1. 上 (Shàng) : Trên
2. 下 (xià) : Dưới
3. 上边 shàngbian) : Bên trên
4. 上面(shàngmiàn) : Bên trên
5. 下边(xiàbian) : Bên dưới
6. 下面(xiàmiàn) : Bên dưới
7. 前(qián) : Trước
8. 后(hòu) : Sau
9. 前边(qiánbian) : Phía trước
10. 前面(qiánmiàn) : Phía trước
11. 后边(hòubian) : Phía sau
12. 后面(hòumiàn) : Phía sau
13. 东(dōng) : Đông
14. 东边(dōngbian) : Phía Đông
15. 西(xī) : Tây
16. 西边(xībian) : Phía Tây
17. 南(nán) : Nam
18. 南边(nánbian) : Phía Nam
19. 北(běi) : Bắc
20. 北边(běibian) : Phía Bắc
21. 右(yòu) : Phải
22. 右边(yòubiān) : Bên phải
23. 右面(yòumiàn) : Bên phải
24. 左(zuǒ) : Trái
25. 左边(zuǒbiān) : Bên trái
26. 左面(zuǒmiàn) : Bên trái
27. 里(lǐ) : Trong
28. 里边(lǐbian) : Bên trong
29. 外(wài) : Ngoài
30. 外边(wàibian) : Bên ngoài
31. 外面(wàimiàn) : Bên ngoài
32. 这儿(zhèr) : Ở đây
33. 这边(zhè biān) : Bên này
34. 那儿(nàr) : Ở đó, ở kia, đàng đó, đàng kia
35. 那边(nà biān) : Bên kia, bên đó
36. 这里(zhèlǐ) : Ở đây
37. 那里(nàlǐ) : Ở đó
38. 中间(zhōngjiān) : Ở giữa
39. 之间 (zhī jiān) : Ở giữa
40. 旁边 (pángbiān) : Bên cạnh
41. 隔壁 (gébì) : Bên cạnh, sát vách, nhà bên cạnh
42. 这个地方(zhège dìfang) : Nơi này
43. 那个地方 (nàge dìfang) : Nơi đó
44. 哪儿?(nǎr?) : Ở đâu?
45. 哪里?(Nǎlǐ?) : Ở đâu?
46. 哪边?(Nǎ biān?) : Phía nào?
47. 哪个地方?(Nǎge dìfang?) : Nơi nào?
48. 什么地方?(Shénme dìfang?) : Nơi gì?
49. 在哪儿?Zài nǎr?) : Ở đâu?
50. 在哪里? (Zài nǎlǐ?) : Ở đâu?
Bình luận