THUẬT NGỮ TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ THƯƠNG MẠI
批发价 Pīfā jià: Giá bán buôn
目的港mùdì gǎng: Cảng đến
零售价 língshòu jià : Giá bán lẻ
进口许口证jìnkǒu xǔ kǒu zhèng : Thủ tục nhập khẩu
现货价格xiànhuò jiàgé: Giá trả tiền ngay
出口许口证chūkǒu xǔ kǒu zhèng : Thủ tục xuất khẩu
期货价格qíhuò jiàgé: Giá định trước
现行价格(时价)Xiànxíng jiàgé: Giá hiện hành
国际市场价格 guójì shìchǎng jiàgé : Giá trên Thị trường Quốc tế
离岸价lí àn jià: Giá giao hàng trên thuyền
成本加运费价chéngběn jiā yùnfèi jià : Giá bao gồm giá gốc + giá vận chuyển
到岸价dào àn jià : Giá bao gồm giá gốc +giá vận chuyển+ bảo hiểm
运费yùnfèi : Chi phí vận chuyển
单价 dānjià : Đơn giá
码头费mǎtóu fèi Chi phí bến tàu
总值 zǒng zhí: Tổng giá trị
卸货费xièhuò fèi: Chi phí dỡ hàng
金额 jīn’é : Số tiền, kim ngạch
关税guānshuì: Thuế quan
净价 Jìng jià: Giá vốn
印花税yìnhuāshuì:Tem thuế
含佣价hán yōng jià:Giá gồm tiền hoa hồng
码头费mǎtóu fèi: Thuế bến, thuế bến cảng
港口税Gǎngkǒu shuì : Thuế cảng khẩu
回佣huíyōng: Phí hoa hồng trả lại (?)
装运港Zhuāngyùn gǎng: Cảng bốc hàng
折扣zhékòu: Triết khấu
卸货港xièhuò gǎng: Cảng dỡ hàng
Bình luận