logo
logo
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề: Phòng cháy chữa cháy

Từ vựng Tiếng Trung chủ đề: Phòng cháy chữa cháy

Thời tiết mùa hè nóng bức oi ả, các khu dân cư thường dùng rất nhiều điện dẫn đến tình trạng quá tải và dễ xảy ra chập điện dẫn đến cháy nổ hỏa hoạn. Vì vậy trong nhà chúng ta nên hạn chế dùng điện ở mức quá tải, nên rút hẳn dây cắm điện ra khỏi ổ cắm với các thiết bị ko cần dùng đến. Để đề phòng xảy ra sự cố chập cháy nguy hiểm, mỗi gia đình nên có một chiếc bình chữa cháy trong nhà!

Tiếng Trung Toàn Diện sẽ cùng bạn học bộ từ vựng chủ đề Phòng cháy chữa cháy để bạn có thêm nhiều từ vựng trong lĩnh vực này nhé!

STT

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

1

Áo bàng sợi amiăng

石棉衣

shí miányī

2

Áo bảo hộ bàng sợi kim loại

金属防护服

jīnshǔ fánghù fú

3

Báo cháy

火警

huǒjǐng

4

Bảo hiếm hỏa hoạn

火灾保险

huǒzāi bǎoxiǎn

5

Bén lửa

着火

zháohuǒ

6

Bình chữa cháy

灭火器

mièhuǒqì

7

Bình chữa cháy cầm tay

手压式灭火器

shǒu yā shì mièhuǒqì

8

Bình chữa cháy có xe đấy

轮式灭火器

lún shì mièhuǒqì

9

Bộ phận chặn cháy

火挡

huǒ dǎng

10

Bơm nước chữa cháy

消防水泵

xiāofáng shuǐbèng

11

Bơm nước dập lửa

灭火水泵

mièhuǒ shuǐbèng

12

Bọt dập lửa, bọt chữa cháy

消防泡沫

xiāofáng pàomò

13

Ca nô cứu hóa

消防艇

xiāofáng tǐng

14

Cần cẩu chữa cháy

消防起重车

xiāofáng qǐ zhòng chē

15

Cát dập lửa

灭火沙

mièhuǒ shā

16

Cháy rừng

森林火灾

sēnlín huǒzāi

17

Chuông báo cháy

火警警钟

huǒjǐng jǐngzhōng

18

Cục phòng cháy chữa cháy

消防局

xiāofáng jú

19

Cục trưởng cục PCCC

消防局长

xiāofáng júzhǎng

20

Dập lửa

灭火

mièhuǒ

21

Dây đai có móc

挂钩皮带

guàgōu pídài

22

Dây thừng cứu hộ

救生绳

jiùshēng shéng

23

Đèn cứu hỏa cầm tay

消防提灯

xiāofáng tídēng

24

Đèn pha

探照灯

tànzhàodēng

25

Diễn tập PCCC

消防演习

xiāofáng yǎnxí

26

Đội trưởng đội PCCC

消防队长

xiāofáng duìzhǎng

27

Đội viên PCCC

消防员

xiāofáng yuán

28

Đốm lửa

火星

huǒxīng

29

Dụng cụ mở cửa

开门器

kāimén qì

30

Đường phòng cháy

防火线

fánghuǒ xiàn

31

Giám đốc sở cửu hỏa

消防处长

xiāofáng chù zhǎng

32

Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước

消防水龙车

xiāofáng shuǐlóng chē

33

Hàng rào ngăn lửa

防火障

fánghuǒ zhàng

34

Hiện trường vụ cháy

火灾现场

huǒzāi xiànchǎng

35

Hỏa hoạn

火灾

huǒzāi

36

Hỏa hoạn bất ngờ

意外火灾

yìwài huǒzāi

37

Hỏa hoạn lớn

大火灾

dà huǒzāi

38

Huấn luyện PCCC

消防训练

xiāofáng xùnliàn

39

Kẻ gây ra vụ cháy

纵火者

zònghuǒ zhě

40

Khống chế hỏa hoạn

火灾控制

huǒzāi kòngzhì

41

Lửa cháy lan rộng

火势蔓延

huǒshì mànyán

42

Lưới cứu hộ

救生网

jiùshēng wǎng

43

Mặt nạ phòng cháy chữa cháy

消防面罩

xiāofáng miànzhào

44

Máy bộ đàm

步话机

bù huàjī

45

Mũ cứu hỏa

消防帽

xiāofáng mào

46

Nạn nhân vụ hỏa hoạn

火灾受害人

huǒzāi shòuhài rén

47

Ngọn lửa

火苗’

huǒmiáo’

48

Nhân viên PCCC

消防官员

xiāofáng guānyuán

49

Nước dự phòng dập lửa

灭火备用水

mièhuǒ bèiyòng shuǐ

50

phòng cháy

防火

fánghuǒ

51

Phòng cháy chữa cháy

消防

xiāofáng

52

Phóng hỏa

纵火

zònghuǒ

53

Phòng ngừa hỏa hoạn

火灾预防

huǒzāi yùfáng

54

Quần áo cứu hỏa

消防服

xiāofáng fú

55

Quần áo phòng cháy

防火工作服

fánghuǒ gōngzuòfú

56

Rìu cứu hỏa

消防斧

xiāofáng fǔ

57

Sào chữa cháy

救火长杆, 拍火器

jiùhuǒ cháng gān, pāi huǒqì

58

Sở cứu hỏa

消防处

xiāofáng chù

59

Súng phun bọt dập lửa

泡沫灭火枪

pàomò mièhuǒ qiāng

60

Tấm vải đỡ (dùng để hứng hoặc giảm va chạm khi có người nhảy từ trên cao xuống)

救生布单

jiùshēng bù dān

61

Tàu cứu hỏa

消防船

xiāofáng chuán

62

Thang cứu hỏa

消防梯

xiāofáng tī

63

Thang cứu hỏa có bàn xoay

架空消防梯

jiàkōng xiāofáng tī

64

Thang kéo dài tự động

自动伸缩梯

zìdòng shēnsuō tī

65

Thang móc cứu hỏa

消防钩梯

xiāofáng gōu tī

66

Tháp chữa cháy

火警瞭望塔

huǒjǐng liàowàng tǎ

67

Tháp huấn luyện cứu hỏa

消iì川练塔

xiāo iì chuān liàn tǎ

68

Thiết bị báo cháy

火警报警器

huǒjǐngbàojǐng qì

69

Thiết bị PCCC

消防设备

xiāofáng shèbèi

70

Thiết bị phòng cháy

防火装置

fánghuǒ zhuāngzhì

71

Thiết bị tiếp nhận báo cháy

警报接收器

jǐng bào jiēshōu qì

72

Thùng nước cứu hỏa

消防水桶

xiāofáng shuǐtǒng

73

Tiếng chuông báo cháy

火警铃声

huǒjǐng língshēng

74

Trạm cứu hỏa

消防车库, 消防站

xiāofáng chēkù, xiāofáng zhàn

75

Trụ nước chữa cháy

消防栓

xiāofáng shuān

76

Trụ sở sở cứu hỏa

消防处大楼

xiāofáng chù dàlóu

77

Trung tâm phòng cháy

防火屮心

fánghuǒ chè xīn

78

Tường chắn lửa, vách ngăn lửa

防火墙

fánghuǒqiáng

79

Ủng cứu hỏa

消防靴

xiāofáng xuē

80

Van bình chừa cháy

灭火器的扳阀

mièhuǒqì de bān fá

81

Vật liệu phòng cháy

防火材料

fánghuǒ cáiliào

82

Việc dập tăt lửa

火的熄灭

huǒ de xímiè

83

Vòi mềm chữa cháy

消防水带

xiāofáng shuǐ dài

84

Vụ cháy tái bùng phát

续发性火灾

xù fā xìng huǒzāi

85

Xà beng

撬棒

qiào bàng

86

Xe bơm

泵车

bèng chē

87

Xe cứu hỏa

消防车

xiāofáng chē

88

Xe cứu hỏa có thang; xe thang

云梯消防车, 云梯车

yúntī xiāofáng chē, yúntī chē

89

Xe cứu thương

救护车

jiùhù chē

>>> Xem thêm: Từ vựng Tiếng Trung chủ đề: Phòng ngủ

>>> Xem thêm: Từ vựng Tiếng Trung chủ đề: Phòng tắm

Bình luận

Hotline

0973.330.143

call