logo
logo
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Máy tính và Internet (Phần 2)

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Máy tính và Internet (Phần 2)

1. Máy tính điện tử: 电子计算机  Diànzǐ jìsuànjī

2. Máy tính tương tự: 模拟计算机  mónǐ jìsuànjī

3. Máy tính số: 数字计算机  shùzì jìsuànjī

4. Máy tính quang học: 光学计算机  guāngxué jìsuànjī

5. Máy tính đục lỗ: 穿孔计算机  chuānkǒng jìsuànjī

6. Thiết bị đầu cuối: 终端计算机  zhōngduān jìsuànjī

7. Máy tính phóng sinh: 仿生计算机  fǎngshēng jìsuànjī

8. Máy tính cỡ lớn: 巨型计算机  jùxíng jìsuànjī

9. Siêu máy tính: 超级计算机  chāojí jìsuànjī

10. Máy tính cỡ trung: 中型计算机  zhōngxíng jìsuànjī

11. Máy vi tính: 微型计算机  wéixíng jìsuànjī

12. Bộ vi xử lý: 微处理机  wéi chǔlǐ jī

13. Máy tính cá nhân: 家用计算机  jiāyòng jìsuànjī

14. Máy tính xách tay: 笔记本电脑(移动pc)  bǐjìběn diànnǎo (yídòng pc)

15. Máy server, máy chủ: 服务器  fúwùqì

16. Máy trợ giúp kỹ thuật số, máy pda: 个人数字助理  gèrén shùzì zhùlǐ

17. Máy palm-top, hand-held: 掌上电脑  zhǎngshàng diànnǎo

18. Ngôn ngữ máy tính: 计算机语言  jìsuànjī yǔyán

19. Ngôn ngữ fortran: 公式翻译程序语言  gōngshì fānyì chéngxù yǔyán

20. Ngôn ngữ nhân tạo: 人工语言  réngōng yǔyán

21. Ngôn ngữ thông minh nhân tạo: 人工智能语言  réngōng zhìnéng yǔyán

22. Ngôn ngữ toán học, ngôn ngữ algol: 算法语言  suànfǎ yǔyán

23. Thiết bị xử lý số liệu bằng điện tử: 电子数据处理机  diànzǐ shùjù chǔlǐ jī

24. Máy đục lỗ chữ cái: 字母穿孔机  zìmǔ chuānkǒng jī

25. Máy bấm thẻ: 打卡机  dǎkǎ jī

26. Trí thức máy tính: 计算机知识  jìsuànjī zhīshì

27. Khoa học máy tính: 计算机科学  jìsuànjī kēxué

28. Người làm công tác máy tính: 计算机工作者  jìsuànjī gōngzuò zhě

29. Chuyên gia máy tính: 计算机专家  jìsuànjī zhuānjiā

30. Người say mê (sử dụng) máy tính: 计算机迷  jìsuànjī mí

31. Chương trình: 程序  chéngxù

32. Chương trình chính, thường trình chính: 主程序  zhǔ chéngxù

33. Chương trình con,thường trình con: 子程序  zǐ chéngxù

34. Vi trình: 微程序  wéi chéngxù

35. Lập trình: 程序设计  chéngxù shèjì

36. Dữ liệu: 资讯  zīxùn

37. Số liệu, dữ liệu: 数据  shùjù

38. Bảng dữ liệu: 数据表  shùjù biǎo

39. Cơ sở dữ liệu, ngân hàng dữ liệu: 数据库  shùjùkù

40. Tập dữ liệu: 数据集  shùjù jí

41. An toàn dữ liệu: 数据安全  shùjù ānquán

42. Xử lý dữ liệu: 数据处理  shùjù chǔlǐ

43. Ghi chép số liệu: 数据登录  shùjù dēnglù

44. Máy ghi chép số liệu: 数据记录器  shùjù jìlù qì

45. Thông tin, thông điệp: 信息  xìnxī

46. Mã hóa thông tin: 信息编码  xìnxī biānmǎ

47. Biến đổi thông tin: 信息变换  xìnxī biànhuàn

48. Xử lý thông tin: 信息处理  xìnxī chǔlǐ

49. Truyền tin: 信息传送  xìnxī chuánsòng

50. Lưu giữ thông tin: 信息存储  xìnxī cúnchú

51. Phản hồi thông tin: 信息反馈  xìnxī fǎnkuì

52. Thu lượm thông tin: 信息检索  xìnxī jiǎnsuǒ

53. Trao đổi thông tin: 信息交换  xìnxī jiāohuàn

54. Lượng thông tin: 信息量  xìnxī liàng

55. Hệ thống thông tin: 信息系统  xìnxī xìtǒng

56. Ô, khối, ô nhớ: 单元  dānyuán

57. Kênh: 通道  tōngdào

58. Ký tự: 字符  zìfú

59. Lệnh: 指令  zhǐlìng

60. Vi lệnh: 微指令  wéi zhǐlìng

61. Công năng, chức năng, hàm: 功能  gōngnéng

62. Phím chức năng: 功能键  gōngnéng jiàn

63. Thiết bị đầu cuối: 终端  zhōngduān

64. Đĩa mềm: 软磁盘  ruǎncípán

65. Đĩa cứng: 硬磁盘  yìngcípán

66. Thiết bị điều khiển, mạch điều khiển: 控制器  kòngzhì qì

67. Bàn chỉ huy (điều khiển), bàn giao tiếp người máy: 控制台  kòngzhì tái

68. Chương trình mồi khởi động, chương trình mồi ban đầu: 引导装入程序  yǐndǎo zhuāng rù chéngxù

69. Lượng bộ nhớ: 存储量  cúnchú liàng

70. Thiết bị lưu trữ: 存储设备  cúnchú shèbèi

71. Bộ nhớ, bộ tích lũy, thanh tổng: 存储器  cúnchúqì

72. Thiết bị tính (số): 计数器  jìshùqì

73. Thiết bị đo thời gian: 计时器  jìshí qì

74. Bộ xử lý trung ương, bộ xử lý trung tâm: 中央处理器  zhōngyāng chǔlǐ qì

75. Thanh ghi: 寄存器  jìcúnqì

76. Dung lượng thanh ghi: 寄存器容量  jìcúnqì róngliàng

77. Thao tác máy tính: 计算机操作  jìsuànjī cāozuò

78. Hệ điều hành: 操作系统  cāozuò xìtǒng

79. Hệ điều hành windows: 视窗操作系统  shìchuāng cāozuò xìtǒng

80. Giao diện người dùng: 用户界面  yònghù jièmiàn

81. Nút lệnh, nút bấm: 按钮  ànniǔ

82. Giấy dán tường: 墙纸  qiángzhǐ

83. Desktop, bàn làm việc: 桌面  zhuōmiàn

84. Tập tin: 文件  wénjiàn

85. Gỡ rối: 调试  tiáoshì

86. Nhập liệu: 输入  shūrù

87. Chương trình nhập liệu: 输入程序  shūrù chéngxù

88. Thâu thập thông tin: 输入信息  shūrù xìnxī

89. Kết xuất: 输出  shūchū

90. Chương trình ra, chương trình kết xuất: 输出程序  shūchū chéngxù

91. Phần mềm: 软件  ruǎnjiàn

92. Chương trình phần mềm: 软件程序  ruǎnjiàn chéngxù

93. Thiết kế phần mềm: 软件设计  ruǎnjiàn shèjì

94. Phần cứng: 硬件  yìngjiàn

95. Thiế kế phần cứng: 硬件设计  yìngjiàn shèjì

96. Con chuột: 鼠标  shǔbiāo

97. Phím mềm: 软键  ruǎn jiàn

98. Bàn phím: 键盘  jiànpán

99. Bàn phím mềm: 软键盘  ruǎn jiànpán

100. Cáp điện máy tính: 计算机电缆  jìsuànjī diànlǎn

101. Đầu cắm của máy tính: 计算机插头  jìsuànjī chātóu

102. Ổ cắm của máy tính: 计算机插口  jìsuànjī chākǒu

103. Mã, mật mã: 代码  dàimǎ

104. Mã big 5, đại ngũ mã: 大五码  dà wǔ mǎ

105. Vi mã: 微代码  wéi dàimǎ

106. Mã quốc gia: 国家代码  guójiā dàimǎ

107. Mã quốc tế: 国际号码  guójì hàomǎ 

108. Thay đổi, chuyển hoán, đổi mã, chuyển mã: 代码转换  dàimǎ zhuǎnhuàn

109. Toán tử and: “与”  “yǔ”

110. Toán tử not: “非”  “fēi”

111. Toán tử nand: “与非”  “yǔ fēi”

112. Toán tử or: “或”  “huò”

113. Trình bày (maket), bố trí, xếp đặt: 版面编排  bǎnmiàn biānpái

114. Ký hiệu bách phân: 百进位符号  bǎi jìnwèi fúhào

115. Tỷ lệ phần trăm,: 百分比  bǎifēnbǐ

116. Ký hiệu tỉ lệ phần trăm: 百分比符号  bǎifēnbǐ fúhào

117. (động tác) gõ phím, nhấn phím: 按键  ànjiàn

118. Thao tác theo từng bước: 按步操作  àn bù cāozuò

119. Thiết lập, cài đặt, lập biểu: 安排  ānpái

120. Máy in: 打印机  dǎyìnjī

121. Máy in laser: 激瓠  jī hù

122. Máy in laser: 激光打印机  jīguāng dǎyìnjī

123. Máy in phun: 彩喷  cǎi pēn

124. Máy in phun: 针打(喷墨打印机)  zhēn dǎ (pēng mò dǎyìnjī)

125. Xử lý từ, xử lý văn bản: 文字信息处理  wénzì xìnxī chǔlǐ

126. Chương trình xử lý văn bản: 文字信息处理机  wénzì xìnxī chǔlǐ jī

127. Thiết bị ngoại vi: 外围设备  wàiwéi shèbèi

128. Nguồn điện: 电源  diànyuán

129. Hệ thống nguồn điện: 电源系统  diànyuán xìtǒng

130. Bộ lưu điện, ups: 不间断电源  bù jiànduàn diànyuán

131. Giám sát: 监督  jiāndū

132. Chương trình giám sát: 监督程序  jiāndū chéngxù

133. Máy (thiết bị) giám sát: 监测器  jiāncè qì

134. Màn hình: 显示器  xiǎnshìqì

135. Máy chính, máy tính lớn: 主机  zhǔjī

136. Máy chủ, máy tính lớn: 主机计算机  zhǔjī jìsuànjī

137. Đĩa từ: 磁盘  cípán

138. Ổ đĩa cd: 光驱  guāngqū

139. Đĩa quang: 光盘  guāngpán

140. Ổ đĩa mềm: 软驱  ruǎnqū

141. Ổ đĩa mềm: 软磁盘驱动器  ruǎncípán qūdòngqì

142. Đĩa mềm: 软盘  ruǎnpán

143. Ổ đĩa cứng: 硬磁盘驱动器  yìngcípán qūdòngqì

144. Đĩa cứng: 硬盘  yìngpán

145. Thẻ nhớ, flash memory: 闪盘  shǎn pán

146. Cd-rom: 只读光盘  zhǐ dú guāngpán

147. Dvd-rom: 高密度只读光盘  gāo mìdù zhǐ dú guāngpán

148. Đĩa cd-r: 可录光盘  kě lù guāngpán

149. Đĩa cd-rw: 可重写光盘  kě chóng xiě guāngpán

150. Đĩa cd, đĩa nhạc: 音频压缩光盘  yīnpín yāsuō guāngpán

151. Đĩa vcd, đĩa hình: 视频压缩光盘  shìpín yāsuō guāngpán

152. Đĩa dvd: 数字式激光视频光盘  shùzì shì jīguāng shìpín guāngpán

153. Băng cassette: 磁带  cídài

154. Thẻ từ: 磁卡  cíkǎ

155. Phần sụn, vi chương trình,chương trình cơ sở: 固件  gùjiàn

156. Phần mềm basic: 初学者通用符号指令码  chū xuézhě tōngyòng fúhào zhǐ lìng mǎ

157. Nhãn, mác: 标号  biāohào

158. Tiêu đề: 标题  biāotí

159. Mô phỏng người: 人的模拟  rén de mónǐ

160. Độ thông minh của người: 人的智能  rén de zhìnéng

161. Thao tác nhân tạo: 人工操作  réngōng cāozuò

162. Trí tuệ nhân tạo: 人工智能  réngōng zhìnéng

163. Hệ thống người máy: 人机系统  rén jī xìtǒng

164. Địa chỉ: 地址  dìzhǐ

165. Mật mã địa chỉ: 地址代码  dìzhǐ dàimǎ

166. Card, thẻ: 卡片  kǎpiàn

167. Chương trình card: 卡片程序  kǎpiàn chéngxù

168. Mật mã card: 卡片代码  kǎpiàn dàimǎ

169. Phân loại card: 卡片分类  kǎpiàn fēn lèi

170. Mục lục card: 卡片目隶  kǎpiàn mù lì

171. Hợp ngữ: 汇编  huìbiān

172. Chương trình hợp ngữ: 汇编程序  huìbiān chéngxù

173. Hợp ngữ: 汇编语言  huìbiān yǔyán

174. Xử lý theo lô: 成批处理  chéng pī chǔlǐ

175. Mạng máy tính: 计算机网络  jìsuànjī wǎngluò

176. Mạng đô thị, man: 城域网  chéng yù wǎng

177. Mạng diện rộng, wan: 广域网  guǎngyùwǎng

178. Mạng cục bộ, mạng lan: 局域网  júyùwǎng

179. Mạng internet: 因特网  yīntèwǎng

180. Siêu liên kết, hyperlink: 超链接  chāo liànjiē

181. Băng thông (bandwidth): 带宽  dàikuān

182. Thư điện tử, email: 电子函件  diànzǐ hánjiàn

183. Thư điện tử, email: 电子邮件  diànzǐ yóujiàn

184. Chữ ký điện tử: 电子签名  diànzǐ qiānmíng

185. Thương mại điện tử: 电子商务  diànzǐ shāngwù

186. Sách điện tử: 电子图书  diànzǐ túshū

187. Trò chơi điện tử: 电子游戏  diànzǐ yóuxì

188. Đa phương tiện: 多媒体  duōméitǐ

189. Bức tường lửa: 防火墙  fánghuǒqiáng

190. Tin tặc, hacker: 黑客  hēikè

191. Virus máy tính: 计算机病毒  jìsuànjī bìngdú

192. Phòng tán gẫu trên mạng: 聊天室  liáotiān shì

193. Trình duyệt (browser): 浏览器  liúlǎn qì

194. Lên mạng: 上网  shàngwǎng

195. Tải lên (trên mạng) (upload): 上载  shàngzài

196. Www, world wide web: 万维网  wànwéiwǎng

197. Card mạng: 网卡  wǎngkǎ

198. An toàn trên mạng: 网络安全  wǎngluò ānquán

199. Điện thoại internet: 网络电话  wǎngluò diànhuà

200. Hội nghị qua mạng: 网络会议  wǎngluò huìyì

201. Trang web: 网页  wǎngyè

202. Website: 网站  wǎngzhàn

203. Địa chỉ mạng: 网址  wǎngzhǐ

204. Tải xuống (download): 下载  xiàzài

205. Tên miền: 域名  yùmíng

206. Trang chủ: 王贞  Wáng zhēn

Bình luận

Hotline

0973.330.143

call