logo
logo
Từ vựng tiếng Trung chủ đề màu sắc

Từ vựng tiếng Trung chủ đề màu sắc

nà shi shén me yán sè de 那是什么颜色的?

Màu gì?

1 . hóng sè de 红色的

Là màu đỏ

2 . hēi sè 黑色

Màu đen

3 . lán sè 蓝色

Màu xanh dương

4 . lǜ sè 绿色

Màu xanh lá

5 . jú hóng sè 橘红色

Màu da cam

6 . zĭ sè 紫色

Màu tím

7 . hóng sè 红色

Màu đỏ

8 . bái sè 白色

Màu trắng

9 . huáng sè 黄色

Màu vàng

10 . huī sè 灰色

Màu xám

11 . jīn sè 金色

Màu vàng kim

12 . yín sè 银色

Màu bạc

Bình luận

Hotline

0973.330.143

call