STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | ruồi | 苍蝇 | Cāngyíng |
2 | ve sầu | 蝉, 知了 | Chán, zhīliǎo |
3 | bướm | 蝴蝶 | Húdié |
4 | tò vò | 黄蜂 | Huángfēng |
5 | tò vò | 胡蜂 | Húfēng |
6 | ong bắp cày | 蚂蜂 | Mǎ fēng |
7 | kiến | 蚂蚁 | Mǎyǐ |
8 | ong mật | 蜜蜂 | Mìfēng |
9 | bọ rùa | 瓢虫 | Piáo chóng |
10 | bọ hung | 蜣螂 | Qiāng láng |
11 | chuồn chuồn | 蜻蜓 | Qīngtíng |
12 | bọ ngựa | 螳螂 | Tángláng |
13 | muỗi | 蚊子 | Wénzi |
14 | dế mèn | 蟋蟀 | Xīshuài |
15 | châu chấu | 蚱蜢 | Zhàměng |
16 | gián | 蟑螂 | Zhāngláng |
17 | nhện | 蜘蛛 | Zhīzhū |
Bình luận