logo
logo
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề: Linh kiện máy tính

Từ vựng Tiếng Trung chủ đề: Linh kiện máy tính

Bây giờ là thời đại Công nghệ nghệ thông tin mọi thứ đều được sử dụng thông qua máy tính và internet. Máy tính đã trở thành công cụ làm việc không thể thiếu của mỗi chúng ta. Tiếng Trung Toàn Diện sẽ cùng bạn học bộ Từ vựng chủ đề: Linh kiện máy tính.

STT

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

1

An ninh mạng

网络安全

Wǎngluò ānquán

2

An toàn dữ liệu

数据安全

Shùjù ānquán

3

Bàn phím

键盘

Jiànpán

5

Bàn phím điều khiển, bàn giao tiếp người-máy

控制台

Kòngzhì tái

6

Bàn phím mềm

软键盘

Ruǎn jiànpán

7

Bảng dữ liệu

数据表

Shùjù biǎo

8

Bảng thông (bandwidth)

带宽

Dàikuān

9

Biến đổi mã, chuyển đổi mã

代码转换

Dàimǎ zhuǎnhuàn

10

Biến đổi thông tin

信息变换

Xìnxī biànhuàn

11

Bộ chỉ báo lỗi

误差指示器

Wùchā zhǐshì qì

12

Bộ chỉ thị hoạt động

操作指示器

Cāozuò zhǐshì qì

13

Bộ điều khiển

控制器

Kòngzhì qì

14

Bộ dữ liệu, tập (hợp) dữ liệu

数据集

Shùjù jí

15

Bộ nguồn liên tục (UPS)

不间断电源

Bù jiànduàn diànyuán

16

Bộ nhớ

存储器

Cúnchúqì

17

Bộ nhớ chớp, bộ nhớ cực nhanh ( flash memory)

闪存

Shǎncún

18

Bộ nhớ đĩa từ

磁盘存储装置

Cípán cúnchú zhuāngzhì

19

Bố trí, dàn trang ( layout)

版面编排

Bǎnmiàn biānpái

20

Bộ vi xử lý

微处理机

Wéi chǔlǐ jī

21

Bộ xử lí trung tâm(CPU)

中央处理器

Zhōngyāng chǔlǐ qì

22

Bộ xử lý văn bản

文字信息处理机

Wénzì xìnxī chǔlǐ jī

23

Bức tường lửa

防火墙

Fánghuǒqiáng

24

Cáp điện máy tính

计算机电缆

Jìsuànjī diànlǎn

25

Card âm thanh

声卡

Shēngkǎ

26

Card màn hình

视频卡

Shìpín kǎ

27

Card mạng

网卡

Wǎngkǎ

28

Card, thẻ

卡片

Kǎpiàn

29

CD-ROM

只读光盘

Zhǐ dú guāngpán

30

Chỉ dẫn vận hành

操作说明

Cāozuò shuōmíng

31

Chữ ký điện tử

电子签名

Diànzǐ qiānmíng

32

Chương gia máy tính

计算机专家

Jìsuànjī zhuānjiā

33

Chương trình

程序

Chéngxù

34

Chương trình chính, chương trình điều khiển

主程序

Zhǔ chéngxù

35

Chương trình con, chương trình được gọi

子程序

Zǐ chéngxù

36

Chương trình dịch hợp ngữ, chương trình hợp dịch

汇编程序

Huìbiān chéngxù

37

Chương trình kiểm soát, chương trình giám sát

监督程序

Jiāndū chéngxù

38

Chương trình nhập

输入程序

Shūrù chéngxù

39

Chương trình phần mềm

软件程序

Ruǎnjiàn chéngxù

40

Chương trình tự khởi động

引导程序

Yǐndǎo chéngxù

41

Chương trình xuất, chương trình ra

输出程序

Shūchū chéngxù

42

Cơ sở dữ liệu, ngân hàng dữ liệu

数据库

Shùjùkù

43

Con chuột

鼠标

Shǔbiāo

44

Công năng, chức năng

功能

Gōngnéng

45

Công tắc nguồn

电源开关

Diànyuán kāiguān

46

Đa phương tiện

多媒体

Duōméitǐ

47

Dân nghiện máy tính

计算机迷

Jìsuànjī mí

48

Đầu cắm USB

通用串行总线接口

Tōngyòng chuàn háng zǒngxiàn jiēkǒu

49

Đầu đọc thẻ nhớ

读卡器

Dú kǎ qì

50

Đĩa CD, đĩa compact

光盘、光碟

Guāngpán, guāngdié

51

Đĩa CD-R

可录光盘

Kě lù guāngpán

52

Đĩa CD-RW

可重写光盘

Kě chóng xiě guāngpán

53

Địa chỉ

地址

Dìzhǐ

54

Địa chỉ mạng

网址

Wǎngzhǐ

55

Đĩa cứng

硬磁盘、硬盘

Yìngcípán, yìngpán

56

Đĩa DVD

数字视盘、数字

Shùzì shìpán, shùzì

57

Đĩa mềm

软磁盘、软盘

Ruǎncípán, ruǎnpán

58

Đĩa từ

磁盘

Cípán

59

Đĩa VCD, đĩa hình

视频压缩光盘

Shìpín yāsuō guāngpán

60

Điện thoại internet

网络电话

Wǎngluò diànhuà

61

Dung lượng bộ nhớ

存储量

Cúnchú liàng

62

Dung lượng thanh ghi

寄存器容量

Jìcúnqì róngliàng

63

DVD-ROM

高密度只读光盘

Gāo mìdù zhǐ dú guāngpán

64

Ghi chép số liệu

数据登录

Shùjù dēnglù

65

Giám sát

监督

Jiāndū

66

Giao diện người dùng

用户界面

Yònghù jièmiàn

67

G-mail

谷歌邮箱

Gǔgē yóuxiāng

68

Gõ phím, nhấn phím

按键

Ànjiàn

69

Gỡ rối, hiệu chỉnh lỗi

调试

Tiáoshì

70

Google

谷歌

Gǔgē

71

Hệ điều hành

操作系统

Cāozuò xìtǒng

72

Hệ điều hành Windows

视窗操作系统h

Shìchuāng cāozuò xìtǒng h

73

Hệ thống người – máy

人机系统

Rén jī xìtǒng

74

Hệ thống nguồn điện

电源系统

Diànyuán xìtǒng

75

Hệ thống thông tin

信息系统

Xìnxī xìtǒng

76

Hệ thống truyền tin nội bộ bằng loa (máy vô tuyến)

内部通话系统(对讲机)

Nèibù tōnghuà xìtǒng (duìjiǎngjī)

77

Hỗ trợ kỹ thuật số cá nhân (PDA)

个人数字助理

Gèrén shùzì zhùlǐ

78

Hội nghị qua mạng

网络会议

Wǎngluò huìyì

79

Hợp dịch

汇编

Huìbiān

80

Hợp ngữ

汇编语言

Huìbiān yǔyán

81

Kênh

通道

Tōngdào

82

Kết xuất

转贮、转存

Zhuǎn zhù, zhuǎn cún

83

Khe cắm USB

通用串行总线端口

Tōngyòng chuàn háng zǒngxiàn duānkǒu

84

Khoa học máy tính

计算机科学

Jìsuànjī kēxué

85

Khối, đơn vị

单元

Dānyuán

86

Kiến thức máy tính

计算机知识

Jìsuànjī zhīshì

87

Ký hiệu phần trăm

百分比符号

Bǎifēnbǐ fúhào

88

Ký tự

字符

Zìfú

89

Lập trình

程序设计

Chéngxù shèjì

90

Lên mạng

上网

Shàngwǎng

91

Lệnh

指令

Zhǐlìng

92

Loa

扬声器、喇叭

Yángshēngqì, lǎbā

93

Lượng thông tin

信息量

Xìnxī liàng

94

Lưu giữ thông tin

信息存储

Xìnxī cúnchú

95

Mã BIG 5, đại ngũ mã

大五码

Dà wǔ mǎ

96

Mã card, mã bìa đục lỗ

卡片代码

Kǎpiàn dàimǎ

97

Mã chỉ dẫn ký hiệu vạn năng cho người mới bắt đầu, ngôn ngữ BASIC

初学者通用符号指令码

Chū xuézhě tōngyòng fúhào zhǐlìng mǎ

98

Mã địa chỉ

地址代码

Dìzhǐ dàimǎ

99

Mã hóa thông tin

信息编码

Xìnxī biānmǎ

100

Mã quốc gia

国家代码

Guójiā dàimǎ

101

Mã, mật mã

代码

Dàimǎ

102

Màn hình

显示器

Xiǎnshìqì

103

Màn hình desktop

桌面

Zhuōmiàn

104

Màn hình tinh thể lỏng

液晶显示器

Yèjīng xiǎnshìqì

105

Mạng cục bộ, mạng LAN

局域网

Júyùwǎng

106

Mạng đô thị, MAN

城域网

Chéng yù wǎng

107

Mạng internet

因特网

Yīntèwǎng

108

Mạng máy tính

计算机网络

Jìsuànjī wǎngluò

109

Mạng toàn cục, mạng diện rộng, WAN

广域网

Guǎngyùwǎng

110

Mẫu nền màn hình

墙纸

Qiángzhǐ

111

Máy chủ

主机

Zhǔjī

112

Máy đánh chữ điều hành

键盘打字机

Jiànpán dǎzìjī

113

Máy đếm, bộ đếm

计数器

Jìshùqì

114

Máy đọc phiếu đục lỗ

打卡机

Dǎkǎ jī

115

Máy đục lỗ chữ cái

字母穿孔机

Zìmǔ chuānkǒng jī

116

Máy ghi số liệu

数据记录器

Shùjù jìlù qì

117

Máy in

打印机

Dǎyìnjī

118

Máy in laser

激光打印机、激打

Jīguāng dǎyìnjī, jī dǎ

119

Máy in phun

喷墨打印机

Pēng mò dǎyìnjī

120

Máy server, máy tính phục vụ

服务器

Fúwùqì

121

Máy tính bảng (Tablet PC)

平板电脑

Píngbǎn diànnǎo

122

Máy tính cá nhân (PC)

个人电脑

Gèrén diànnǎo

123

Máy tính cầm tay (Palmtop)

掌上电脑

Zhǎngshàng diànnǎo

124

Máy tính chủ

主机计算机

Zhǔjī jìsuànjī

125

Máy tính cỡ lớn, siêu máy tính

巨型计算机

Jùxíng jìsuànjī

126

Máy tính cỡ trung bình

中型计算机

Zhōngxíng jìsuànjī

127

Máy tính đầu cuối

终端计算机

Zhōngduān jìsuànjī

128

Máy tính để bàn (desktop)

台式电脑

Táishì diànnǎo

129

Máy tính điện tử

电子计算机

Diànzǐ jìsuànjī

130

Máy tính đục lỗ

穿孔计算机

Chuānkǒng jìsuànjī

131

Máy tính gia đình

家用计算机

Jiāyòng jìsuànjī

132

Máy tính quang học

光学计算机

Guāngxué jìsuànjī

133

Máy tính sinh học, máy tính bionic

仿生计算机

Fǎngshēng jìsuànjī

134

Máy tính số

数字计算机

Shùzì jìsuànjī

135

Máy tính tương tự, máy tính analog

模拟计算机

Mónǐ jìsuànjī

136

Máy tính xách tay (laptop)

笔记本电脑

Bǐjìběn diànnǎo

137

Máy tính xử lý số liệu tự động

电子数据处理机

Diànzǐ shùjù chǔlǐ jī

138

Máy vi tính

微型计算机

Wéixíng jìsuànjī

139

Megabyte

Zhào

140

Ngôn ngữ FORTRAN

公式翻译程序语言

Gōngshì fānyì chéngxù yǔyán

141

Ngôn ngữ máy tính

计算机语言

Jìsuànjī yǔyán

142

Ngôn ngữ nhân tạo

人工语言

Réngōng yǔyán

143

Ngôn ngữ thông minh nhân tạo

人工智能语言

Réngōng zhìnéng yǔyán

144

Ngôn ngữ thuật toán

算法语言

Suànfǎ yǔyán

145

Người làm công tác máy tính

计算机工作者

Jìsuànjī gōngzuò zhě

146

Nguồn điện

电源

Diànyuán

147

Nhãn, ký hiệu, đánh dấu

标号

Biāohào

148

Nhập liệu

输入

Shūrù

149

Nhập thông tin

输入信息

Shūrù xìnxī

150

Nút bấm

按钮

Ànniǔ

151

Ổ cắm máy tính

计算机插口

Jìsuànjī chākǒu

152

Ổ cứng di động, ổ cứng cắm ngoài

移动硬盘

Yídòng yìngpán

153

Ổ đĩa CD

光驱

Guāngqū

154

Ổ đĩa cứng

硬磁盘驱动器

Yìngcípán qūdòngqì

155

Ổ đĩa mềm

软磁盘驱动器、软驱

Ruǎncípán qūdòngqì, ruǎnqū

156

Ổ USB flash, ổ chớp USB

闪盘、闪存盘

Shǎn pán, shǎncún pán

157

Phần cứng

硬件

Yìngjiàn

158

Phản hồi thông tin

信息反馈

Xìnxī fǎnkuì

159

Phần mềm

软件

Ruǎnjiàn

160

Phần sụn, vi chương trình

固件

Gùjiàn

161

Phích cắm máy tính

计算机插头

Jìsuànjī chātóu

162

Phím chức năng

功能键

Gōngnéng jiàn

163

Phòng tán ngẫu trên mạng, phòng chat

聊天室

Liáotiān shì

164

Sách điện tử

电子图书

Diànzǐ túshū

165

Siêu liên kết (hyperlink)

超链接

Chāo liànjiē

166

Siêu máy tính

超级计算机

Chāojí jìsuànjī

167

Số liệu, dữ liệu

数据

Shùjù

168

Sự chọn bìa đục lỗ

卡片分类

Kǎpiàn fēnlèi

169

Sự mô phỏng người

人的模拟

Rén de mónǐ

170

Tải lên (trên mạng) (upload)

上载

Shàngzài

171

Tai nghe, headphone

耳机

Ěrjī

172

Tải xuống (download)

下载

Xiàzài

173

Tập tin

文件

Wénjiàn

174

Tên miền

域名

Yùmíng

175

Thanh ghi

寄存器

Jìcúnqì

176

Thao tác bằng tay, thao tác thủ công

人工操作

Réngōng cāozuò

177

Thao tác máy

计算机操作

Jìsuànjī cāozuò

178

Thao tác từng bước

按步操作

Àn bù cāozuò

179

Thẻ nhớ

存储卡、闪存卡

Cúnchú kǎ, shǎncún kǎ

180

Thẻ từ

磁卡

Cíkǎ

181

Thiết bị đầu cuối

终端

Zhōngduān

182

Thiết bị đếm giờ

计时器

Jìshí qì

183

Thiết bị giám sát

监测器

Jiāncè qì

184

Thiết bị lưu trữ

存储设备

Cúnchú shèbèi

185

Thiết bị ngoại vi

外围设备

Wàiwéi shèbèi

186

Thiết kế phần cứng

硬件设计

Yìngjiàn shèjì

187

Thiết kế phần mềm

软件设计

Ruǎnjiàn shèjì

188

Thiết lập, cài đặt

安排

Ānpái

189

Thông tin, dữ liệu

资讯

Zīxùn

190

Thông tin, thông điệp

信息

Xìnxī

191

Thư điện tử, Email

电子函件、电子邮件

Diànzǐ hánjiàn, diànzǐ yóujiàn

192

Thùng máy, CPU

电脑机箱

Diànnǎo jīxiāng

193

Thương mại điện tử

电子商务

Diànzǐ shāngwù

194

Tiêu đề

标题

Biāotí

195

Tìm kiếm thông tin

信息检索

Xìnxī jiǎnsuǒ

196

Tin tặc, hacker

黑客

Hēikè

197

Toán tử AND

“与”

“Yǔ”

198

Toán tử NAND

“与非”

“Yǔ fēi”

199

Toán tử NOT

“非”

“Fēi”

200

Toán tử OR

“或”

“Huò”

201

Trang chủ

主页

Zhǔyè

202

Trang web

网页

Wǎngyè

203

Trao đổi thông tin

信息交换

Xìnxī jiāohuàn

204

Trí thông minh con người

人的智能

Rén de zhìnéng

205

Trí tuệ nhân tạo, trí thông minh nhân tạo

人工智能

Réngōng zhìnéng

206

Trình duyệt (browser)

浏览器

Liúlǎn qì

207

Trò chơi điện tử

电子游戏

Diànzǐ yóuxì

208

Truyền thông tin

信息传送

Xìnxī chuánsòng

209

Tỷ lệ phần trăm

百分比

Bǎifēnbǐ

210

USB

U盘、通用串行总线

U pán, tōngyòng chuàn háng zǒngxiàn

211

Vi chương trình

微程序

Wéi chéngxù

212

Vi lệnh

微指令

Wéi zhǐlìng

213

Vi mã, vi code

微代码

Wéi dàimǎ

214

Virus máy tính

计算机病毒

Jìsuànjī bìngdú

215

Webcam

摄像头

Shèxiàngtóu

216

Website

网站

Wǎngzhàn

217

www, (world wide web)

万维网

Wànwéiwǎng

218

Xử lý dữ liệu

数据处理

Shùjù chǔlǐ

219

Xử lý dữ liệu theo lô, theo khối

成批处理

Chéng pī chǔlǐ

220

Xử lý thông tin

信息处理

Xìnxī chǔlǐ

221

Xử lý từ, xử lý văn bản

文字信息处理

Wénzì xìnxī chǔlǐ

222

Xuất, ra

输出

Shūchū

Chúc các bạn học tập thật tốt!

>>> Xem thêm: Từ vựng Tiếng Trung chủ đề Luật pháp và Tòa án

                         Từ vựng Tiếng Trung chủ đề Các loại gỗ

Bình luận

Hotline

0973.330.143

call