logo
logo
Từ vựng tiếng Trung chủ đề bãi biển

Từ vựng tiếng Trung chủ đề bãi biển

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về bãi biển

Học từ mới tiếng Trung chủ đề ở bãi biển

Tự học tiếng Trung tại nhà cùng Tiếng Trung Toàn Diện

Từ vựng tiếng Trung là một trong những bài học quan trọng khi học tiếng Trung. Các chủ đề từ vựng vô cùng đa dạng, mỗi ngày, Tiếng Trung Toàn Diện sẽ cập nhật những chủ đề mới cho bạn nhé! Hôm nay sẽ là bài học từ vựng tiếng Trung chủ đề bãi biển nhé! Sắp đến mùa đi biển rồi!!

Từ vựng tiếng Trung về bãi biển

Bãi biển: 海滩 /hǎitān/

Bạn có biết tôi có thể mua quả bóng ở đâu không? 您知道在哪里能买足球吗? /nín zhīdào zài nǎli néng mǎi zúqiú ma/

Có một cửa hàng theo hướng này 往这个方向走会有一家店 /wǎng zhègè fāngxiàng zǒu huì yǒu yī jiā diàn/

Quả bóng 足球 /zúqiú/

Ống nhòm 望远镜 /wàngyuǎnjìng/

Mũ 太阳帽 /tàiyáng mào/

Khăn tắm 浴巾 /yùjīn/

Dép xăng đan 拖鞋 /tuōxié/

Xô nước 塑料桶 /sùliào tǒng/

Kem chống nắng防晒霜 /fángshàishuāng/

Quần bơi 游泳裤 /yóuyǒng kù/

Kính râm 太阳眼镜 /Tàiyáng yǎnjìng/

Động vật có vỏ 贝壳类 /Bèi qiào lèi/

Tắm nắng 太阳浴 /tàiyáng yù/

Trời nắng 阳光明媚 /Yángguāng míngmèi/

Hoàng hôn 日落 /rìluò/

Ký sinh trùng 遮阳伞 /zhē yángsǎn/

Mặt trời 太阳 /iyáng/

Say nắng 中暑 /zhòngshǔ/

Bơi ở đây có nguy hiểm không ? 这里游泳危险吗? /zhèlǐ yóuyǒng wēixiǎn ma/

Không, không nguy hiểm 不,不危险 /bù, bù wēixiǎn/

Có, ở đây bị cấm bơi 对,这里禁止游泳 /duì zhèlǐ jìnzhǐ yóuyǒng/

Bơi 游泳 /yóuyǒng/

Sóng 海浪 /hǎi làng/

Biển 大海 /dàhǎi/

Cồn cát 沙丘 /shāqiū/

Cát 沙 /shā/

Thời tiết ngày mai như thế nào? 明天天气如何? /míngtiān tiānqì rúhé/

Thời tiết có thể thay đổi 天气要变了 /tiānqì yào biàn le/

Trời có thể sắp mưa 要下雨 /yào xiàyǔ/

Trời có thể sẽ nắng 要出太阳 /yào chū tàiyáng/

Trời có thể sẽ nhiều mây 要刮大风 /yào guā dà fēng/

Đồ bơi 游泳衣 /yóuyǒng yī/

Tấm che nắng 影子 /yǐngzi/

Bình luận

Hotline

0973.330.143

call