1 | 安装 | Cài đặt (setup, install) | Ānzhuāng |
2 | 比特 | Bit | bite |
3 | 笔记本 | notebook | bǐjìběn |
4 | 壁纸 | Hình nền (wall paper) | bìzhǐ |
5 | 表格 | Bảng | biǎogé |
6 | 博客 | Blog | bókè |
7 | 补丁 | Bản vá | bǔdīng |
8 | 操作系统 | Hệ điều hành | cāozuò xìtǒng |
9 | 程序 | Chương trình | chéngxù |
10 | 程序员 | Lập trình viên | chéng xù yuán |
11 | 冲突 | Xung đột | chōngtū |
12 | 处理器 | Bộ vi xử lí (CPU) | chǔlǐ qì |
13 | 磁道 | Track | cídào |
14 | 磁盘 | Đĩa từ | cípán |
15 | 存盘 | Lưu (save) | cúnpán |
16 | 打印 | In | dǎyìn |
17 | 单击 | Kích đơn (single click) | dānjī |
18 | 导出 | Export | dǎochū |
19 | 导入 | Import | dǎorù |
20 | 登录 | Đăng nhập | dēnglù |
21 | 地址 | Địa chỉ (adress) | dìzhǐ |
22 | 地址簿 | adress book | dìzhǐbù |
23 | 电脑 | Máy vi tính | diàn nǎo |
24 | 电视盒 | TV box | diàn shì hé |
25 | 电子邮箱 | Hòm thư điện tử | diànzǐ yóu xiāng |
26 | 调制解调器 | Modem | tiáo zhì jiě tiáo qì |
27 | 对话框 | Hộp thoại (dialog box) | duì huà kuāng |
28 | 服务器 | Server | fú wù qì |
29 | 复制 | Copy | fùzhì |
30 | 格式化 | Format | géshì huà |
31 | 更新 | Cập nhật (update) | gēngxīn |
32 | 工具 | Công cụ (tool) | gōngjù |
33 | 光盘 | Đĩa CD | guāng pán |
34 | 光学鼠标 | Chuột quang | guāng xué shǔbiāo |
35 | 广告软件 | Malware | guǎng gào ruǎn jiàn |
36 | 互联网 | Internet | hù lián wǎng |
37 | 回收站 | Thùng rác | huí shōu zhàn |
38 | 激活 | Kích hoạt | jīhuó |
39 | 寄生虫 | Spam | jì shēng chóng |
40 | 间谍软件 | Phần mềm gián điệp | jiàndié ruǎnjiàn |
41 | 兼容 | Tích hợp, tương thích | jiānróng |
42 | 剪切 | cut | jiǎnqiè |
43 | 鍵盤 | Bàn phím(keyboard) | jiànpán |
44 | 接口 | Cổng, khe cắm | jiēkǒu |
45 | 开源碼 | Mã nguồn mở | kāiyuánmǎ |
46 | 拷貝(抄錄) | Copy | kǎobèi (chāolù) |
47 | 控制面板 | control panel | kòng zhì miàn bǎn |
48 | 快捷 | Short cut | kuàijié |
49 | 寬帶 | Băng thông rộng | kuāndài |
50 | 垃圾文件 | File rác | lājī wénjiàn |
51 | 藍牙 | Bluetooth | lányá |
52 | 離線 | Offline, ngoại tuyến | líxiàn |
53 | 連接 | Liên kết (link) | liánjiē |
54 | 連接 | Connect | liánjiē |
55 | 聊天 | Chat | liáotiān |
56 | 聊天室 | chatroom | liáo tiān shì |
57 | 内存 | RAM | nèicún |
58 | 配置 | Cấu hình | pèizhì |
59 | 平台 | Platform | píngtái |
60 | 屏幕 | Màn hình (monitor) | píngmù |
61 | 屏幕保护 | screen save | píngmù bǎohù |
62 | 破解 | Bẻ khóa (crack) | pòjiě |
63 | 驅動器 | ổ đĩa | qūdòng qì |
64 | 軟件 | Phần mềm | ruǎnjiàn |
65 | 三维 | 3D | sānwéi |
66 | 删除 | Xóa(delete) | shānchú |
67 | 闪盘,优盘 | ổ USB | shǎn pán, yōupán |
68 | 上傳 | upload | shàng chuán |
69 | 上載 | upload | shàng zài |
70 | 設置 | setup | shèzhì |
71 | 攝象頭(網路攝影機) | Webcam | shè xiàng tóu (wǎng lù shè yǐngjī) |
72 | 升级 | Nâng cấp | shēngjí |
73 | 聲卡 | Cạc âm thanh (sound card) | shēngkǎ |
74 | 十亿字节 | gigabyte (xem GB) | shí yì zì jié |
75 | 适配器 | Thiết bị ghép (adapter) | shìpèiqì |
76 | 手提電腦 | Máy tính xách tay (laptop) | shǒutí diànnǎo |
77 | 輸入法 | Bộ gõ (IME) | shūrù fǎ |
78 | 鼠標 | con chuột (mouse) | shǔbiāo |
79 | 数据 | Dữ liệu (data) | shùjù |
80 | 双核处理器 | chip 2 nhân | shuānghé chǔlǐ qì |
81 | 双击 | Kích đôi (double click) | shuāngjī |
82 | 搜索 | Tìm kiếm (search) | sōusuǒ |
83 | 搜索引擎 | Công cụ tìm kiếm | sōusuǒ yǐnqíng |
84 | 碎片整理 | Deflagment | suìpiàn zhěnglǐ |
85 | 图标 | Biểu tượng (item) | túbiāo |
86 | 图像 | Hình ảnh | túxiàng |
87 | 退出 | Thoát, đăng xuất | tuìchū |
88 | 外存 | Bộ nhớ ngoài | wài cún |
89 | 网络 | Mạng | wǎngluò |
90 | 網路(络)教育 | Giáo dục qua mạng | wǎng lù (luò) jiàoyù |
91 | 網路(络)游戲 | Trò chơi trực tuyến | wǎng lù (luò) yóuxì |
92 | 網頁 | trang web (web page) | wǎngyè |
93 | 網友 | Thành viên mạng | wǎngyǒu |
94 | 網站 | Website | wǎngzhàn |
95 | 文本文件 | Văn bản Word | wénběn wénjiàn |
96 | 文件 | Tệp tin (file) | wénjiàn |
97 | 文件夾 | Thư mục (folder) | wénjiàn jiā |
98 | 系统 | Hệ thống (system) | xìtǒng |
99 | 下載 | download | xiàzài |
100 | 顯示卡 | Cạc màn hình (VGAcard) | xiǎnshì kǎ |
101 | 顯示器 | Màn hình | xiǎn shì qì |
102 | 芯片 | Chip | xīn piàn |
103 | 演示文稿 | Tệp trình diễn PowerPoint | yǎnshì wéngǎo |
104 | 液晶屏幕 | Màn hình tinh thể lỏng | yèjīng píngmù |
105 | 因特網(網路) | Internet | yīntè wǎng (wǎng lù) |
106 | 硬件 | Phần cứng | yìng jiàn |
107 | 硬盤 | ổ đĩa cứng | yìng pán |
108 | 優化 | Tối ưu hóa | yōuhuà |
109 | 源碼 | Mã nguồn | yuán mǎ |
110 | 在線 | Trực tuyến | zàixiàn |
111 | 黏貼 | Dán (paste) | niántiē |
112 | 賬號 | Số tài khoản (account) | zhànghào |
113 | 兆 | Mega | zhào |
114 | 重启 | Khởi động lại | chóngqǐ |
115 | 主板 | Bo mạch chủ (mainboard) | zhǔbǎn |
116 | 主机 | Server | zhǔjī |
117 | 主機板 | Bo mạch chủ | zhǔjī bǎn |
118 | 主題 | Chủ đề (theme) | zhǔtí |
119 | 主頁 | trang chủ (home page) | zhǔyè |
120 | 屬性 | Thuộc tính (properties) | shǔxìng |
121 | 注冊 | Đăng kí (login, register) | zhùcè |
122 | 轉换 | Chuyển đổi (switch) | zhuǎn huàn |
123 | 装碟 | Đĩa cài | zhuāng dié |
124 | 桌面 | Desktop | zhuōmiàn |
125 | 字節 | Byte | zì jié |
126 | 字體 | font chữ | zìtǐ |
127 | 自定義 | Custom | zì dìngyì |
128 | 最终用戶 | end user | zuìzhōng yònghù |
129 | 雅虎通 | Yahoo! Messenger | Yǎhǔ tōng |
130 | 雅虎邮件 | Yahoo! Mail | Yǎhǔ yóujiàn |
131 | 雅虎 | Yahoo! | Yǎhǔ |
132 | 输出 | Xuất, ra | Shūchū |
133 | 文字信息处理 | Xử lý từ, xử lý văn bản | Wénzì xìnxī chǔlǐ |
134 | 信息处理 | Xử lý thông tin | Xìnxī chǔlǐ |
135 | 成批处理 | Xử lý dữ liệu theo lô, theo khối | Chéng pī chǔlǐ |
136 | 数据处理 | Xử lý dữ liệu | Shùjù chǔlǐ |
137 | 万维网 | WWW (world wide web) | Wàn wéi wǎng |
138 | 网站 | Website | Wǎngzhàn |
139 | 摄像头 | Webcam | Shè xiàng tóu |
140 | 计算机病毒 | Virus máy tính | Jìsuànjī bìngdú |
141 | 微代码 | Vi mã, vi code | Wéi dàimǎ |
142 | 微指令 | Vi lệnh | Wéi zhǐlìng |
143 | 微程序 | Vi chương trình | Wéi chéng xù |
144 | U盘、通用串行总线 | USB | U pán, tōngyòng chuàn háng zǒngxiàn |
145 | 百分比 | Tỷ lệ phần trăm | Bǎi fēn bǐ |
146 | 信息传送 | Truyền thông tin | Xìnxī chuán sòng |
147 | 电子游戏 | Trò chơi điện tử | Diànzǐ yóuxì |
148 | 浏览器 | Trình duyệt (browser) | Liúlǎn qì |
149 | 人工智能 | Trí tuệ nhân tạo, trí thông minh nhân tạo | Réngōng zhìnéng |
150 | 人的智能 | Trí thông minh con người | Rén de zhìnéng |
151 | 信息交换 | Trao đổi thông tin | Xìnxī jiāo huàn |
152 | 网页 | Trang web | Wǎngyè |
153 | 主页 | Trang chủ | Zhǔyè |
154 | “或” | Toán tử OR | “Huò” |
155 | “非” | Toán tử NOT | “Fēi” |
156 | “与非” | Toán tử NAND | “Yǔ fēi” |
157 | “与” | Toán tử AND | “Yǔ” |
158 | 黑客 | Tin tặc, hacker | Hēikè |
159 | 信息检索 | Tìm kiếm thông tin | Xìnxī jiǎn suǒ |
160 | 标题 | Tiêu đề | Biāotí |
161 | 电子商务 | Thương mại điện tử | Diànzǐ shāng wù |
162 | 电脑机箱 | Thùng máy, CPU | Diàn nǎo jīxiāng |
163 | 电子函件、电子邮件 | Thư điện tử, Email | Diànzǐ hánjiàn, diànzǐ yóujiàn |
164 | 信息 | Thông tin, thông điệp | Xìnxī |
165 | 资讯 | Thông tin, dữ liệu | Zīxùn |
166 | 安排 | Thiết lập, cài đặt | Ānpái |
167 | 软件设计 | Thiết kế phần mềm | Ruǎnjiàn shèjì |
168 | 硬件设计 | Thiết kế phần cứng | Yìngjiàn shèjì |
169 | 外围设备 | Thiết bị ngoại vi | Wàiwéi shèbèi |
170 | 存储设备 | Thiết bị lưu trữ | Cúnchú shèbèi |
171 | 监测器 | Thiết bị giám sát | Jiāncè qì |
172 | 计时器 | Thiết bị đếm giờ | Jìshí qì |
173 | 终端 | Thiết bị đầu cuối | Zhōng duān |
174 | 磁卡 | Thẻ từ | Cíkǎ |
175 | 存储卡、闪存卡 | Thẻ nhớ | Cúnchú kǎ, shǎncún kǎ |
176 | 按步操作 | Thao tác từng bước | Àn bù cāozuò |
177 | 计算机操作 | Thao tác máy | Jìsuànjī cāozuò |
178 | 人工操作 | Thao tác bằng tay, thao tác thủ công | Réngōng cāozuò |
179 | 寄存器 | Thanh ghi | Jìcúnqì |
180 | 域名 | Tên miền | Yùmíng |
181 | 文件 | Tập tin | Wénjiàn |
182 | 下载 | Tải xuống (download) | Xiàzài |
183 | 耳机 | Tai nghe, headphone | Ěrjī |
184 | 上载 | Tải lên (trên mạng) (upload) | Shàngzài |
185 | 人的模拟 | Sự mô phỏng người | Rén de mónǐ |
186 | 卡片分类 | Sự chọn bìa đục lỗ | Kǎpiàn fēnlèi |
187 | 数据 | Số liệu, dữ liệu | Shùjù |
188 | 超级计算机 | Siêu máy tính | Chāojí jìsuànjī |
189 | 超链接 | Siêu liên kết (hyperlink) | Chāo liànjiē |
190 | 电子图书 | Sách điện tử | Diànzǐ túshū |
191 | 聊天室 | Phòng tán ngẫu trên mạng, phòng chat | Liáotiān shì |
192 | 功能键 | Phím chức năng | Gōng néng jiàn |
193 | 计算机插头 | Phích cắm máy tính | Jìsuànjī chātóu |
194 | 固件 | Phần sụn, vi chương trình | Gùjiàn |
195 | 软件 | Phần mềm | Ruǎnjiàn |
196 | 信息反馈 | Phản hồi thông tin | Xìnxī fǎnkuì |
197 | 硬件 | Phần cứng | Yìngjiàn |
198 | 闪盘、闪存盘 | ổ USB flash, ổ chớp USB | Shǎn pán, shǎncún pán |
199 | 软磁盘驱动器、软驱 | ổ đĩa mềm | Ruǎn cípán qū dòngqì, ruǎnqū |
200 | 硬磁盘驱动器 | ổ đĩa cứng | Yìng cípán qū dòng qì |
201 | 光驱 | ổ đĩa CD | Guāngqū |
202 | 移动硬盘 | ổ cứng di động, ổ cứng cắm ngoài | Yídòng yìngpán |
203 | 计算机插口 | ổ cắm máy tính | Jìsuànjī chākǒu |
204 | 按钮 | Nút bấm | Ànniǔ |
205 | 输入信息 | Nhập thông tin | Shūrù xìnxī |
206 | 输入 | Nhập liệu | Shūrù |
207 | 标号 | Nhãn, ký hiệu, đánh dấu | Biāohào |
208 | 电源 | Nguồn điện | Diànyuán |
209 | 计算机工作者 | Người làm công tác máy tính | Jìsuànjī gōng zuò zhě |
210 | 算法语言 | Ngôn ngữ thuật toán | Suànfǎ yǔyán |
211 | 人工智能语言 | Ngôn ngữ thông minh nhân tạo | Réngōng zhìnéng yǔyán |
212 | 人工语言 | Ngôn ngữ nhân tạo | Réngōng yǔyán |
213 | 计算机语言 | Ngôn ngữ máy tính | Jìsuànjī yǔyán |
214 | 公式翻译程序语言 | Ngôn ngữ FORTRAN | Gōngshì fānyì chéngxù yǔyán |
215 | 兆 | Megabyte | Zhào |
216 | 微型计算机 | Máy vi tính | Wéixíng jìsuànjī |
217 | 笔记本电脑 | Máy tính xách tay (laptop) | Bǐjìběn diànnǎo |
218 | 模拟计算机 | Máy tính tương tự, máy tính analog | Mónǐ jìsuànjī |
219 | 电子数据处理机 | Máy tính sử lý số liệu tự động | Diànzǐ shùjù chǔlǐ jī |
220 | 数字计算机 | Máy tính số | Shùzì jìsuànjī |
221 | 仿生计算机 | Máy tính sinh học, máy tính bionic | Fǎng shēng jìsuànjī |
222 | 光学计算机 | Máy tính quang học | Guāngxué jìsuànjī |
223 | 家用计算机 | Máy tính gia đình | Jiāyòng jìsuànjī |
224 | 穿孔计算机 | Máy tính đục lỗ | Chuānkǒng jìsuànjī |
225 | 电子计算机 | Máy tính điện tử | Diànzǐ jìsuànjī |
226 | 台式电脑 | Máy tính để bàn (desktop) | Táishì diànnǎo |
227 | 终端计算机 | Máy tính đầu cuối | Zhōng duān jìsuànjī |
228 | 中型计算机 | Máy tính cỡ trung bình | Zhōng xíng jìsuànjī |
229 | 巨型计算机 | Máy tính cỡ lớn, siêu máy tính | Jùxíng jìsuànjī |
230 | 主机计算机 | Máy tính chủ | Zhǔjī jìsuànjī |
231 | 掌上电脑 | Máy tính cầm tay (Palmtop) | Zhǎng shàng diànnǎo |
232 | 个人电脑 | Máy tính cá nhân (PC) | Gèrén diànnǎo |
233 | 平板电脑 | Máy tính bảng (Tablet PC) | Píngbǎn diànnǎo |
234 | 服务器 | Máy server, máy tính phục vụ | Fúwùqì |
235 | 喷墨打印机 | Máy in phun | Pēng mò dǎyìnjī |
236 | 激光打印机、激打 | Máy in laser | Jīguāng dǎyìnjī, jī dǎ |
237 | 打印机 | Máy in | Dǎyìnjī |
238 | 数据记录器 | Máy ghi số liệu | Shùjù jìlù qì |
239 | 字母穿孔机 | Máy đục lỗ chữ cái | Zìmǔ chuānkǒng jī |
240 | 打卡机 | Máy đọc phiếu đục lỗ | Dǎkǎ jī |
241 | 计数器 | Máy đếm, bộ đếm | Jìshùqì |
242 | 键盘打字机 | Máy đánh chữ điều hành | Jiànpán dǎzìjī |
243 | 主机 | Máy chủ | Zhǔjī |
244 | 墙纸 | Mẫu nền màn hình | Qiángzhǐ |
245 | 广域网 | Mạng toàn cục, mạng diện rộng, WAN | Guǎng yù wǎng |
246 | 计算机网络 | Mạng máy tính | Jì suàn jī wǎng luò |
247 | 因特网 | Mạng internet | Yīn tè wǎng |
248 | 城域网 | Mạng đô thị, MAN | Chéng yù wǎng |
249 | 局域网 | Mạng cục bộ, mạng LAN | Júyù wǎng |
250 | 液晶显示器 | Màn hình tinh thể lỏng | Yèjīng xiǎn shìqì |
251 | 桌面 | Màn hình desktop | Zhuō miàn |
252 | 显示器 | Màn hình | Xiǎn shìqì |
253 | 代码 | Mã, mật mã | Dàimǎ |
254 | 国家代码 | Mã quốc gia | Guójiā dàimǎ |
255 | 信息编码 | Mã hóa thông tin | Xìnxī biānmǎ |
256 | 地址代码 | Mã địa chỉ | Dìzhǐ dàimǎ |
257 | 初学者通用符号指令码 | Mã chỉ dẫn ký hiệu vạn năng cho người mới bắt đầu, ngôn ngữ BASIC | Chū xuézhě tōngyòng fúhào zhǐlìng mǎ |
258 | 卡片代码 | Mã card, mã bìa đục lỗ | Kǎpiàn dàimǎ |
259 | 大五码 | Mã BIG 5, đại ngũ mã | Dà wǔ mǎ |
260 | 信息存储 | Lưu giữ thông tin | Xìnxī cúnchú |
261 | 信息量 | Lượng thông tin | Xìnxī liàng |
262 | 扬声器、喇叭 | Loa | Yáng shēng qì, lǎbā |
263 | 指令 | Lệnh | Zhǐlìng |
264 | 上网 | Lên mạng | Shàng wǎng |
265 | 程序设计 | Lập trình | Chéngxù shèjì |
266 | 字符 | Ký tự | Zìfú |
267 | 百分比符号 | Ký hiệu phần trăm | Bǎi fēn bǐ fúhào |
268 | 计算机知识 | Kiến thức máy tính | Jì suàn jī zhīshì |
269 | 单元 | Khối, đơn vị | Dānyuán |
270 | 计算机科学 | Khoa học máy tính | Jìsuàn jī kēxué |
271 | 通用串行总线端口 | Khe cắm USB | Tōng yòng chuàn háng zǒngxiàn duānkǒu |
272 | 转贮、转存 | Kết xuất | Zhuǎn zhù, zhuǎn cún |
273 | 通道 | Kênh | Tōngdào |
274 | 汇编语言 | Hợp ngữ | Huìbiān yǔyán |
275 | 汇编 | Hợp dịch | Huìbiān |
276 | 网络会议 | Hội nghị qua mạng | Wǎngluò huìyì |
277 | 个人数字助理 | Hỗ trợ kỹ thuật số cá nhân (PDA) | Gèrén shùzì zhùlǐ |
278 | 内部通话系统(对讲机) | Hệ thống truyền tin nội bộ bằng loa (máy vô tuyến) | Nèibù tōnghuà xìtǒng (duìjiǎngjī) |
279 | 信息系统 | Hệ thống thông tin | Xìnxī xìtǒng |
280 | 电源系统 | Hệ thống nguồn điện | Diànyuán xìtǒng |
281 | 人机系统 | Hệ thống người – máy | Rén jī xìtǒng |
282 | 视窗操作系统h | Hệ điều hành Windows | Shìchuāng cāozuò xìtǒng h |
283 | 操作系统 | Hệ điều hành | Cāozuò xìtǒng |
284 | 谷歌 | Gǔgē | |
285 | 调试 | Gỡ rối, hiệu chỉnh lỗi | Tiáoshì |
286 | 按键 | Gõ phím, nhấn phím | Ànjiàn |
287 | 谷歌邮箱 | G-mail | Gǔgē yóu xiāng |
288 | 用户界面 | Giao diện người dùng | Yònghù jièmiàn |
289 | 监督 | Giám sát | Jiāndū |
290 | 数据登录 | Ghi chép số liệu | Shùjù dēnglù |
291 | 高密度只读光盘 | DVD-ROM | Gāo mìdù zhǐ dú guāngpán |
292 | 寄存器容量 | Dung lượng thanh ghi | Jìcúnqì róngliàng |
293 | 存储量 | Dung lượng bộ nhớ | Cúnchú liàng |
294 | 网络电话 | Điện thoại internet | Wǎngluò diànhuà |
295 | 视频压缩光盘 | Đĩa VCD, đĩa hình | Shìpín yāsuō guāng pán |
296 | 磁盘 | Đĩa từ | Cípán |
297 | 软磁盘、软盘 | Đĩa mềm | Ruǎn cípán, ruǎnpán |
298 | 数字视盘、数字 | Đĩa DVD | Shùzì shìpán, shùzì |
299 | 硬磁盘、硬盘 | Đĩa cứng | Yìngcípán, yìngpán |
300 | 网址 | Địa chỉ mạng | Wǎngzhǐ |
301 | 地址 | Địa chỉ | Dìzhǐ |
302 | 可重写光盘 | Đĩa CD-RW | Kě chóng xiě guāngpán |
303 | 可录光盘 | Đĩa CD-R | Kě lù guāngpán |
304 | 光盘、光碟 | Đĩa CD, đĩa compact | Guāngpán, guāngdié |
305 | 读卡器 | Đầu đọc thẻ nhớ | Dú kǎ qì |
306 | 通用串行总线接口 | Đầu cắm USB | Tōng yòng chuàn háng zǒng xiàn jiēkǒu |
307 | 计算机迷 | Dân nghiện máy tính | Jì suàn jī mí |
308 | 多媒体 | Đa phương tiện | Duōméitǐ |
309 | 电源开关 | Công tắc nguồn | Diàn yuán kāiguān |
310 | 功能 | Công năng, chức năng | Gōngnéng |
311 | 鼠标 | Con chuột | Shǔbiāo |
312 | 数据库 | Cơ sở dữ liệu, ngân hàng dữ liệu | Shùjùkù |
313 | 计算机专家 | Chuyên gia máy tính | Jì suàn jī zhuān jiā |
314 | 输出程序 | Chương trình xuất, chương trình ra | Shūchū chéngxù |
315 | 引导程序 | Chương trình tự khởi động | Yǐndǎo chéngxù |
316 | 软件程序 | Chương trình phần mềm | Ruǎnjiàn chéngxù |
317 | 输入程序 | Chương trình nhập | Shūrù chéngxù |
318 | 监督程序 | Chương trình kiểm soát, chương trình giám sát | Jiāndū chéngxù |
319 | 汇编程序 | Chương trình dịch hợp ngữ, chương trình hợp dịch | Huìbiān chéngxù |
320 | 子程序 | Chương trình con, chương trình được gọi | Zǐ chéngxù |
321 | 主程序 | Chương trình chính, chương trình điều khiển | Zhǔ chéngxù |
322 | 程序 | Chương trình | Chéngxù |
323 | 电子签名 | Chữ ký điện tử | Diànzǐ qiānmíng |
324 | 操作说明 | Chỉ dẫn vận hành | Cāozuò shuōmíng |
325 | 只读光盘 | CD-ROM | Zhǐ dú guāngpán |
326 | 卡片 | Card, thẻ | Kǎpiàn |
327 | 网卡 | Card mạng | Wǎngkǎ |
328 | 视频卡 | Card màn hình | Shìpín kǎ |
329 | 声卡 | Card âm thanh | Shēngkǎ |
330 | 计算机电缆 | Cáp điện máy tính | Jì suàn jī diànlǎn |
331 | 防火墙 | Bức tường lửa | Fáng huǒ qiáng |
332 | 文字信息处理机 | Bộ xử lý văn bản | Wénzì xìnxī chǔlǐ jī |
333 | 中央处理器 | Bộ xử lí trung tâm(CPU) | Zhōngyāng chǔlǐ qì |
334 | 微处理机 | Bộ vi xử lý | Wéi chǔlǐ jī |
335 | 版面编排 | Bố trí, dàn trang ( layout) | Bǎnmiàn biānpái |
336 | 磁盘存储装置 | Bộ nhớ đĩa từ | Cípán cúnchú zhuāngzhì |
337 | 闪存 | Bộ nhớ chớp, bộ nhớ cực nhanh ( flash memory) | Shǎncún |
338 | 存储器 | Bộ nhớ | Cúnchúqì |
339 | 不间断电源 | Bộ nguồn liên tục (UPS) | Bù jiànduàn diànyuán |
340 | 数据集 | Bộ dữ liệu, tập (hợp) dữ liệu | Shùjù jí |
341 | 控制器 | Bộ điều khiển | Kòngzhì qì |
342 | 操作指示器 | Bộ chỉ thị hoạt động | Cāozuò zhǐshì qì |
343 | 误差指示器 | Bộ chỉ báo lỗi | Wùchā zhǐshì qì |
344 | 信息变换 | Biến đổi thông tin | Xìnxī biànhuàn |
345 | 代码转换 | Biến đổi mã, chuyển đổi mã | Dàimǎ zhuǎnhuàn |
346 | 带宽 | Bảng thông (bandwidth) | Dàikuān |
347 | 数据表 | Bảng dữ liệu | Shùjù biǎo |
348 | 软键盘 | Bàn phím mềm | Ruǎn jiànpán |
349 | 控制台 | Bàn phím điều khiển, bàn giao tiếp người-máy | Kòngzhì tái |
350 | 键盘 | Bàn phím | Jiànpán |
351 | 软键 | Bàn phím | Ruǎn jiàn |
352 | 数据安全 | An toàn dữ liệu | Shùjù ānquán |
353 | 网络安全 | An ninh mạng | Wǎngluò ānquán |
Bình luận