logo
logo
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Y học - Sức khỏe - Bệnh tật

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Y học - Sức khỏe - Bệnh tật

1 – 邦迪 (bāng dí) – Băng dán cá nhân
2 – 创可贴 (chuāngkětiē) – Băng dán cá nhân
3 – 绷带 (bēngdài) – Băng vải
4 – 吊带 (diào dài) – Dây đeo
5 – 石膏模 (shígāo mó) – Bó Bột
6 – 急救装备 (jíjiù zhuāngbèi) – Đồ dùng cấp cứu
7 – 药丸 (yàowán) – Thuốc viên
8 – 胶囊 (jiāonáng) – Thuốc con nhộng
9 – 药片 (yàopiàn) – Thuốc viên
10 – 研钵 (yán bō) – Chày giã thuốc

 

11 – 槌 (chúi) – Cái chày
12 – 毒药 (thuốc độc) – Thuốc độc
13 – 轮椅 (lúnyǐ) – Xe lăn
14 – 拐杖 (guǎizhàng) – Nạng
15 – 手杖 (shǒuzhàng) – Gậy chống
16 – 救护车 (jiùhù chē) – Xe cứu thương
17 – 担架 (dānjià) – Cáng cứu thương
18 – 注射器 (zhùshèqì) – Kim tiêm
19 – 听诊器 (tīngzhěnqì) – Tai nghe khám bệnh
20 – X 光 (X guāng) – Tia x quang

21 – 医生 (yīshēng) – Bác sĩ
22 – 护士 (hùshi) – Y tá
23 – 外科医生 (wàikēyīshēng) – Bác sỹ ngoại khoa
24 – 疾病 (jíbìng) – Bệnh tật
25 – 感冒 (gǎnmào) – Cảm
26 – 水痘 (shuǐdòu) – Thuỷ đậu
27 – 艾滋病 (àizībìng) – AIDS
28 – 食物中毒 (shíwù zhòngdú) – Ngộ độc thực phẩm
29 – 癌症 (áizhèng) – Ung thư
30 – 肿瘤 (zhǒngliú) – Sưng tấy

31 – 感染 (gǎnrǎn) – Truyền nhiễm
32 – 糖尿病 (tángniàobìng) – Tiểu đường
33 – 肺炎 (fèiyán) – Viêm phổi
34 – 医院 (yīyuàn) – Bệnh viện
35 – 加护病房 (jiāhùbìngfáng) – Phòng chăm sóc đặc biệt
36 – 患者 (huànzhě) – Bệnh nhân
37 – 医生的办公室 (yīshēng de bàngōngshì) – Phòng khám bác sỹ
38 – 诊断 (zhěnduàn) – Chẩn đoán
39 – 诊断书 (zhěnduàn shū) – Phiếu chẩn đoán
40 – 药物 (yàowù) – Thuốc

41 – 治疗 (zhìliáo) – Trị liệu
42 – 解毒剂 (jiě dú jì) – Thuốc giải độc
43 – 愈合 (yùhé) – lành,kín miệng(vết thương)
44 – 痊愈 (quányù) – Chưa lành
45 – 手术 (shǒushù) – Phẫu thuật
46 – 麻醉剂 (mázuì jì) – Thuốc gây mê
47 – 伤口 (shāngkǒu) – Vết thương
48 – 创伤 (chuāngshāng) – Chấn thương
49 – 创伤害 (hài shòushāng) – Bị thương
50 – 受伤 (chuāngshāng) – Bị thương

51 – 切伤 (qiè shāng) – Mổ
52 – 疤痕 (bāhén) – Sẹo, thẹo
53 – 斑点病 (bāndiǎn bìng) – Vảy, vết thương sắp lành
54 – 疥癣 (jiè xuǎn) – Bị ghẻ
55 – 抓痕 (zhuā hén) – Trầy da
56 – 擦伤 (cāshāng) – Sước da
57 – 淤青伤 (yū qīng shāng) – Vết bầm, thâm tím
58 – 水疱 (shuǐpào) – Mụn nước
59 – 症状 (zhèng zhuàng) – Triệu chứng
60 – 咳嗽 (késòu) – Ho

61 – 发寒颤 (fā hán chàn) – Lạnh rùng mình
62 – 发烧 (fāshāo) – Sốt
63 – 恶心 (ěxīn) – Buồn nôn
64 – 作呕 (zuò’ǒu) – Buồn nôn
65 – 便秘 (biànmì) – Táo bón
66 – 腹泻 (fùxiè) – Tiêu chảy
67 – 胃气 (wèi qì) – Đầy hơi
68 – 胀气 (zhàng qì) – Đầy hơi
69 – 抽筋 (chōujīn) – Chuột rút,vọp bẻ
70 – 沙哑 (shāyǎ) – Khản giọng
71 – 脓 (mủ) – Vết mủ của vết thương

Bình luận

Hotline

0973.330.143

call