logo
logo
Tiếng Trung cho người mới bắt đầu-Quy tắc số đếm tiếng Trung

Tiếng Trung cho người mới bắt đầu-Quy tắc số đếm tiếng Trung

Tiếng Trung Quốc là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới và được coi là ngôn ngữ đang phát triển nhanh nhất. Tuy nhiên, một trong những khía cạnh khó nhất khi học tiếng Trung là hệ thống số đếm của nó. Số đếm trong tiếng Trung Quốc không chỉ có tác dụng đếm số lượng mà còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc đếm đồ vật đến đếm tuổi của một người.
Khi học tiếng Trung, việc nắm vững hệ thống số đếm là điều cần thiết. Với một hệ thống số đếm phức tạp và đa dạng, việc nắm bắt được các quy tắc cơ bản của số đếm sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Trung một cách dễ dàng và hiệu quả hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về đơn vị số đếm tiếng Trung, cách đọc số đếm tiếng Trung tăng dần và quy tắc sử dụng số đếm tiếng Trung.

Đơn vị số đếm tiếng Trung.

Hệ thống số đếm trong tiếng Trung bao gồm các đơn vị đếm từ 0 đến 10 và một số đơn vị đếm đặc biệt. Các đơn vị đếm từ 0 đến 10 được liệt kê dưới đây:

 

0: lí

1: yī

2: èr

3: sān

4: sì

5: wǔ

6: liù

7: qī

8: bā

9: jiǔ

10: shí

Các đơn vị đếm đặc biệt bao gồm:

 

100: yì bǎi

1,000: yì qiān

10,000: wàn

100,000,000: yì
Đơn vị số đếm tiếng Trung là các từ được sử dụng để đếm đối tượng trong tiếng Trung. Các đơn vị số đếm phổ biến trong tiếng Trung bao gồm "ge" (
), "tou" (), "zhi" (), "ben" () và "jian" (). Tuy nhiên, đơn vị số đếm sử dụng phụ thuộc vào đối tượng bạn muốn đếm.

 

Khi đếm người, đơn vị đếm "ge" () được sử dụng. Ví dụ, một người được đếm là "yī gè rén" (一个人). Khi đếm động vật, đơn vị đếm "tou" () được sử dụng. Ví dụ, một con chó được đếm là "yī tóu gǒu" (头狗).

 

Ngoài ra, đơn vị đếm "zhi" () được sử dụng để đếm các loài động vật nhỏ như chim, cá, côn trùng, v.v. Ví dụ, một con chim được đếm là "yī zhī niǎo" (一只). Đơn vị đếm "ben" () được sử dụng để đếm các loại sách, tài liệu. Ví dụ, một quyển sách được đếm là "yī běn shū" (一本). Đơn vị đếm "jian" () được sử dụng để đếm các loại đồ vật như quần áo, túi xách, đồ nội thất, v.v. Ví dụ, một chiếc áo khoác được đếm là "yī jiàn áo" (一件衣服).

Cách đọc số đếm tiếng Trung tăng dần.

 

Khi đếm số trong tiếng Trung, bạn cần phải nắm rõ cách đọc số đếm tiếng Trung tăng dần. Đầu tiên, các chữ số trong tiếng Trung được đọc tương tự như tiếng Anh, tuy nhiên khi đến phần đếm, cách đọc lại có sự khác biệt.

 

Đối với các số đếm từ 1 đến 10, cách đọc rất đơn giản. Ví dụ, số 1 được đọc là "yī" (), số 2 được đọc là "èr" (), số 3 được đọc là "sān" (), và cứ tiếp tục như vậy. Khi đến số 10, thì số 10 được đọc là "shí" ().

 

Khi đếm từ 11 đến 19, cách đọc sẽ là "số hàng chục + số đơn vị". Ví dụ, số 11 được đọc là "shí yī" (十一), số 12 được đọc là "shí èr" (十二), và số 19 được đọc là "shí jiǔ" (十九).

 

Khi đếm từ 20 đến 99, cách đọc sẽ là "số hàng chục + số đơn vị". Tuy nhiên, khi số đơn vị là số 0, thì từ "0" sẽ không được đọc ra mà chỉ đọc số hàng chục. Ví dụ, số 20 được đọc là "èr shí" (二十), số 21 được đọc là "èr shí yī" (二十一), và số 90 được đọc là "jiǔ shí" (九十).

 

Khi đếm từ 100 đến 999, cách đọc sẽ là "số hàng trăm + số hàng chục + số đơn vị". Tương tự như trên, nếu số hàng chục hoặc số đơn vị bằng 0, thì chúng ta không đọc ra số 0. Ví dụ, số 100 được đọc là "yī bǎi" (一百), số 356 được đọc là "sān bǎi wǔ shí liù" (三百五十六), và số 999 được đọc là "jiǔ bǎi jiǔ shí jiǔ" (九百九十九).

 

Khi đếm từ 1000 trở lên, cách đọc sẽ tương tự như trên, bằng cách thêm đơn vị "qiān" () cho hàng nghìn, "wàn" () cho hàng vạn, và "yì" (亿) cho hàng tỷ. Ví dụ, số 1000 được đọc là "yī qiān" (一千), số 35678 được đọc là "sān wàn wǔ qiān liù bǎi qī shí bā" (三万五千六百七十八), và số 100000000 được đọc là "yī yì" (亿).
Quy tắc số đếm tiếng Trung.

Bên cạnh các cách đọc số đếm tiếng Trung từ 1 đến 10, từ 11 đến 99, từ 100 đến 999 và từ 1000 trở lên, để hiểu rõ hơn về cách đếm số trong tiếng Trung, chúng ta cần phải nắm vững một số quy tắc sau đây:

Các con số trong tiếng Trung đều có cách đọc riêng biệt và chúng được phát âm một cách rõ ràng và chuẩn xác.

Số 0 trong tiếng Trung là "líng" (), tuy nhiên khi đếm số, số 0 sẽ không được đọc ra và chỉ đọc các số khác.

Khi số hàng chục và số đơn vị là 0, thì không đọc ra số 0 và chỉ đọc số hàng trăm. Ví dụ, số 100 được đọc là "yī bǎi" (一百).

Khi đếm số tiền trong tiếng Trung, chúng ta sẽ thêm đơn vị "yuán" () vào cuối số tiền để chỉ đơn vị tiền tệ của Trung Quốc. Ví dụ, số tiền 500 đồng sẽ được đọc là "wǔ bǎi yuán" (五百元).

Khi đếm số lượng, chúng ta sẽ thêm đơn vị "gè" () vào sau số để chỉ đơn vị đếm. Ví dụ, số lượng 3 quả táo sẽ được đọc là "sān gè píngguǒ" (三个苹果).

Khi đếm số thứ tự, chúng ta sẽ thêm đơn vị "hào" () vào sau số. Ví dụ, số thứ tự 5 sẽ được đọc là "dì wǔ hào" (第五号).

Khi đếm số tuổi, chúng ta sẽ thêm đơn vị "suì" () vào sau số. Ví dụ, số tuổi 18 sẽ được đọc là "shí bā suì" (十八).

Tóm lại, để đếm số trong tiếng Trung, chúng ta cần phải nắm vững cách đọc từng con số và các quy tắc cơ bản liên quan đến việc đếm số. Việc nắm vững các quy tắc này sẽ giúp chúng ta tránh nhầm lẫn và đọc số một cách chính xác và chuẩn xác trong tiếng Trung.

Bình luận

Hotline

0973.330.143

call