
67 | Lỗ lãi ở thời kì sau | 本期损益 | běn qí sǔnyì |
68 | Khoản nợ không có lãi | 无息债务 | wú xí zhài wù |
69 | Khoản nợ đến kì trả | 到期负债 | dào qí fù zhài |
70 | Khoản nợ lưu động | 流动负债 | liú dòng fù zhài |
71 | Khoản nợ kéo dài | 递延负债 | dì yán fù zhài |
72 | Trích bù lỗ lãi | 盈亏拨补 | yíng kuī bō bǔ |
73 | Tính toán nhầm | 误算 | wù suàn |
74 | Ghi sót | 漏记 | lòu jì |
75 | Liệt kê nhầm | 误列 | wù liè |
76 | Khai man, báo cáo láo | 虚报 | xū bào |
77 | Chi trội | 浮支 | fú zhī |
78 | Lãng phí | 浪费 | làng fèi |
79 | Không phù hợp | 不符 | bù fú |
80 | Sổ sách có sai sót | 错帐 | cuò zhàng |
81 | Vứt bỏ | 刮擦 | guā cā |
82 | Chương mục chưa hoàn thành | 未清帐 | wèi qīng zhàng |
83 | Lập số giả | 做假帐 | zuò jiǎ zhàng |
84 | Lãi giả lỗ thật | 虚抬利益 | xū tái lìyì |
85 | Tìm cách ăn bớt | 从中揩油 | cóng zhōng kāiyóu |
86 | Sai sót trong ghi chép | 记录错误 | jìlù cuòwù |
87 | Khoản mục vào sai | 入错科目 | rù cuò kēmù |
88 | Sai số | 数字颠倒 | shùzì diān dǎo |
89 | Sai sót kỹ thuật | 技术错误 | jìshù cuò wù |
90 | Sai sót về tính toán | 计算错误 | jìsuàn cuò wù |
91 | Vết sửa | 涂改痕迹 | túgǎi hénjī |
92 | Xóa bằng thuốc tẩy xóa | 药水擦改 | yào shuǐ cā gǎi |
93 | Sửa chữa sai sót | 冲销错误 | chōng xiāo cuò wù |
94 | Khoản mục lộn xộn | 混乱帐目 | hǔn luàn zhàng mù |
95 | Sự ghi chép sai sự thực | 失实记录 | shī shí jì lù |
96 | Làm giả biên lai | 伪造单据 | wèizào dānjù |
97 | Bảo lưu quyền được sửa sai | 保留改错权 | bǎoliú gǎi cuò quán |
1 | Phúc lợi | 福利 | fú lì |
2 | Phúc lợi của nhân viên | 员工福利 | yuán gōng fúlì |
3 | Trợ cấp chữa bệnh | 医疗补助 | yī liáo bǔ zhù |
4 | Trợ cấp sinh đẻ | 生育补助 | shēng yù bǔ zhù |
5 | Thưởng chuyên cần | 全勤奖 | quán qín jiǎng |
6 | Thưởng vuợt kế hoạch | 超产奖 | chāo chǎn jiǎng |
7 | Lương và tiền lương | 红利工资 | hónglì gōng zī |
8 | Tiền lương tăng ca | 加班工资 | jiābān gōng zī |
9 | Nâng cao mức lương | 提高工资 | tígāo gōng zī |
10 | Hạ thấp mức lương | 减低工资 | jiǎndī gōng zī |
11 | Phong tỏa tiền lương | 工资冻结 | gōng zī dòng jié |
12 | Sai biệt về tiền lương | 工资差额 | gōng zī chā’é |
13 | Bậc lương | 工资等级 | gōng zī děng jí |
14 | Tiền trợ cấp | 津贴 | jīn tiē |
15 | Tiền trợ cấp về nhà ở | 房帖 | fáng tiē |
16 | Tiền trợ cấp ngoại ngạch | 额外津贴 | éwài jīn tiē |
17 | Tiền trợ cấp về giáo dục | 教育津贴 | jiào yù jīntiē |
18 | Tiền trợ cấp về ăn uống | 伙食补贴 | huǒ shí bǔtiē |
19 | Tiền trợ cấp đi công tác | 出差补贴 | chū chāi bǔtiē |
20 | Tiền trợ cấp chức vụ | 职务津贴 | zhíwù jīntiē |
1 | Tổng giá thành | 总成本 | zǒng chéng běn |
2 | Giá thành bình quân | 平均成本 | píngjūn chéng běn |
3 | Giá thành chủ yếu | 主要成本 | zhǔyào chéng běn |
4 | Giá gốc | 原始成本 | yuánshǐ chéng běn |
5 | Giá thành thực tế | 实际成本 | shí jì chéng běn |
6 | Giá thành nguyên liệu | 原料成本 | yuánliào chéng běn |
7 | Phí tổn thay thế | 重置成本 | chóng zhì chéng běn |
8 | Giá thành theo lô | 分批成本 | fēn pī chéng běn |
9 | Giá thành trực tiếp | 直接成本 | zhíjiē chéng běn |
10 | Giá thành dự tính | 预计成本 | yùjì chéng běn |
11 | Giá thành gián tiếp | 间接成本 | jiànjiē chéng běn |
12 | Giá thành đơn vị | 单位成本 | dānwèi chéng běn |
13 | Giá thành bộ phận | 分部成本 | fēn bù chéng běn |
14 | Giá vận chuyển tiêu dùng | 运销成本 | yùnxiāo chéng běn |
15 | Giá thành lắp ráp | 装配成本 | zhuāng pèi chéng běn |
16 | Phí tổn gia công | 分步成本 | fēn bù chéng běn |
17 | Giá thành tái phân phối | 再分配成本 | zài fēnpèi chéng běn |
18 | Giá thành tái gia công | 再加工成本 | zài jiā gōng chéng běn |
19 | Phí tổn tách khoản | 分摊成本 | fēntān chéng běn |
1 | Tiền gửi (ngân hàng) | 存款 | cún kuǎn |
2 | Kinh phí ngân sách | 拨款 | bō kuǎn |
3 | Khoản tiền cho vay | 贷款 | dài kuǎn |
4 | Khoản tiền thu hộ | 代收款 | dài shōu kuǎn |
5 | Khoản tiền trù bị | 筹备款 | chóu bèi kuǎn |
6 | Khoản tiền tạm thu | 暂收款 | zhàn shōu kuǎn |
7 | Ngân sách tài chính | 财政拨款 | cái zhèng bō kuǎn |
8 | Trả tiền trợ cấp | 补贴付款 | bǔtiē fù kuǎn |
9 | Tiền mặt trong kho (tiền gởi) | 专户存款 | zhuān hù cún kuǎn |
10 | Khoản thu kê khai giả | 伪应收款 | wèi yīng shōu kuǎn |
11 | Khoản tiền vay tuần hòan | 循环贷款 | xún huán dàikuǎn |
12 | Khoản tiền nên trả | 应付帐款 | yìngfù zhàng kuǎn |
13 | Khoản tiền nên thu | 应收帐款 | yīng shōu zhàng kuǎn |
14 | Khoản nợ thu ngay | 催收帐款 | cuī shōu zhàng kuǎn |
15 | Lương đúp | 兼薪 | jiān xīn |
16 | Lương căn bản | 底薪 | dǐ xīn |
17 | Nửa lương | 半薪 | bàn xīn |
18 | Lương đúp | 双薪 | shuāng xīn |
19 | Tiền thuê | 租金 | zū jīn |
20 | Tiền mặt | 现金 | xiàn jīn |
21 | Tiền đặt cọc | 押金 | yā jīn |
22 | Tiền dự trữ | 公积金 | gōng jī jīn |
23 | Tiền chu chuyển | 周转金 | zhōu zhuǎn jīn |
24 | Tiền công ích | 公益金 | gōng yì jīn |
25 | Tiền lẻ | 零用金 | líng yòng jīn |
26 | Tiền trợ cấp | 补助金 | bǔ zhù jīn |
27 | Tiền trợ cấp thôi việc | 退职金 | tuì zhí jīn |
28 | Tiền phạt vì nộp chậm | 滞纳金 | zhì nà jīn |
29 | Quĩ đặc biệt | 特种基金 | tèzhǒng jījīn |
30 | Quĩ tiền lương | 工资基金 | gōng zī jījīn |
31 | Tiền vốn hiện có | 现存资金 | xiàn cún zījīn |
32 | Tiền lương ứng trước | 预支薪金 | yùzhī xīn jīn |
33 | Hoa hồng thu nợ | 收帐佣金 | shōu zhàng yōng jīn |
34 | Tiền bảo hiểm | 保险金 | bǎo xiǎn jīn |
35 | Tiền phúc lợi | 福利金 | fúlì jīn |
36 | Tiền gửi tiết kiệm | 储蓄金 | chú xù jīn |
37 | Tiền ký quĩ | 存入保证金 | cún rù bǎo zhèng jīn |
38 | Tiền cứu trợ khẩn cấp | 紧急救济金 | jǐnjí jiùjì jīn |
39 | Lương hưu | 退休金 | tuì xiū jīn |
40 | Hội phí | 会费 | huì fèi |
41 | Chi phí phụ, tiền tiêu vặt | 杂费 | zá fèi |
42 | Chi phí do nhà nước cung cấp | 公费 | gōng fèi |
43 | Chi phí tổ chức | 开办费 | kāi bàn fèi |
44 | Chi phí giao thiệp | 交际费 | jiāo jì fèi |
45 | Chi phí quảng cáo | 广告费 | guǎng gào fèi |
46 | Chi phí điện nước | 水电费 | shuǐ diàn fèi |
47 | Chi phí vận chuyển | 运输费 | yùn shū fèi |
48 | Chi phí đóng gói | 包装费 | bāo zhuāng fèi |
49 | Chi phí bảo quản | 寄存费 | jìcún fèi |
50 | Phụ cấp thôi việc | 遣散费 | qiǎn sàn fèi |
51 | Phụ cấp làm việc | 办公费 | bàn gōng fèi |
52 | Phụ cấp xe cộ | 车马费 | chē mǎ fèi |
53 | Tiền sách báo | 书报费 | shū bào fèi |
54 | Phí duy tu bảo dưỡng | 维持费 | wéi chí fèi |
55 | Tiền quần áo | 服装费 | fú zhuāng fèi |
56 | Tiền trợ cấp gia đình | 安家费 | ānjiā fèi |
57 | Tiền lưu trú | 驻留费 | zhù liú fèi |
58 | Tiền phúc lợi | 福利费 | fúlì fèi |
59 | Sinh hoạt phí | 生活费 | shēnghuófèi |
60 | Tiền làm thêm ca | 加班费 | jiābān fèi |
61 | Lệ phí thủ tục | 手续费 | shǒuxù fèi |
62 | Phí tổn trù bị | 起动费 | qǐdòng fèi |
63 | Chi phí tạm thời | 临时费 | línshí fèi |
64 | Chi phí thường xuyên | 经常费 | jīngcháng fèi |
65 | Chi phí chế tạo | 制造费用 | zhìzào fèiyòng |
66 | Kinh phí lâu dài | 恒久经费 | héngjiǔ jīngfèi |
67 | Chi phí về nhân sự | 人事费用 | rénshì fèiyòng |
68 | Phí tổn kiểm toán | 查帐费用 | chá zhàng fèiyòng |
69 | Nhận kinh phí ứng trước | 预领经费 | yù lǐng jīngfèi |
70 | Kinh phí hằng năm | 岁定经费 | suì dìng jīngfèi |
71 | Phí tổn trả lại hàng | 退货费用 | tuìhuò fèiyòng |
72 | Chi phí tiền lãi | 利息费用 | lìxí fèiyòng |
73 | Chi phí nghiệp vụ | 业务费用 | yèwù fèiyòng |
74 | Chi phí quản lý | 管理费用 | guǎnlǐ fèiyòng |
75 | Chi phí quảng cáo | 推广费用 | tuīguǎng fèiyòng |
76 | Chi phí phụ | 附加费用 | fùjiā fèiyòng |
77 | Công tác phí hàng ngày | 每日出差费 | měi rì chūchāi fèi |
78 | Tiền trợ cấp sinh hoạt | 生活补助费 | shēnghuó bǔzhù fèi |
79 | Tiền trợ cấp hiếu hỉ | 婚丧补助费 | hūn sāng bǔzhù fèi |
80 | Chi phí quản lí tư liệu | 材料管理费 | cáiliào guǎnlǐ fèi |
81 | Chi phí duy tu bảo dưỡng nhà máy | 工厂维持费 | gōngchǎng wéichí fèi |
82 | Chi phí phân bố | 摊派费用 | tānpài fèiyòng |
1 | Số lẻ | 零数 | líng shù |
2 | Số thập phân | 小数 | xiǎoshù |
3 | Số chẵn | 整数 | zhěngshù |
4 | Số không | 无数字 | wú shùzì |
5 | Hàng đơn vị | 个位 | gè wèi |
6 | Hàng chục | 十位 | shí wèi |
7 | Hàng trăm | 百位 | bǎi wèi |
8 | Hàng ngàn | 千位 | qiān wèi |
9 | 4,3 (không chia hết) | 四点三(除不尽) | sì diǎn sān (chú bù jìn) |
10 | Tỉ lệ phần trăm | 百分比 | bǎifēnbǐ |
11 | Hệ thập phân | 十进制 | shíjìnzhì |
12 | Phép thập lục tiến | 十六进制 | shíliù jìn zhì |
13 | Làm tròn số | 四舍五入 | sìshěwǔrù |
14 | Triệt tiêu lẫn nhau | 相互抵消 | Xiānghù dǐxiāo |
15 | Thiếu 5 đồng | 少五元钱 | shǎo wǔ yuán qián |
Bình luận