logo
logo
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ NÉT MẶT

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ NÉT MẶT

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ NÉT MẶT
=======================
1. 抽泣 /chōuqì/: nức nở, tức tưởi
2. 痛哭 /tòngkū/: gào khóc
3. 微笑 /wēixiào/: mỉm cười
4. 冷笑 /lěngxiào/: cười nhạt
5. 傻笑 /shǎxiào/: cười ngây ngô
6. 狂笑 /kuángxiào/: cười ngặt nghẽo, cười lăn lộn
7. 皱眉头 /zhòu méitóu/: nhíu mày, cau mày
8. 竖眉毛 /shù méimáo/: nhướn mày
9. 瞪眼 /dèngyǎn/: giương mắt, trợn mắt
10. 捂脸 /wǔliǎn/: che mặt, bịt mặt
11. 挤眼睛 /jǐ yǎnjīng/: nháy mắt
12. 捏鼻子 /niē bízi/: véo mũi
13. 递眼色 /dì yǎnsè/: nháy mắt ra hiệu
14. 捂嘴 /wǔzuǐ/: bịt miệng
15. 做鬼脸 /zuò guǐliǎn/: làm mặt hề
16. 捂耳朵 /wǔ ěrduǒ/: bịt tai
17. 伸舌头 /shēn shétou/: thè lưỡi
18. 板脸 /bǎnliǎn/: mặt khó đăm đăm
19. 闭眼 /bìyǎn/: nhắm mắt
20. 摇头 /yáotóu/: lắc đầu
21. 点头 /diǎntóu/: gật đầu
22. 东张西望 /dōngzhāngxīwàng/: nhìn ngược nhìn xuôi
23. 眼红 /yǎnhóng/: đỏ mắt (ghen tị)
24. 冒冷汗 /mào lěnghàn/: toát mồ hôi lạnh
25. 挤眉弄眼 /jǐméinòngyǎn/: nhíu mắt nhíu mày
26. 拉长脸 /lā chángliǎn/: thuỗn mặt, dài mặt
27. 面红耳赤 /miànhóng'ěrchì/: đỏ mặt tía tai
28. 脸色铁青 /liǎnsè tiěqīng/: mặt tái xanh, tím mặt
29. 目瞪口呆 /mùdèngkǒudāi/: giương mắt ếch
30. 脸红 /liǎnhóng/: đỏ mặt
31. 咬牙切齿 /yǎoyáqièchǐ/: nghiến răng nghiến lợi
32. 吐口水 /tǔ kǒushuǐ/: nhổ nước bọt
33. 瞟 /piǎo/: liếc
34. 眉开眼笑 /méikāiyǎnxiào/: mặt mày hớn hở, rạng rỡ
35. 撅嘴 /juēzuǐ/: bĩu môi
36. 眯眼睛 /mī yǎnjing/: nheo mắt, lim dim
37. 抿嘴 /mǐnzuǐ/: mím môi
38. 翻白眼 /fān báiyǎn/: mắt trợn ngược
39. 龇牙咧嘴 /zīyáliězuǐ/: cắn răng cắn lợi
40. 愁眉苦脸 /chóuméikǔliǎn/: rầu rĩ, mặt mày nhăn nhó
41. 垂头丧气 /chuítóusàngqì/: ngao ngán
===================
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc đề xuất, xin vui lòng chia sẻ với chúng tôi!
Tiếng Trung Toàn Diện - Dạy và học tiếng Trung một cách Toàn Diện!

Bình luận

Hotline

0973.330.143

call