logo
logo
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề: Linh kiện máy móc

Từ vựng Tiếng Trung chủ đề: Linh kiện máy móc

 Bạn nào làm về lĩnh vực thiết bị điện tử hoặc thiết bị công nghiệp thì chắc chắn sẽ cần dùng đến những từ vựng Tiếng Trung chủ đề Linh kiện máy móc này! Hãy lưu lại để học ngay cùng Tiếng Trung Toàn Diện nhé!

STT

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

1

Ắc xi lanh lái

转向销

Zhuǎnxiàng xiāo

2

Bac balie

曲轴瓦

Qū zhóuwǎ

3

Bạc biên

连杆轴瓦

Lián gǎn zhóuwǎ

4

Bạc chao

关节轴承

Guānjié zhóuchéng

5

Bánh răng bánh đà

飞轮齿圈

Fēilún chǐ quān

6

Bánh răng hộp số

倒档行星轮总成

Dào dǎng xíngxīng lún zǒng chéng

7

Bánh răng lai

齿轮圈

Chǐlún quān

8

Bánh răng lái bơm

轴齿轮

Zhóu chǐlún

9

Bi

圆锥滚子轴

Yuánzhuī gǔn zi zhóu

10

Bộ chia hơi

组合阀;装配件

Zǔhé fá; zhuāng pèijiàn

11

Bơm công tắc

齿轮泵

Chǐlún bèng

12

Bơm nâng hạ

工作泵

Gōngzuò bèng

13

Bơm nước

水泵组件

Shuǐbèng zǔjiàn

14

Bơm tay bơm cao áp

喷油泵(手泵),输油泵

Pēn yóubèng (shǒu bèng), shū yóubèng

15

Bot lai

转向器

Zhuǎnxiàng qì

16

Bu luy tăng giảm dây curoa

张紧轮部件

Zhāng jǐn lún bùjiàn

17

Bu luy tăng giảm dây curoa động cơ

发动机的张紧轮部件

Fādòngjī de zhāng jǐn lún bùjiàn

18

Chân bi hành tinh

隔套含滚针

Gé tào hán gǔn zhēn

19

Chốt định vị

圆柱销

Yuánzhù xiāo

20

Củ đề

起动机

Qǐdòng jī

21

Dây điều khiển

推拉软轴

Tuīlā ruǎn zhóu

22

Dây điều khiển nâng hạ

推拉软轴

Tuīlā ruǎn zhóu

23

Đĩa phanh

制动盘

Zhì dòng pán

24

Giá đỡ

行星轮架

Xíngxīng lún jià

25

Gioăng phớt hộp số

密封圈

Mìfēng quān

26

Gioăng phớt tổng phanh

加力器修理包

Jiā lì qì xiūlǐ bāo

27

Gioăng tổng thành

全车垫

Quán chē diàn

28

Lá côn đồng nhỏ

直接当从动片

Zhíjiē dāng cóng dòng piàn

29

Lá côn thép to

倒挡一挡从动片

Dào dǎng yī dàng cóng dòng piàn

30

La răng

轮辋总成

Lúnwǎng zǒng chéng

31

Lọc gió

空滤器

Kōng lǜqì

32

Lọc gió

空气滤清

Kōngqì lǜ qīng

33

Lọc nhớt

机油滤清器

Jīyóu lǜ qīng qì

34

Lọc tinh

精滤器

Jīng lǜqì

35

Lợi bên gầu

右侧齿体

Yòu cè chǐ tǐ

36

Lợi gầu

中齿体

Zhōng chǐ tǐ

37

Lưỡi san gạt

平刀片

Píng dāopiàn

38

Má phanh

摩擦衬块总成

Mócā chèn kuài zǒng chéng

39

Phanh trục

止动盘

Zhǐ dòng pán

40

Phớt lái

转向缸油封

Zhuǎnxiàng gāng yóufēng

41

Phớt lật

转斗缸油封

Zhuǎn dòu gāng yóufēng

42

Phớt nâng hạ

动臂缸油封

Dòng bì gāng yóufēng

43

Răng gầu

齿套

Chǐ tào

44

Rọ côn hộp số

摩擦片隔离架

Mócā piàn gélí jià

45

Trục bánh răng hành tinh

行星齿轮轴

Xíngxīng chǐlún zhóu

46

Trục hành tinh

倒挡行星轴

Dào dǎng xíngxīng zhóu

47

Trục lai bơm lái

转向油泵连接法兰

Zhuǎnxiàng yóubèng liánjiē fǎ lán

48

Trục lai bơm nâng hạ

工作泵连接轴

Gōngzuò bèng liánjiē zhóu

49

Turbo

增压器

Zēng yā qì

50

Vách ngăn số

摩擦片隔离架

Mócā piàn gélí jià

51

Van ngăn kéo

分配阀

Fēnpèi fá

52

Van thao tác

变速操纵阀

Biànsù cāozòng fá

53

Vi sai hộp số

差速器总成

Chà sù qì zǒng chéng

Chúc các bạn học tập thật tốt bộ từ vựng này nhé!

>>> Xem thêm: Từ vựng Tiếng Trung chủ đề: Luật pháp và Tòa án

                          Từ vựng Tiếng Trung chủ đề: Các loại gỗ 

Bình luận

Hotline

0973.330.143

call