logo
logo
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề Quân đội

Từ vựng Tiếng Trung chủ đề Quân đội

Có lẽ bạn nào cũng đều từng trải qua khóa huấn luyện quân sự ở trường học đầy gian khổ nhưng có lẽ lại nhiều kỉ niệm nhất! Bạn được học cách tháo lắp súng, ngắm súng, thay đạn, trườn bò, ném lựu đạn,... được rèn luyện tính kỷ luật cao, nâng cao sức khỏe và ý chí kiên cường của một chiến binh. Quân đội chính là môi trường rèn luyện tốt nhất.

Cùng Tiếng Trung Toàn Diện học ngay bộ từ vựng về Quân đội để tăng thêm vốn từ cho mình nào! 

STT

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

1

Bệnh viện dã chiến

野战医院

yě zhàn yī yuàn

2

Bệnh viện hải quân

海军医院

hǎi jūn yī yuàn

3

Bệnh viện hành quân

随军医院

suí jūn yī yuàn

4

Bệnh viện hậu phương

后方医院

hòu fāng yī yuàn

5

Bệnh viện không quân

空军医院

kōng jūn yī yuàn

6

Bệnh viện lục quân

陆军医院

lù jūn yī yuàn

7

Bệnh viện nơi đóng quân

驻地医院

zhù dì yī yuàn

8

Binh chủng

兵种

bīng zhǒng

9

Binh đoàn

兵团

bīng tuán

10

Binh nhất hải quân

海军一等兵

hǎi jūn yī děng bīng

11

Binh nhất không quân

空军一等兵

kōng jūn yī děng bīng

12

Binh nhất lục quân

陆军一等兵

lù jūn yī děng bīng

13

Binh nhì hải quân

海军二等兵

hǎi jūn èr děng bīng

14

Binh nhì không quân

空军二等兵

kōng jūn èr děng bīng

15

Binh nhì lục quân

陆军二等兵

lù jūn èr děng bīng

16

Bộ binh

步兵

bù bīng

17

Bộ binh cơ giới

机械化步兵

jī xiè huà bù bīng

18

Bộ đội biên phòng

边防部队

biān fáng bù duì

19

Bộ đội chiến đấu

战斗部队

zhàn dòu bù duì

20

Bộ đội chủ lực

主力部队

zhǔ lì bū duì

21

Bộ đội công binh

工兵部队

gōng bīng bù duì

22

Bộ đội đi chi viện

支援部队

zhī yuān bù duì

23

Bộ đội đường sắt

铁道部对

tiě dào bù duì

24

Bộ đội hậu cần

后勤部队

hòu qín bù duì

25

Bộ đội phòng ngự

防御部队

fáng yù bù duì

26

Bộ đội phòng thủ

卫戍部队

wèi shù bù duì

27

Bộ đội tác chiến

作战部队

zuò zhàn bù duì

28

Bộ đội thiết giáp

装甲部队

zhuāng jiǎ bù duì

29

Bộ đội thông tin

通信部队

tōng xìn bù duì

30

Bộ đội tinh nhuệ

精锐部队

jīng ruì bù duì

31

Bộ đội vận tải

运输部队

yùn shū bù duì

32

Bộ đội xe tăng

坦克部队

tǎn kè bù duì

33

Bộ đội xung kích

突击部队

tū jī bù duì

34

Bom

炸弹

zhà dàn

35

Bom nguyên tử

原子导弹

yuán zǐ dǎo dàn

36

Canh gác

门卫

ménwèi

37

Chiến thắng

胜利

shènglì

38

Chính ủy

政委

zhèng wěi

39

Chuẩn tướng

准将

zhǔn jiāng

40

Còng số 8

手铐

shǒukào

41

Cuộc bắt giữ

逮捕

dàibǔ

42

Cuộc tấn công

攻击

gōngjí

43

Đại đội trưởng

连长

lián zhǎng

44

Đại đội trưởng không quân

空军大队长

kōng jūn dà duì zhǎng

45

Đại pháo

大炮

dà pào

46

đại tá

大校

dàxiào

47

Đại tá

大校

dà xiào

48

Đại úy

大尉

dà wèi

49

Đạn

子弹

zǐ dàn

50

Đạn dược

弹药

dànyào

51

Đang làm nghĩa vụ quân sự

现役

xiàn yì

52

Dao găm

匕首

bǐ shǒu

53

Dao quân dụng

军刀

jūn dāo

54

Dây thép gai

带刺铁丝网

dàicì tiěsīwǎng

55

Doanh trại quân đội

士兵营房

shì bīng yíng fáng

56

降落伞

jiàng luò sǎn

57

Giám sát

监视

jiānshì

58

hạ sĩ hải quân

海军下士

hǎijūn xiàshì

59

Hạ sĩ hải quân

海军下士

hǎi jūn xià shì

60

Hạ sĩ không quân

空军下士

kōng jūn xià shì

>>> Xem thêm: Từ vựng Tiếng Trung chủ đề Các loại vải

>>> Xem thêm: Đặt hàng Taobao: Từ vựng và Mẫu câu thông dụng

 

Bình luận

Hotline

0973.330.143

call