logo
logo
Giao tiếp tiếng Trung chủ đề cự tuyệt và đồng ý

Giao tiếp tiếng Trung chủ đề cự tuyệt và đồng ý

1.好的 Hǎo de:Ok
2.行xíng: Được
3.可以的kěyǐ de: Ok/ có thể
4.听你的tīng nǐ de: Nghe bạn đó
5.我同意wǒ tóngyì: Tớ đồng ý:
6.我没意见wǒ méi yìjiàn: Tớ không ý kiến
7.没问题méi wèntí: Không vấn đề gì
8.不行bùxíng: Không được
9.不对bùduì: Không đúng
10.不同意bù tóngyì: Không đồng ý
12.我不同意你的看法wǒ bù tóngyì nǐ de kànfǎ: Tớ không đồng ý với cách nghĩ của cậu
13.你这么说我不能接受nǐ zhème shuō wǒ bùnéng jiēshòu: Tớ không chấp nhận được kiểu nói của cậu
14.可能事情没那么简单kěnéng shìqíng méi nàme jiǎndān: Có thể chuyện nó không đơn giản như thế
15.恐怕事情不像你说的这样kǒngpà shìqíng bù xiàng nǐ shuō de zhèyàng: Sợ rằng chuyện không giống như cậu nói
16.也许换个角度考虑更好yěxǔ huàngè jiǎodù kǎolǜ gèng hǎo: có lẽ đổi sang cách nhìn nhận khác sẽ tốt hơn
17.要是我,可能就不这样想yàoshi wǒ, kěnéng jiù bù zhèyàng xiǎng Nếu như là tớ có lẽ là tớ sẽ nghĩ khác
18.以后别说这样的话yǐhòu bié shuō zhèyàng dehuà Sau này đừng nói những lời như thế nữa nhé

Bình luận

Hotline

0973.330.143

call