Chúng tôi xin chia sẻ các từ vựng tiếng Trung chủ đề mỹ thuật. Hi vọng có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về bộ môn này cũng như cải thiện vốn từ một cách nhanh chóng.
1. 自然派 (Zìránpài): trường phái tự nhiên
2. 抽象派 (Chōuxiàngpài): trường phái trìu tượng
3. 水粉画 (Shuǐfěnhuà): tranh màu bột
4. 淡彩画 (Dàncǎihuà): tranh màu nhạt
5. 水彩画 (Shuǐcǎihuà): tranh màu nước
6. 风俗画 (Fēngsúhuà): tranh phong tục
7. 油画 (Yóuhuà): tranh sơn dầu
8. 年画 (Niánhuà): tranh Tết
9. 石板画 (Shíbǎnhuà): tranh thạch bản, tranh in đá
10. 水墨画 (Shuǐmòhuà): tranh thủy mặc
11. 静物画 (Jìngwùhuà): tranh tĩnh vật
12. 佛像画 (Fóxiànghuà): tranh tượng Phật
13. 铅笔画 (Qiānbǐhuà): tranh vẽ bằng bút chì
14. 钢笔画 (Gāngbǐhuà): tranh vẽ bằng bút mực
15. 肖像画 (Xiàoxiànghuà): tranh chân dung
16. 字画卷轴 (Zìhuàjuànzhóu): trục cuốn tranh chữ
17. 印象派 (Yìnxiàngpài): trường phái ấn tượng
18. 表现派 (Biǎoxiànpài): trường phái biểu hiện
19. 古典派 (Gǔdiǎnpài): trường phái cổ điển
20. 野兽派 (Yěshòupài): trường phái dã thú
21. 现代派 (Xiàndàipài): trường phái hiện đại
22. 浪漫派 (Làngmànpài): trường phái lãng mạn
23. 立体派 (Lìtǐpài): trường phái lập thể
24. 新造型派 (Xīnzàoxíngpài): trường phái tạo hình mới
25. 纯粹派 (Chúncuìpài): trường phái thuần túy
26. 春宫画 (Chūngōnghuà): tranh khiêu dâm
27. 裸体画(Luǒtǐhuà): tranh khỏa thân
28. 水粉画(Shuǐfěnhuà): tranh màu bột
29. 淡彩画(Dàncǎihuà): tranh màu nhạt
30. 水彩画(Shuǐcǎihuà): tranh màu nước
31. 风俗画(Fēngsúhuà): tranh phong tục
32. 油画(Yóuhuà): tranh sơn dầu
33. 年画(Niánhuà): tranh Tết
Bình luận