logo
logo
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề Sàn nhảy

Từ vựng Tiếng Trung chủ đề Sàn nhảy

Các bạn đã từng đi Sàn nhảy chưa? Hẳn bạn sẽ rất thích không khí vui nhộn và sôi động ở trong đó. Ở sàn nhảy có tiếng nhạc xập xình, tiếng trống bass inh ỏi, nếu đang stress thì đây có lẽ là một nơi giải tỏa rất tuyệt đó! 
Hôm nay cùng Tiếng Trung Toàn Diện học bộ từ vựng Tiếng Trung về sàn nhảy nhé! 

STT

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

1

Bạn nhảy

舞伴

Wǔbàn

2

Bước chậm

慢步

màn bù

3

Bước lùi (về phía sau)

后退步

hòu tuìbù

4

Bước ngắn

紧密步

jǐnmì bù

5

Bước nhanh

快步

kuài bù

6

Bước nhảy

舞步

wǔbù

7

Bước nhảy đầu tiên

起步

qǐbù

8

Bước nhảy ngắn

小跳

xiǎo tiào

9

Bước tiến (về phía trước)

前进步

qián jìnbù

10

Bước zigzag

曲折步

qūzhé bù

11

Điệu agogo

阿戈戈

ā gē gē

12

Điều ballroom

交际舞

jiāojìwǔ

13

Điệu bolero

波莱罗舞

bō lái luō wǔ

14

Điệu bossa nova

波萨诺伐舞

bō sà nuò fá wǔ

15

Điệu cakewalk

阔步舞

kuòbù wǔ

16

Điệu can can

坎坎舞

kǎn kǎn wǔ

17

Điệu chacha

恰恰舞

qiàqià wǔ

18

Điệu charleston

查尔斯顿舞

chá’ěrsī dùn wǔ

19

Điệu cheek to cheek (điệu nhảy má kề má)

贴面舞

tiē miàn wǔ

20

Điệu conga

康茄舞

kāng jiā wǔ

21

Điệu disco

迪斯科

dísīkē

22

Điệu jitterbug

吉特巴舞

jí tè bā wǔ

23

Điệu limbo

林波舞

lín bō wǔ

24

Điệu mambo

曼波舞

màn bō wǔ

25

Điệu nhảy calypso

卡里普索舞

kǎ lǐ pǔ suǒ wǔ

26

Điệu nhảy hula

草裙舞

cǎo qún wǔ

27

Điệu nhảy hustle

哈斯尔舞

hā sī ěr wǔ

28

Điệu nhảy Thiết hải (Tap dance)

踢踏舞

tītàwǔ

29

Điệu nhảy Tuýt (Twist)

扭摆舞

niǔbǎi wǔ

30

Điệu Polka

波尔卡舞

bō’ěrkǎ wǔ

31

Điệu Rock’n roll

摇滚舞

yáogǔn wǔ

32

Điệu rumba

伦巴舞

lúnbā wǔ

33

Điệu samba

桑巴舞

sāng bā wǔ

34

Điệu slow foxtrot

狐步舞(四步

hú bù wǔ (sì bù

35

Điệu soul

灵歌舞

líng gēwǔ

36

Điệu square

方形舞

fāngxíng wǔ

37

Điệu stomp (nhảy jazz dậm chân mạnh)

顿足舞

dùn zú wǔ

38

Điệu tango

探戈舞

tàngē wǔ

39

Điệu vanse (van xơ)

华尔兹舞

huá’ěrzī wǔ

40

Hộp đêm

夜总会

yèzǒnghuì

41

Không có bạn nhảy

无舞伴者

wú wǔbàn zhě

42

Người đàn ông chuyên đi nhảy thuê, vũ nam

舞男

wǔ nán

43

Người mê disco

迪斯科舞迷

dísīkē wǔmí

44

Người mê khiêu vũ

舞迷

wǔmí

45

Quả cầu thủy tinh màu

彩色玻璃球

cǎisè bōlí qiú

46

Quay 1 phần 4

四分之一转

sì fēn zhī yī zhuàn

47

Quay gót

足跟转

zú gēn zhuǎn

48

Quay nhanh

快速旋转

kuàisù xuánzhuǎn

49

Quay trụ

轴转

zhóu zhuàn

50

Sân khấu quay

旋转舞台

xuánzhuǎn wǔtái

51

Sàn nhảy

舞池

wǔchí

52

Thoát y vũ

脱衣舞

tuōyī wǔ

53

Vé vào nhảy

舞票

wǔ piào

54

Vũ nữ

舞女

wǔnǚ

55

Vũ nữ thoát y

脱衣舞女

tuōyī wǔnǚ

>>> Xem thêm: Từ vựng Tiếng Trung chủ đề Quân đội

>>> Xem thêm: Từ vựng Tiếng Trung chủ đề Website

Bình luận

Hotline

0973.330.143

call