logo
logo
Từ vựng tiếng Trung chủ đề côn trùng phần 1

Từ vựng tiếng Trung chủ đề côn trùng phần 1

 

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 ruồi 苍蝇 Cāngyíng
2 ve sầu 蝉, 知了 Chán, zhīliǎo
3 bướm 蝴蝶 Húdié
4 tò vò 黄蜂 Huángfēng
5 tò vò 胡蜂 Húfēng
6 ong bắp cày 蚂蜂 Mǎ fēng
7 kiến 蚂蚁 Mǎyǐ
8 ong mật 蜜蜂 Mìfēng
9 bọ rùa 瓢虫 Piáo chóng
10 bọ hung 蜣螂 Qiāng láng
11 chuồn chuồn 蜻蜓 Qīngtíng
12 bọ ngựa 螳螂 Tángláng
13 muỗi 蚊子 Wénzi
14 dế mèn 蟋蟀 Xīshuài
15 châu chấu 蚱蜢 Zhàměng
16 gián 蟑螂 Zhāngláng
17 nhện 蜘蛛 Zhīzhū

Bình luận

Hotline

0973.330.143

call