您好 (nín hǎo) - lịch sự
- Alo ( khi nghe điện thoại) 喂 (wéi)
- Bạn có khỏe không ?
你好吗 nǐ hǎo ma
- Lâu lắm không gặp
好久不见 hǎo jǐu bú jiàn
- Hỏi tên ?
你贵姓大名? quý danh của bạn là gì ? nǐ guì xìng dà míng? 你叫什么名字? Bạn tên là gì? nǐ jiào shénme míngzì?
- Tên tôi là...
我姓 ... (wǒ xìng ...) tôi họ .... 我叫... (wǒ jiào ...) tôi tên .....
- Bạn đến từ đâu ?
你是从哪里来的? bạn từ đâu đến ? nǐ shì cóng nǎ li lái de 你是哪国人 bạn là người nước nào ? nǐ shì nǎ guó rén : 你是哪里人? bạn là người ở đâu ? nǐ shì nǎ li rén :
- Tôi đến từ...
我是从 ... 来的 tôi từ .... đến wǒ shì cóng ... lái de 我是 ... 人 tôi là người ..... wǒ shì ... rén 我来自….. tôi đến từ ..... wǒ lái zì .....
- Rất vui được gặp bạn
很高兴认识你? 幸會 [幸会] (xìng huì)
- Chào buổi sáng
早安 (zǎoān) 早上好 (zǎoshànghǎo) 早晨好 (zǎochénhǎo) 你早 (nǐzǎo)
- 11. Chúc ngủ ngon
晚安 (wǎnān)
- Bạn năm nay bao nhiêu tuổi ?
你今年多大 ? nǐ jīn nián duō dà
Tôi năm nay .... tuổi 我今年.... 岁 wǒ jīn nián ..... suì
Bình luận