logo
logo
Giáo Trình Cơ Bản - Bài 7 : Hỏi đường

Giáo Trình Cơ Bản - Bài 7 : Hỏi đường

 

Từ vựng

Từ vựng chỉ phương hướng trong tiếng Trung

1. 上 (Shàng) : Trên

2. 下 (xià) : Dưới

3. 上边 shàngbian) : Bên trên

4. 上面(shàngmiàn) : Bên trên

5. 下边(xiàbian) : Bên dưới

6. 下面(xiàmiàn) : Bên dưới

7. 前(qián) : Trước

8. 后(hòu) : Sau

9. 前边(qiánbian) : Phía trước

10. 前面(qiánmiàn) : Phía trước

11. 后边(hòubian) : Phía sau

12. 后面(hòumiàn) : Phía sau

13. 东(dōng) : Đông

14. 东边(dōngbian) : Phía Đông

15. 西(xī) : Tây

16. 西边(xībian) : Phía Tây

17. 南(nán) : Nam

18. 南边(nánbian) : Phía Nam

19. 北(běi) : Bắc

20. 北边(běibian) : Phía Bắc

21. 右(yòu) : Phải

22. 右边(yòubiān) : Bên phải

23. 右面(yòumiàn) : Bên phải

24. 左(zuǒ) : Trái

25. 左边(zuǒbiān) : Bên trái

26. 左面(zuǒmiàn) : Bên trái

27. 里(lǐ) : Trong

28. 里边(lǐbian) : Bên trong

29. 外(wài) : Ngoài

30. 外边(wàibian) : Bên ngoài

31. 外面(wàimiàn) : Bên ngoài

32. 这儿(zhèr) : Ở đây

33. 这边(zhè biān) : Bên này

34. 那儿(nàr) : Ở đó, ở kia, đàng đó, đàng kia

35. 那边(nà biān) : Bên kia, bên đó

36. 这里(zhèlǐ) : Ở đây

37. 那里(nàlǐ) : Ở đó

38. 中间(zhōngjiān) : Ở giữa

39. 之间 (zhī jiān) : Ở giữa

40. 旁边 (pángbiān) : Bên cạnh

41. 隔壁 (gébì) : Bên cạnh, sát vách, nhà bên cạnh

42. 这个地方(zhège dìfang) : Nơi này

43. 那个地方 (nàge dìfang) : Nơi đó

44. 哪儿?(nǎr?) : Ở đâu?

45. 哪里?(Nǎlǐ?) : Ở đâu?

46. 哪边?(Nǎ biān?) : Phía nào?

47. 哪个地方?(Nǎge dìfang?) : Nơi nào?

48. 什么地方?(Shénme dìfang?) : Nơi gì?

49. 在哪儿?Zài nǎr?) : Ở đâu?

50. 在哪里? (Zài nǎlǐ?) : Ở đâu?

 

Bình luận

Hotline

0973.330.143

call