logo
logo
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề Tài chính

Từ vựng Tiếng Trung chủ đề Tài chính

Bạn học tiếng Trung. Bạn giao tiếp tiếng Trung khá thành thạo. Tuy nhiên những từ vựng chuyên ngành vẫn luôn khiến bạn đau đầu.
Cùng Tiếng Trung Toàn Diện học những từ vựng chuyên ngành Tài chính để giúp công việc của bạn thuận lợi hơn nha! 

STT

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

1

Advpur L/C Actg (aapt)

预购开状会计作业

Yùgòu kāi zhuàng kuàijì zuòyè

2

Advpur L/C application (aapt)

预购开状申请作业

Yùgòu kāi zhuàng shēnqǐng zuòyè

3

Advpur L/C payt (aapt)

预购开状付款作业

Yùgòu kāi zhuàng fùkuǎn zuòyè

4

Bảng đối chiếu của phần hạch toán và tài khoản (aapr)

帐款与分录底稿核对表

Zhàng kuǎn yǔ fēn lù dǐgǎo héduì biǎo

5

Bảng kiểm duyệt của sổ cái và tài khoản chi tiết A/P (aapr)

应付明细帐与总帐检核表

Yìngfù míngxì zhàng yǔ zǒng zhàng jiǎn hé biǎo

6

Biên lai gửi tiền

存款收据

Cúnkuǎn shōujù

7

Biên lai gửi tiền, phiếu gửi tiền (ngân hàng, tín dụng)

存单

Cúndān

8

Cài đặt tham số

参数设定

Cānshù shè dìng

9

Chế độ tiền tệ quốc tế

国际货币制度

Guójì huòbì zhìdù

10

Chi nhánh ngân hàng

银行分行

Yínháng fēnháng

11

Chi phiếu giả, séc giả

伪支票

Wěi zhīpiào

12

Chi phiếu, séc

支票

Zhīpiào

13

Chi tiết báo biểu

报表清单

Bàobiǎo qīngdān

14

Chiết khấu

贴现

Tiēxiàn

15

Chiết khấu ngân hàng

银行贴现

Yínháng tiēxiàn

16

Chu kỳ kinh tế

经济周期

Jīngjì zhōuqí

17

Chứng thực

背书

Bèishū

18

Cổ phiếu

股票

Gǔpiào

19

Công trái

公债

Gōngzhài

20

Công trái, tín phiếu nhà nước

国库券

Guókùquàn

21

Công ty tài chính

商业信贷公司(贴现公司)

Shāngyè xìndài gōngsī (tiēxiàn gōngsī)

22

Công ty ủy thác

信托公司

Xìntuō gōngsī

23

Công ty ủy thác đầu tư

信托投资公司

Xìntuō tóuzī gōngsī

24

Cuống phiếu

票根

Piàogēn

25

Đầu tư

投资

Tóuzī

26

Đổi tiền mặt

兑现

Duìxiàn

27

Đồng tiền mạnh

硬通货

Yìng tōnghuò

28

Đồng tiền mất góa

货币贬值

Huòbì biǎnzhí

29

Đồng tiền tăng giá

货币增值

Huòbì zēngzhí

30

Đồng tiền yếu

软通货

Ruǎn tōnghuò

31

Dữ liệu cơ bản

基本数据

Jīběn shùjù

32

Dự toán ngân sách nhà nước

国家预算

Guójiā yùsuàn

33

Dự trữ vàng

黄金储备

Huángjīn chúbèi

34

Dư, còn lại

结余

Jiéyú

35

Foreign pur Arrival (aapt)

外购到货作业

Wài gòu dào huò zuòyè

36

Foreign pur Arriving notify (aapt)

外购到单作业

Wài gòu dào dān zuòyè

37

Giám đốc ngân hàng

行长

Xíng zhǎng

38

Giảm phát

通货收缩

Tōnghuò shōusuō

39

Giới thiệu sơ lược về báo biểu

报表简介

Bàobiǎo jiǎnjiè

40

Giới thiệu về hệ thống

系统接口

Xìtǒng jiēkǒu

41

Gửi tiền vào ngân hàng

存款

Cúnkuǎn

42

Hợp tác xã tín dụng

信用合作社

Xìnyòng hézuòshè

43

In bảng chênh lệch hàng nhập vào của B/L (aapr)

提单收货差异表打印

Tídān shōu huò chāyì biǎo dǎyìn

44

In bảng chi tiết tài khoản A/P của khách hàng (aapr)

厂商应付帐款明细表打印

Chǎngshāng yìngfù zhàng kuǎn míngxì biǎo dǎyìn

45

In bảng phân tích theo dõi A/P của maker(aapr)

厂商应付帐龄分析表打印

Chǎngshāng yìngfù zhàng líng fēnxī biǎo dǎyìn

46

In bảng tổng của phần thanh toán (aapr)

付款总表打印

Fùkuǎn zǒng biǎo dǎyìn

47

In bảng tổng hợp của tài kho A/P(aapr)

应付帐款汇总表打印

Yìngfù zhàng kuǎn huìzǒng biǎo dǎyìn

48

In dữ liệu điều động ứơc giá lại vào cuối tháng của tài khoản A/P(gapr)

应付帐款月底重评价异动数据打印

Yìngfù zhàng kuǎn yuèdǐ zhòng píngjià yìdòng shùjù dǎyìn

49

In phiếu thanh toán (aapr)

应付凭单打印

Yìngfù píngdān dǎyìn

50

In phiếu thanh toán (aapr)

付款单打印

Fùkuǎn dān dǎyìn

51

In phiếu thông báo B/L (aapr)

提货通知单打印

Tíhuò tōngzhī dān dǎyìn

52

In tài khoản chi tiết của tài khoản A/P(aapr)

应付帐款分类帐打印

Yìngfù zhàng kuǎn fēnlèi zhàng dǎyìn

53

Kế toán công

公共会计

Gōnggòng kuàijì

54

Kế toán doanh nghiệp thương mại

商业会计

Shāngyè kuàijì

55

Kế toán khấu hao tài sản cố định

折旧会计

Zhéjiù kuàijì

56

Kế toán máy

电脑化会计

Diànnǎo huà kuàijì

57

Kế toán vốn bằng tiền

成本会计

Chéngběn kuàijì

58

Khôi phục nền kinh tế

经济复苏

Jīngjì fùsū

59

Khủng hoảng kinh tế

经济危机

Jīngjìwéijī

60

Khủng hoảng ngoại hối

外汇危机

Wàihuì wéijī

61

Kinh tế phát triển phồn vinh

经济繁荣

Jīngjì fánróng

62

Lạm phát

通货膨胀

Tōnghuò péngzhàng

63

Lượng tiền mặt lưu thông

货币流通量

Huòbì liútōng liàng

64

Lượng tiền mặt phát hành, lưu hành

纸币发行量

Zhǐbì fāxíng liàng

65

Lưu trình chứng từ L/C hàng nhập

外购信用状到单流程

Wài gòu xìnyòng zhuàng dào dān liúchéng

66

Lưu trình điều chỉnh chênh ệch tỷ giá cuối kỳ

期末汇差调整流程

Qímò huì chà tiáozhěng liúchéng

67

Lưu trình hàng về của L/C hàng nhập

外购信用状到货流程

Wài gòu xìnyòng zhuàng dào huò liúchéng

68

Lưu trình mở L/C

信用状开状流程

Xìnyòng zhuàng kāi zhuàng liúchéng

69

Lưu trình phục hồi voucher chuyển

传票抛转还原流程

Chuánpiào pāo zhuǎn huányuán liúchéng

70

Lưu trình thao tác A/P ước tính

暂估应付作业流程

Zàn gū yìngfù zuòyè liúchéng

71

Lưu trình thao tác chiết khấu hàng trả về

退货折让作业流程

Tuìhuò zhé ràng zuòyè liúchéng

72

Lưu trình thao tác chuyển Voucher

传票抛转作业流程

Chuánpiào pāo zhuǎn zuòyè liúchéng

73

Lưu trình thao tac thanh toán

付款作业流程

Fùkuǎn zuòyè liúchéng

74

Lưu trình thao tác về hạng mục DM của Maker

厂商DM款项作业流程

Chǎngshāng DM kuǎnxiàng zuòyè liúchéng

75

Lưu trình thao tác xin tạm ứng cho Maker

厂商预付请款作业流程

Chǎngshāng yùfù qǐng kuǎn zuòyè liúchéng

76

Lưu trình thao tác xin thanh toán

请款作业流程

Qǐng kuǎn zuòyè liúchéng

77

Lưu trình thao tác xin thanh toán các hạng mục khác

杂项请款作业流程

Záxiàng qǐng kuǎn zuòyè liúchéng

78

Máy gửi tiền tự động

自动存取机

Zìdòng cún qǔ jī

79

Mua bán ngoại tệ gián tiếp

间接(三角)套汇

Jiànjiē (sānjiǎo) tàohuì

80

Mua bán ngoại tệ trực tiếp

直接(对角)套汇

Zhíjiē (duì jiǎo) tàohuì

81

Mục lục chương trình

程序目录

Chéngxù mùlù

82

Ngân hàng

银行家

Yínháng jiā

83

Ngân hàng hợp doanh

合资银行

Hézī yínháng

84

Ngân hàng tư nhân

钱庄

Qiánzhuāng

85

Ngân hàng tư nhân

钱庄

Qiánzhuāng

86

Ngân phiếu

庄票,银票

Zhuāng piào, yín piào

87

Ngoại hối bấp bênh

外汇波动

Wàihuì bōdòng

88

Người chứng thực

背书人

Bèishū rén

89

Người gửi tiền (ngân hàng)

存户

Cúnhù

90

Người môi giới, cò mồi

经纪人

Jīngjì rén

91

Nhập siêu

逆差

Nìchā

92

Nợ dây chuyền

债务链

Zhàiwù liàn

93

Nợ khó đòi, nợ xấu

坏帐

Huài zhàng

94

On-Hold Amt Detail (aapr)

留置金额明细表

Liúzhì jīn’é míngxì biǎo

95

Phân bổ giá thành hàng nhập khẩu

外购成本分摊

Wài gòu chéngběn fēntān

96

Phiếu thu tiền gửi tiết kiệm

存款单

Cúnkuǎn dān

97

Phòng tín dụng của ngân hàng

银行的信用部

Yínháng de xìnyòng bù

98

Phòng ủy thác của ngân hàng (bộ phận ủy thác trong ngân hàng)

银行的信托部

Yínháng de xìntuō bù

99

Phụ lục

附录

Fùlù

100

Prt Arrvl/ArrvgNt Unmtchd Dtl (aapr)

到货到单未匹配明细表打印

Dào huò dào dān wèi pǐpèi míngxì biǎo dǎyìn

101

Prt CRPayt Estimation Summ (aapr)

信贷还款预估汇总表打印

Xìndài huán kuǎn yù gū huìzǒng biǎo dǎyìn

102

Prt EoM CR Re-Eval Report (aapr)

信贷月底价值重评估表打印

Xìndài yuèdǐ jiàzhí zhòng pínggū biǎo dǎyìn

103

Prt L/C ArrvgNotify A/P Star (aapr)

开状到单应还款统计表打印

Kāi zhuàng dào dān yìng huán kuǎn tǒngjì biǎo dǎyìn

104

Prt Payt Simulation Dtl (aapr)

模拟付款明细表打印

Mónǐ fùkuǎn míngxì biǎo dǎyìn

105

Prt Pur Advance Application (aapr)

预付购料申请书打印

Yùfù gòu liào shēnqǐng shū dǎyìn

106

Prt Unmtchd St-i Ret/Deduct (aapr)

入库退扣未匹配明细表打印

Rù kù tuì kòu wèi pǐpèi míngxì biǎo dǎyìn

107

Séc chưa thanh toán

未付支票

Wèi fù zhīpiào

108

Séc chuyển khoản

转帐支票

Zhuǎnzhàng zhīpiào

109

Séc đã thanh toán

已付支票

Yǐ fù zhīpiào

110

Séc du lịch

旅行支票

Lǚxíng zhīpiào

111

Séc gạch chéo

横线支票

Héng xiàn zhīpiào

112

Séc khống, chi phiếu khống, ngân phiếu không có tài khoản

空头支票

Kōngtóu zhīpiào

113

Séc lệnh (séc ghi tên)

记名支票

Jìmíng zhīpiào

114

Séc ngân hàng, séc tiền mặt

现金支票

Xiànjīn zhīpiào

115

Séc trắng, séc trơn

空白支票

Kòngbái zhīpiào

116

Séc vô danh

不记名支票

Bù jìmíng zhīpiào

117

Sổ cái

总帐

Zǒng zhàng

118

Sổ chi phiếu

支票本

Zhīpiào běn

119

Sổ chi tiết, sổ phụ, sổ con

分户帐

Fēn hù zhàng

120

Sổ ghi nợ, sổ nợ, sổ thu chi

日记帐,流水帐

Rìjì zhàng, liúshuǐ zhàng

121

Sổ quỹ tiền mặt, sổ thu chi tiền mặt

现金帐

Xiànjīn zhàng

122

Sổ sách kế toán, nghiệp vụ kế toán

簿记

Bùjì

123

Sổ thu chi tiền mặt, sổ quỹ tiền mặt

现金出纳帐

Xiànjīn chūnà zhàng

124

Sổ tiết kiệm

存款单

Cúnkuǎn dān

125

Sở tiết kiệm đường phố

街道储蓄所

Jiēdào chúxù suǒ

126

Sổ tiết kiệm; sổ ghi tiền gởi ngân hàng; sổ tài khoản

存折

Cúnzhé

127

Sở Trung tâm giao dịch chứng khoán

股票交易所

Gǔpiào jiāoyì suǒ

128

Sức mua của đồng tiền

货币购买力

Huòbì gòumǎilì

129

Suy thoái kinh tế

经济衰退

Jīngjì shuāituì

130

Suy thoái kinh tế, nền kinh tế tiêu điều

经济萧条

Jīngjì xiāotiáo

131

Tài khoản, số tài khoản

帐号

Zhànghào

132

Tạm dừng thanh toán

止付

Zhǐ fù

133

Tham số hệ thống tài khoản A/P (aaps)

应付帐款系统参数

Yìngfù zhàng kuǎn xìtǒng cānshù

134

Thao tác chuyển voucher tài khoản A/P sang sổ cái (aapp)

应付帐款传票抛转总帐作业

Yìngfù zhàng kuǎn chuánpiào pāo zhuǎn zǒng zhàng zuòyè

135

Thao tác chuyển Voucher vào sổ cái của phần ứơc giá lại vào cuối tháng (gxrp)

月底重评价传票抛转总帐作业

Yuèdǐ zhòng píngjià chuánpiào pāo zhuǎn zǒng zhàng zuòyè

136

Thao tác điều chỉnh số hoá đơn phiếu nghiệm thu (aapp)

验收单发票号码修改作业

Yànshōu dān fāpiào hàomǎ xiūgǎi zuòyè

137

Thao tác điều động

第单元Chương 异动作业

Dì dānyuán Chương yìdòng zuòyè

138

Thao tác maintain chiết khấu hàng trả về của Maker (aapt)

厂商退货折让维护作业

Chǎngshāng tuìhuò zhé ràng wéihù zuòyè

139

Thao tác maintain dữ liệu cơ bản của Maker (apmi)

供应厂商基本数据维护作业

Gōngyìng chǎngshāng jīběn shùjù wéihù zuòyè

140

Thao tác maintain hạng mục DM của Maker (aapt)

厂商DM款项维护作业

Chǎngshāng DM kuǎnxiàng wéihù zuòyè

141

Thao tác maintain hình thức thanh toán (apmi)

付款方式维护作业

Fùkuǎn fāngshì wéihù zuòyè

142

Thao tác maintain phân loại tài khoản (aapi)

帐款类别维护作业

Zhàng kuǎn lèibié wéihù zuòyè

143

Thao tác maintain tài khoản mặc định bộ phận hệ thống tài khoản A/P (aapi)

应付帐款系统部门预设科目维护作业

Yìngfù zhàng kuǎn xìtǒng bùmén yù shè kēmù wéihù zuòyè

144

Thao tác maintain tài khoản phân loại của hệ thống tài khoản A/P (aapi)

应付帐款系统帐款类别科目维护作业

Yìngfù zhàng kuǎn xìtǒng zhàng kuǎn lèibié kēmù wéihù zuòyè

145

Thao tác maintain tài khoản thường dùng (aapi)

常用科目维护作业

Chángyòng kēmù wéihù zuòyè

146

Thao tác maintain tính chất chứng từ của hệ thống 7. Tài khoản A/P (aapi)

应付帐款系统单据性质维护作业

Yìngfù zhàng kuǎn xìtǒng dānjù xìngzhì wéihù zuòyè

147

Thao tác maintain tỷ giá mỗi tháng (aooi)

每月汇率维护作业

Měi yuè huìlǜ wéihù zuòyè

148

Thao tác nhận chứng từ hàng nhập (aapt)

外购提单作业

Wài gòu tídān zuòyè

149

Thao tác phân bổ giá thành (aapt)

成本分摊作业

Chéngběn fēntān zuòyè

150

Thao tác phát sinh hàng loạt tài khoản hoá đơn nhập hàng (aapp)

进货发票帐款整批产生作业

Jìnhuò fāpiào zhàng kuǎn zhěng pī chǎnshēng zuòyè

151

Thao tác phát sinh tất cả các chiết khấu xin thanh toán (aapp)

请款折让整批产生作业

Qǐng kuǎn zhé ràng zhěng pī chǎnshēng zuòyè

152

Thao tác phát sinh tất cả chiết khấu về hàng trả về (aapp)

退货折让整批产生作业

Tuìhuò zhé ràng zhěng pī chǎnshēng zuòyè

153

Thao tác phát sinh tất cả phiếu thanh toán của Maker (aapp)

厂商付款单整批产生作业

Chǎngshāng fùkuǎn dān zhěng pī chǎnshēng zuòyè

154

Thao tác phát sinh tất cả tài khoản hoá đơn nhập kho (triệt tiêu phần ước tính) (aapp)

进货发票帐款(冲暂估)整批产生作业

Jìnhuò fāpiào zhàng kuǎn (chōng zàn gū) zhěng pī chǎnshēng zuòyè

155

Thao tác phát sinh tất cả ước tính về tài khoản nhập hàng không hoá đơn (aapp)

进货无发票帐款暂估整批产生作业

Jìnhuò wú fāpiào zhàng kuǎn zàn gū zhěng pī chǎnshēng zuòyè

156

Thao tác phục hối voucher chuyển trong hệ thống (aapp)

AP系统传票抛转还原作业

AP xìtǒng chuánpiào pāo zhuǎn huányuán zuòyè

157

Thao tác triệt tiêu của phần thanh toán (aapt)

付款冲帐作业

Fùkuǎn chōng zhàng zuòyè

158

Thao tác ứơc giá lại vào cuối tháng của tài khoản A/P (gapp)

应付帐款月底重评价作业

Yìngfù zhàng kuǎn yuèdǐ zhòng píngjià zuòyè

159

Thao tác xin tạm ứng cho Maker (aapt)

厂商预付请款作业

Chǎngshāng yùfù qǐng kuǎn zuòyè

160

Thao tác xin thanh toán của tài khoản A/P các hạng mục khác (aapt)

杂项应付款项请款作业

Záxiàng yìngfù kuǎnxiàng qǐng kuǎn zuòyè

161

Thao tác xin thanh toán hạng mục A/P các loại khác (aapt)

杂项应付款项请款作业

Záxiàng yìngfù kuǎnxiàng qǐng kuǎn zuòyè

162

Thao tác xin thanh toán hoá đơn nhập hàng của Maker (aapt)

厂商进货发票请款作业

Chǎngshāng jìnhuò fāpiào qǐng kuǎn zuòyè

163

Thấu chi

透支

Tòuzhī

164

Thẻ tín dụng

信用卡

Xìnyòngkǎ

165

Thị trường tài chính

金融市场

Jīnróng shìchǎng

166

Thu chi quốc tế

国际收支

Guójì shōu zhī

167

Tích trữ ngoại hối

外汇储备

Wàihuì chúbèi

168

Tiền gửi cá nhân, khách hàng cá nhân gửi tiền

私人存款

Sīrén cúnkuǎn

169

Tiền hoa hồng

佣金

Yōngjīn

170

Tiền vốn, tiền gốc

本金

Běn jīn

171

Tổng sản lượng quốc dân

国民生产总值

Guómín shēngchǎn zǒng zhí

172

Trả bằng tiền mặt

兑付

Duìfù

173

Tra cứu khoản tạm ứng chờ triệt tiêu (aapq)

待抵预付款查询

Dài dǐ yùfù kuǎn cháxún

174

Tra cứu phần ghi nhận điều động ứơc giá lại vào cuối tháng của tài khoản A/P (gapq)

应付帐款月底重评价异动记录查询

Yìngfù zhàng kuǎn yuèdǐ zhòng píngjià yìdòng jìlù cháxún

175

Tra cứu phần thanh toán thừa chờ triệt tiêu (aapq)

待抵溢付款查询

Dài dǐ yì fùkuǎn cháxún

176

Trái phiếu

债券

Zhàiquàn

177

Từ chối thanh toán

拒付

Jù fù

178

Tỷ lệ chiết khấu

贴现率

Tiēxiàn lǜ

179

Tỷ suất, tỷ giá hối đoái

套汇汇率

Tàohuì huìlǜ

180

Văn phòng giao dịch

票据交换所

Piàojù jiāohuàn suǒ

181

Vốn lưu động, vốn nổi

游资

Yóuzī

182

Xuất siêu

顺差

Shùnchā

>>> Xem thêm: Từ vựng Tiếng Trung chủ đề Chứng khoán và Cổ phiếu 

>>> Xem thêm: Từ vựng Tiếng Trung chủ đề Bảo hiểm

Bình luận

Hotline

0973.330.143

call