logo
logo
Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Giải phẫu

Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Giải phẫu

Từ vựng chuyên ngành là phần từ vựng khó nhất khi chúng ta học một ngôn ngữ mới, đặc biệt từ vựng chuyên ngành y lại càng khó. Hôm nay, Tiếng Trung Toàn Diện sẽ cùng các bạn học bộ từ vựng chuyên ngành Giải phẫu. Các bạn theo học chuyên ngành Y có thể tham khảo để khi cần dịch, tham khảo các sách chuyên ngành. 

STT

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

1

Bận cốt

髌骨

Bìn gǔ

2

Thái dương

太阳

Tài yáng

3

Bắp chân, bắp chuối

小腿

Xiǎo tuǐ

4

Bắp thịt

肌肉

Jī ròu

5

Biện tử

辫子

Biàn zi

6

Bụng

7

Bụng dưới, đì

小腹

Xiǎo fù

8

Buồng vú

乳房

Rǔ fáng

9

Cái sẹo

10

Cân cốt

跟骨

Gēn gǔ

12

Cánh tay

13

Chai chân

鸡眼

Jī yǎn

14

Chẩm cốt

枕骨

Zhěn gǔ

15

Chân

16

Chân không

赤脚

Chì jiǎo

17

Chỉ cốt

指骨

Zhǐ gǔ

20

Chỉ quan tiết

指关节

Zhǐ guān jié

21

Chỉ tay

指纹

Zhǐ wén

22

Chích cốt

蹠骨

Zhí gǔ

23

Chưởng chỉ quan tiết

掌指关节

Zhǎng zhǐ guān jié

24

chưởng cốt

掌骨

zhǎng gǔ

25

Cổ

Xiàng

26

Cơ bán gai đầu

头半棘肌

Tóu bàn jí jī

27

Cơ bán gân

半腱肌

Bàn jiàn jī

28

Cơ bán mạc

半膜肌

Bàn mó jī

29

Cơ bụng ngoài

腹外侧肌

Fù wài cè jī

30

Cơ bụng thẳng

腹直肌

Fù zhí jī

31

Cơ cằm

颏肌

Kē jī

32

Cơ cắn

咬肌

Yǎo jī

33

Cơ cân lưng

背阔肌

Bèi kuò jī

34

Cơ cánh tay

肱肌

Gōng jī

35

Cơ chẩm

枕肌

Zhěn jī

36

Cổ cốt

股骨

Gǔ gǔ

37

Cơ cười

笑肌

Xiào jī

38

Cơ dạng dài ngón cái

外展拇长肌

Wài zhǎn mǔ cháng jī

39

Cơ dạng ngắn ngón cái

伸拇短肌

Shēn mǔ duǎn jī

40

Cơ dạng ngón cái

外展踇肌

Wài zhǎn mǔ jī

41

Cơ dạng ngón út

外展小趾肌

Wài zhǎn xiǎo zhǐ jī

42

Cơ dép

比目鱼肌

Bǐ mù yú jī

43

Cơ đùi mỏng

股薄肌

Gǔ bó jī

44

Cơ duỗi chung ngón tay

伸指总肌

Shēn zhǐ zǒng jī

45

Cơ duỗi dài ngón cái

伸拇长肌

Shēn mǔ cháng jī

46

Cơ dưới gai

岗下肌

Gǎng xià jī

47

Cơ duỗi ngắn ngón chân

伸指短肌

Shēn zhǐ duǎn jī

48

Cơ duỗi riêng ngón út

伸小指固冇肌

Shēn xiǎo zhǐ gù mǎo jī

49

Cơ gan tay bé

掌长肌

Zhǎng cháng jī

50

Cơ gan tay lớn

桡侧屈腕肌

Ráo cè qū wàn jī

51

Cơ gấp chung nông

屈指浅肌

Qū zhǐ qiǎn jī

52

Cơ gấp dài ngón chân

屈指长肌

Qū zhǐ cháng jī

53

Cơ gấp ngắn ngón chân

屈指短肌

Qū zhǐ duǎn jī

54

Cơ giun

蚓状肌

Yǐn zhuàng jī

55

Cơ gối đầu

头夹肌

Tóu jiā jī

56

Cơ khép to

内收大肌

Nèi shōu dà jī

57

Cơ má

颧肌

Quán jī

58

Cơ mác dài

腓骨长肌

Féi gǔ cháng jī

59

Cơ mác ngắn

腓骨短肌

Féi gǔ duǎn jī

60

Cơ mô ngón cái

大鱼际肌

Dà yú jì jī

61

Cơ mông giữa

臀中肌

Tún zhōng jī

62

Cơ mũi

鼻肌

Bí jī

63

Cơ ngửa dài

肱桡肌

Gōng ráo jī

64

Cơ ngực to

胸大肌

Xiōng dà jī

65

Cơ nhị đầu cánh tay

肱二头肌

Gōng èr tóu jī

66

Cơ nhị đầu đùi

股二头肌

Gǔ èr tóu jī

67

Cơ quạ cánh tay

喙肱肌

Huì gōng jī

68

Cơ quay 1

桡侧伸腕长肌

Ráo cè shēn wàn cháng jī

69

Cơ quay 2

桡侧伸腕短肌

Ráo cè shēn wàn duǎn jī

70

Cơ sấp tròn

旋前圆肌

Xuán qián yuán jī

71

Cơ sinh đôi

腓肠肌

Féi cháng jī

72

Cơ tam đầu cánh tay

肱三头肌

Gōng sān tóu jī

73

Cơ tam giác

三角肌

Sān jiǎo jī

74

Cổ tay

手腕

Shǒu wàn

75

Có thai

怀孕

Huái yùn

76

Cơ thái dương

颞肌

Niè jī

77

Cơ thang

斜方肌

Xié fāng jī

78

Cơ trán

额肌

É jī

79

Cơ tròn lớn

大圆肌

Dà yuán jī

80

Cơ tròn nhỏ

小圆肌

Xiǎo yuán jī

81

Cơ trụ sau

尺侧伸腕肌

Chǐ cè shēn wàn jī

82

Cơ trụ trước

尺侧屈腕肌

Chǐ cè qū wàn jī

83

Cơ ức đòn chũm

胸锁乳突肌

Xiōng suǒ rǔ tū jī

84

Cơ ức xương móng

胸锁乳突肌

Xiōng suǒ rǔ tū jī

85

Cơ vai xương móng

肩胛舌骨肌

Jiān jiǎ shé gǔ jī

86

Cơ vòng mi

眼轮匝肌

Yǎn lún zā jī

87

Cơ vòng môi

口轮匝肌

Kǒu lún zā jī

88

Cơ vuông môi dưới

下唇辰方肌

Xià chún chén fāng jī

89

Cơ vuông môi trên

上唇方肌

Shàng chún fāng jī

90

Con ngươi

曈子

Tóng zi

91

Cốt bồn

骨盆

Gǔ pén

92

Cốt chiết

骨折

Gǔ zhé

93

Cột sống cổ

颈椎

Jǐng zhuī

94

Cự cốt

距骨

Jù gǔ

95

Cức đột

棘骨

Jí gǔ

96

Da

皮肤

Pí fū

97

Dạ dày

Wèi

98

Da mắt

眼皮

Yǎn pí

99

Đái

小便

Xiǎo biàn

100

Đại đa giác cốt

大多角骨

Dà duō jiǎo gǔ

101

Dái tai

耳垂

Ěr chuí

102

Đàm

Tán

103

Đầu

Tóu

104

Đầu cốt

骰骨

Tóu gǔ

105

Đầu gối

106

Đâù mũi

鼻尖

Bí jiān

107

Đầu ngón chân

脚趾尖

Jiǎo zhǐ jiān

108

Đầu phát

头发

Tóu fa

109

Đầu tiết, phát cấu

头屑, 发垢

Tóu xiè,fā gòu

110

Đầu trạng cốt

头状骨

Tóu zhuàng gǔ

111

Đệ ngũ chích cốt

第五蹠骨

Dì wǔ zhí gǔ

112

Đệ ngũ chưởng cốt

第五掌骨

Dì wǔ zhǎng gǔ

113

Đệ nhất chích cốt

第一蹠骨

Dì yī zhí gǔ

114

Đệ nhất chưởng cốt

第一掌骨

Dì yī zhǎng gǔ

115

Đệ nhất tiết cốt

第一楔骨

Dì yī xiē gǔ

116

Đệ nhị tiết cốt

第二楔骨

Dì èr xiē gǔ

117

Điệp cốt

蝶骨

Dié gǔ

118

Đính cốt

顶骨

Dǐng gǔ

119

Dữ chỉ quan tiết

与指关节

Yǔ zhǐ guān jié

120

Đùi

Tuǐ

121

Đùi, bắp vế

大腿

Dà tuǐ

122

Dung mạo

容貌

Róng mào

123

Gan

Gān

124

Gót chân

Zhǒng

126

Hạ hàm cốt

下颔骨

Xià hàn gǔ

127

Hạ hàm quan tiết

下颔关节

Xià hàn guān jié

128

Hắt hơi, chảy mũi

喷嚏

Pēn tì

129

Hậu não đỉnh

后脑顶

Hòu nǎo dǐng

130

Hĩnh cốt

胫骨

Jìng gǔ

131

Hĩnh phì cốt

胫腓骨

Jìng féi gǔ

132

Hố mắt

眼窝

Yǎn wō

133

Họng, thanh quản

咽喉

Yān hóu

134

Hung chuỳ

胸椎

Xiōng zhuī

135

Hữu câu cốt

有鉤骨

Yǒu gōu gǔ

136

Ỉa

大便

Dà biàn

137

Khoả cốt

踝骨

Huái gǔ

138

Khoả quan tiết

踝关节

Huái guān jié

139

Khoan quan tiết

髋关节

Kuān guān jié

140

Khớp

关节

Guān jié

141

Khớp vai

肩关节

Jiān guān jié

142

Khuỷu tay, cùi chỏ

Zhǒu

143

Lặc cốt

肋骨

Lèi gǔ

145

Lệ cốt

泪骨

Lèi gǔ

146

Lỗ chân lông

毛孔

Máo kǒng

147

Lỗ mũi

鼻孔

Bí kǒng

148

Lỗ tai

耳孔

Ěr kǒng

149

Lõm đồng tiền

酒窝

Jiǔ wō

150

Lòng bàn chân

脚底

Jiǎo dǐ

151

Lòng bàn tay

Zhǎng

152

Lông mày

眉毛

Méi mao

153

Lông nheo

睫毛

Jié máo

154

Lục phủ

六腑

Liù fǔ

155

Lưỡi

Shé

156

Màng tai

耳膜

Ěr mó

157

Mắt

Yǎn

158

Mật

Dǎn

159

Mặt

Jiǎn

160

Mặt má

面颊

Miàn jiá

161

Máu

Xuè

162

Màu da

肤色

Fū sè

163

Miệng

Kǒu

164

Mồ hôi

Hàn

165

Môi

Chún

166

Mông

Tún

167

Móng chân

脚趾甲

Jiǎo zhǐ jia

168

Móng tay

指甲

Zhǐ jia

169

Mu bàn chân

足背

Zú bèi

170

Mu tay

手背

Shǒu bèi

171

Mũi

172

Nách

173

Não

Nǎo

174

Ngạch cốt

额骨

É gǔ

175

Ngốc đỉnh

秃顶

Tū dǐng

176

Ngón chân

指趾

Zhǐ zhǐ

178

Ngón chân cái

大的脚趾

Dà de jiǎo zhǐ

179

Ngón tay

手指

Shǒu zhǐ

180

Ngón tay cái

大拇指

Dà mu zhǐ

181

Ngón tay đeo nhẫn

无名指

Wú míng zhǐ

182

Ngón tay giữa

中指

Zhōng zhǐ

183

Ngón tay trỏ

食指

Shí zhǐ

184

Ngón tay út

小指

Xiǎo zhǐ

185

Ngũ tạng

五脏

Wǔ zàng

186

Ngực

Xiōng

187

Nguyệt cốt

月骨

Yuè gǔ

188

Nhánh trong thần kinh trán

额神经内侧支

É shén jīng nèi cè zhī

189

Nhiêu cốt

桡骨

Ráo gǔ

190

Nội tạng

内脏

Nèi zàng

191

Nốt ruồi, hột cơm

Zhì

192

Núm vú

乳头

Rǔ tóu

193

Nước dãi

唾液

Tuò yè

194

Nước mắt

眼泪

Yǎn lèi

195

Nước mũi

鼻涕

Bí ti

196

Oản đậu cốt

豌豆骨

Wān dòu gǔ

197

Phì cốt

腓骨

Féi gǔ

198

Phổi

Fèi

199

Quăng cốt

肱骨

Gōng gǔ

200

Quyền cốt

颧骨

Quán gǔ

201

Răng

齿

Chǐ

202

Răng cấm

臼齿

Jiù chǐ

203

Răng cửa

门牙

Mén yá

204

Răng nanh

犬齿

Quǎn chǐ

205

Răng sữa

乳齿

Rǔ chǐ

206

Râu cằm

咀下的胡子

Jǔ xià de hú zi

207

Râu dưới mũi

小胡子

Xiǎo hú zi

208

Râu quai hàm

络腮胡

Luò sāi hú

209

Râu rìa

脸上的胡子

Liǎn shàng de hú zi

210

Ráy tai

耳垢

Ěr gòu

211

Ruột

Cháng

212

Ruột thừa

盲肠

Máng cháng

213

Sỉ cốt

聇骨

Zhēng gǔ

214

Sọ đầu

头盖骨

Tóu gài gǔ

215

Sống mũi

鼻梁

Bí liáng

216

Tai

Ěr

217

Tam giác cốt

三角骨

Sān jiǎo gǔ

218

Tàn hương da mặt

雀斑

Què bān

219

Tay

Shǒu

220

Tay chân

四肢

Sì zhī

221

Tế bào

细胞

Xì bāo

222

Thận

Shèn

223

Thân hình

体格

Tǐ gé

224

Thần kinh

神经

Shén jīng

225

Thần kinh ẩn

隐神经

Yǐn shén jīng

226

Thần kinh bắp chân

腓肠神经

Féi cháng shén jīng

227

Thần kinh bịt

闭孔神经

Bì kǒng shén jīng

229

Thần kinh cằm

颏神经

Kē shén jīng

230

Thần kinh chẩm nhỏ

枕小神经

Zhěn xiǎo shén jīng

231

Thần kinh chẩm to

枕大神经

Zhěn dà shén jīng

232

Thần kinh chậu hạ vị

骼腹下神经

Gé fù xià shén jīng

233

Thần kinh chậu ống bẹn

骼腹股沟神经

Gé fù gǔ gōu shén jīng

234

Thần kinh chày sau

胫神经

Jìng shén jīng

235

Thần kinh cơ bì

肌皮神经

Jī pí shén jīng

236

Thần kinh da bắp chân ngoài

腓肠外侧皮神经

Féi cháng wài cè pí shén jīng

237

Thần kinh da bắp chân trong

腓肠内侧皮神经

Féi cháng nèi cè pí shén jīng

238

Thần kinh da cánh tay ngoài

前臂外侧神经

Qián bì wài cè shén jīng

239

Thần kinh da cổ

颈皮神经

Jǐng pí shén jīng

240

Thần kinh da đùi ngoài.

股外侧皮神经

Gǔ wài cè pí shén jīng

241

Thần kinh đùi.

股神经

Gǔ shén jīng

242

Thần kinh dưới ổ mắt

眶下神经

Kuàng xià shén jīng

243

Thần kinh gian sườn 10

第十肋间神经

Dì shí lèi jiān shén jīng

244

Thần kinh giữa

正中神经

Zhèng zhōng shén jīng

245

Thần kinh hoành

膈神经

Gé shén jīng

246

Thần kinh hông kheo

腓总神经

Féi zǒng shén jīng

247

Thần kinh hông kheo ngoài

腓浅神经

Féi qiǎn shén jīng

248

Thần kinh hông kheo trong

腓深神经

Féi shēn shén jīng

249

Thần kinh hông khoeo

腓总神经

Féi zǒng shén jīng

250

Thần kinh hông khoeo ngoài.

腓浅神经

Féi qiǎn shén jīng

251

Thần kinh hông khoeo trong

腓深神经

Féi shēn shén jīng

252

Thần kinh hông to, thần kinh tọa

坐骨神经

Zuò gǔ shén jīng

253

Thần kinh mặt

面神经

Miàn shén jīng

254

Thần kinh mông dưới

臀下神经

Tún xià shén jīng

255

Thần kinh mông trên

臀上神经

Tún shàng shén jīng

256

Thần kinh mũ

腋神经

Yè shén jīng

257

Thần kinh phế vị

迷走神经

Mí zǒu shén jīng

258

Thần kinh phụ

副神经

Fù shén jīng

259

Thần kinh quay

桡神经

Ráo shén jīng

260

Thần kinh sinh dục

阴部神经

Yīn bù shén jīng

261

Thần kinh tai to

耳大神经

Ěr dà shén jīng

262

Thần kinh thị

视神经

Shì shén jīng

263

Thần kinh trên đòn

锁骨上神经

Suǒ gǔ shàng shén jīng

264

Thần kinh trên vai

肩胛上神经

Jiān jiǎ shàng shén jīng

265

Thần kinh trụ

尺神经

Chǐ shén jīng

267

Thân mình

身躯

Shēn qū

268

Thắt lưng

Yāo

269

Thính giác

听觉

Tīng jué

270

Thoát cữu

脱臼

Tuō jiù

271

Thủ thuyền cốt

手船骨

Shǒu chuán gǔ

272

Thượng hàm cốt

上颔骨

Shàng hàn gǔ

273

Tiến chuỳ, để chuỳ

荐椎, 底椎

Jiàn zhuī, dǐ zhuī

274

Tiểu đa giác cốt

小多角骨

Xiǎo duō jiǎo gǔ

275

Tim

心脏

Xīn zàng

276

Toả cốt

锁骨

Suǒ gǔ

277

Toạ cốt

坐骨

Zuò gǔ

278

Trán

前额

Qián é

279

Tròng mắt

眼球

Yǎn qiú

280

Trửu quan tiết

肘关节

Zhǒu guān jié

281

Túc thuyền cốt

足船骨

Zú chuán gǔ

282

Tùng thần kinh cánh tay

臂丛

Bì cóng

283

Tỳ

284

Tỵ cốt

鼻骨

Bí gǔ

285

Uyển cốt

腕骨

Wàn gǔ

286

Uyển quan tiết

腕关节

Wàn guān jié

287

Vai

Jiān

288

Vĩ chuỳ

尾椎

Wěi zhuī

289

Vị giác

味觉

Wèi jué

290

Viêm gân

伤筋

Shāng jīn

291

Viêm quanh khớp vai

肩部伤筋

Jiān bù shāng jīn

292

Xích cốt

尺骨

Chǐ gǔ

293

Xương

骨格

Gǔ gé

294

Xương bả vai

肩胛骨

Jiān jiǎ gǔ

295

Xương sọ

颅骨

Lú gǔ

296

Xương sống, cột sống

脊髓骨

Jǐ suǐ gǔ

297

Yêu chuỳ

腰椎

Yāo zhuī

Chúc các bạn học thật tốt Từ vựng chuyên ngành Giải phẫu!

>>> Xem thêm: Từ vựng Tiếng Trung: Bài thuốc Đông y

                         Từ vựng Tiếng Trung chủ đề: Hợp đồng mua bán hàng hóa

Bình luận

Hotline

0973.330.143

call