logo
logo
Từ vựng tiếng Trung chủ đề trường học

Từ vựng tiếng Trung chủ đề trường học

06. Lớp: 班级 bānjí
07. Chuyên ngành: 专业 zhuānyè
08. Khoa: 系 xì 
09. Tốt nghiệp: 毕业 bìyè
10. Kết thúc khoá học ngắn hạn: 结业 jiéyè
11. Thôi học: 辍学 chuòxué
12. Đang theo học: 肄业 yìyè
13. Bảng kết quả học tập: 成绩单 chéngjī dān
14. Văn bằng: 文凭 wénpíng
15. Giấy chứng nhận: 证书 zhèngshū
16. Học lực: 学历 xuélì
17. Học vị: 学位 xuéwèi
18. Lễ tốt nghiệp: 毕业典礼 bìyè diǎnlǐ
19. Bằng tốt nghiệp: 毕业证书 bìyè zhèngshū
20. Sinh viên tốt nghiệp: 毕业生 bìyè shēng
21. Lớp tốt nghiệp: 毕业班 bìyè bān
22. Luận văn tốt nghiệp: 毕业论文 bìyè lùnwén
23. Thiết kế tốt nghiệp: 毕业设计 bìyè shèjì
24. Thực tập tốt nghiệp: 毕业实习 bìyè shíxí
25. Luận văn tiến sĩ: 博士论文 bóshì lùnwén
26. Luận văn học kỳ: 学期论文 xuéqí lùnwén
27. Học sinh dự thính: 旁听生 pángtīng shēng
28. Sinh viên ngoại trú: 大学走读生 dàxué zǒudú shēng
29. Học sinh nội trú: 寄宿生 jìsùshēng
30. Sinh viên ưu tú: 优秀生 yōuxiù shēng
31. Học sinh giỏi: 高才生 gāocáishēng
32. Sinh viên kém: 差生 chàshēng
33. Học sinh thôi học: 退学学生 tuìxué xuéshēng
34. Bạn học: 同学 tóngxué
35. Bạn học cùng bàn: 同桌 tóng zhuō
36. Bạn học nam: 男校友 nán xiàoyǒu
37. Bạn học nữ: 女校友 nǚ xiàoyǒu
38. Trường cũ: 母校 mǔxiào
39. Đi học: 上学 shàngxué 

40. Lên lớp: 上课 shàngkè 

Bình luận

Hotline

0973.330.143

call