201 |
Qui trình vận hành |
运行规程 |
yùn háng guīchéng |
202 |
Qui trình an toàn |
安全规程 |
ānquán guīchéng |
203 |
Sơ đồ khối |
方形图 |
fāngxíng tú |
204 |
Sơ đồ nguyên lý |
原理图 |
yuánlǐ tú |
205 |
Tháp làm mát |
冷却塔 |
lěngquè tǎ |
206 |
Theo dõi kiểm soát chất lượng |
监督质量检查 |
jiāndū zhìliàng jiǎnchá |
207 |
Truyền tín hiệu |
信号转送 |
xìnhào zhuǎnsòng |
208 |
Điều khiển tự động |
自动控制 |
zìdòng kòngzhì |
209 |
Xử lý nước |
处理水 |
chǔlǐ shuǐ |
210 |
Thước tỷ lệ |
缩尺 |
suō chǐ |
211 |
Máy nén khí |
气压缩机 |
qì yāsuō jī |
212 |
Bảo vệ quá dòng khóa điện áp hốn hợp 2 cấp |
二级混合电压锁过流保护 |
èr jí hùnhé diànyā suǒguò liú bǎohù |
213 |
Bảo vệ chống mát từ |
放消磁保护 |
fàng xiāocí bǎohù |
214 |
Bảo vệ sự cố máy phát |
发电机事故保护 |
fādiàn jī shìgù bǎohù |
215 |
Bảo vệ chống dòng điện thứ nghịch |
抗逆序电流保护 |
kàng nìxù diànliú bǎohù |
216 |
Bảo vệ so lệch dòng điện có hãm |
有制止电流差动保护 |
yǒu zhìzhǐ diànliú chà dòng bǎohù |
217 |
Cấp điện áp |
电压等级 |
diànyā děngjí |
218 |
Công tắc đổi nối đo dòng |
转换开关 |
zhuǎnhuàn kāiguān |
219 |
Điện áp một chiều |
直流电压 |
zhíliú diànyā |
220 |
Độ biến thiên điện áp theo tải |
随负荷变化的次级电压变化度 |
suí fùhè biànhuà de cì jí diànyā biànhuà dù |
221 |
Độ trong |
清透度 |
qīng tòu dù |
222 |
Dòng điện ngắn mạch |
短路电流 |
duǎnlù diànliú |
223 |
Đồng hồ tự ghi sự cố |
事故自动记录表 |
shìgù zìdòng jìlù biǎo |
224 |
Đường dây tải điện |
电力回路 |
diànlì huílù |
225 |
Giao điện tín hiệu bảo vệ từ xa |
远程保护信号交电 |
yuǎnchéng bǎohù xìnhào jiāo diàn |
226 |
Hệ thống điện tự dừng |
保安电源系统 |
bǎo’ān diànyuán xìtǒng |
227 |
Mạch bảo vệ |
保护回路 |
bǎohù huílù |
228 |
Mạch điều khiển |
控制回路 |
kòngzhì huílù |
229 |
Máy cắt đầu cực máy phát |
发电机电极端断电器 |
fādiàn jīdiànjíduān duàn diànqì |
230 |
Mạch điện 3 pha nối hình sao không đối xứng |
不对称星形接法三相 |
bù duìchèn xīng xíng jiē fǎ sān xiàng |
231 |
Hình sao đối xứng |
对称星形 |
duìchèn xīng xíng |
232 |
Mạch điện kích thích cường hành |
强力磁激回路 |
qiánglìcí jī huílù |
233 |
Nguồn điện dự phòng |
备用电源 |
bèiyòng diànyuán |
234 |
Nối đất an toàn |
安全接地 |
ānquán jiēdì |
235 |
Nối đất làm việc |
工作接地 |
gōngzuò jiēdì |
236 |
Nước cấp |
供水 |
gōngshuǐ |
237 |
Nước cứng |
硬水 |
yìngshuǐ |
238 |
Nước đọng |
淤水 |
yū shuǐ |
239 |
Nước mềm |
软水 |
ruǎnshuǐ |
240 |
Nước ngưng |
冷凝水 |
lěngníng shuǐ |
241 |
Nước thải |
废水 |
fèishuǐ |
242 |
Phân đoạn thanh góp |
分段母线 |
fēn duàn mǔxiàn |
243 |
Rơle kiểm tra đồng bộ |
同步检查断电器 |
tóngbù jiǎnchá duàn diànqì |
244 |
Thanh góp vòng |
封闭母线 |
fēngbì mǔxiàn |
245 |
Thiết bị báo sự cố |
事故显示设备 |
shìgù xiǎnshì shèbèi |
246 |
Thiết bị chống đóng lặp lại |
防止重合设备 |
fángzhǐ chónghé shèbèi |
247 |
Thiết bị ổn áp |
稳压装置 |
wěn yā zhuāngzhì |
248 |
Tổng trở |
总阻抗 |
zǒng zǔkàng |
249 |
Trạm điện |
电站, 电厂 |
diànzhàn, diànchǎng |
250 |
Tự động đóng lặp lại |
自动重合闸 |
zìdòng chónghé zhá |
251 |
Van điện từ |
电磁阀 |
diàncí fá |
252 |
Van khóa |
锁阀 |
suǒ fá |
253 |
Van cầu |
球阀 |
qiúfá |
254 |
Máy ép thủy động |
水压机 |
shuǐyājī |
255 |
Máy ép thủy lực |
液压机 |
yèyājī |
256 |
Áp kế chữ U,I |
U, I 形压力表 |
U, I xíng yālì biǎo |
257 |
Áp kế lò xo |
弹簧压力表 |
tánhuáng yālì biǎo |
258 |
Áp suất hơi quá nhiệt |
过热压力 |
guòrè yālì |
259 |
Bộ điều chỉnh |
调整器 |
tiáozhěng qì |
260 |
Các điểm đo |
测点 |
cè diǎn |
261 |
Các tầng chính |
主要层格 |
zhǔyào céng gé |
262 |
Các điểm lấy mẫu |
取样点 |
qǔyàng diǎn |
263 |
Cấu tạo turbine |
汽轮机构造 |
qìlúnjīgòuzào |
264 |
Điều chỉnh cửa hơi |
汽门调整 |
qìmén tiáozhěng |
265 |
Đo lường |
测量 |
cèliáng |
266 |
Đồng hồ chỉ thị |
指示仪表 |
zhǐshì yíbiǎo |
267 |
Đồng hồ tự ghi |
自动记录表 |
zìdòng jìlù biǎo |
268 |
Giam ủ lò |
封炉焖炉 |
fēng lú mèn lú |
269 |
Hệ thống hơi chèn |
密封蒸汽系统图 |
mìfēng zhēngqì xìtǒng tú |
270 |
Hệ thống tạo chân không |
真空系统 |
zhēnkōng xìtǒng |
271 |
Hiện tượng sôi bồng |
沸腾现象 |
fèiténg xiànxiàng |
272 |
Khởi động lò từ trạng thái lạnh |
炉冷状态启动 |
lú lěng zhuàngtài qǐdòng |
273 |
Khởi động lò từ trạng thái nóng |
炉热状态启动 |
lú rè zhuàngtài qǐdòng |
274 |
Lưu lượng nước cấp |
供水流量 |
gōngshuǐ liúliàng |
275 |
Lưu lượng hơi |
汽流量 |
qì liúliàng |
276 |
Nhiệt áp kế |
热力压力表 |
rèlì yālì biǎo |
277 |
Nhiệt áp thủy ngân |
水银温度计 |
shuǐyín wēndùjì |
278 |
Nhiệt độ |
温度 |
wēndù |
279 |
Nhiệt độ hơi quá nhiệt |
过热气温 |
guòrè qìwēn |
280 |
Nhiệt kế điện trở |
电阻温度 |
diànzǔ wēndù |
281 |
Phụ tải lò |
锅炉负荷 |
guōlú fùhè |
282 |
Rô to |
转子 |
zhuànzǐ |
283 |
Sơ đồ hệ thống nước tuần hoàn |
循环水系统图 |
xúnhuán shuǐ xìtǒng tú |
284 |
Sơ dđồ hệ thống nước cấp |
供水系统图 |
gōngshuǐ xìtǒng tú |
285 |
Sơ dđồ hệ thống nước đọng |
积水系统图 |
jī shuǐ xìtǒng tú |
286 |
Sơ đồ hệ thống nước ngưng |
凝水系统图 |
níng shuǐ xìtǒng tú |
287 |
Sơ đồ nhiệt chi tiết |
详细热力图 |
xiángxì rèlì tú |
288 |
Sơ đồ hệ thống hơi chính |
主蒸汽系统图 |
zhǔ zhēngqì xìtǒng tú |
289 |
Stato |
定子 |
dìngzǐ |
290 |
Sự cố lò hơi |
锅炉事故 |
guōlú shìgù |
291 |
Tăng tốc độ |
速度层 |
sùdù céng |
292 |
Tur bine |
汽轮机 |
qìlúnjī |
293 |
Van dừng |
停机阀 |
tíngjī fá |
294 |
Van hơi chính |
主汽阀 |
zhǔ qì fá |
295 |
Ắc qui |
蓄电池 |
xùdiànchí |
296 |
Cách điện |
绝缘 |
juéyuán |
297 |
Chiếu sáng |
照明 |
zhàomíng |
298 |
Van chống sét |
阀式避雷器 |
fá shì bìléiqì |
299 |
Động cơ roto dây cuốn |
绕线电机 |
rào xiàn diàn jī |
300 |
Động cơ roto lồng sóc |
鼠笼电机 |
shǔ lóng diàn jī |
301 |
Dẫn điện |
导电 |
dǎodiàn |
302 |
Điện cảm |
感应电 |
gǎnyìng diàn |
303 |
Điện trường |
电场 |
diànchǎng |
304 |
Dung lượng nạp |
充电能量 |
chōngdiànnéngliàng |
305 |
Dung lượng phát |
输出容量 |
shūchū róngliàng |
306 |
Hệ thống phối điện |
配电系统 |
pèi diàn xìtǒng |
307 |
Hệ thống chống sét |
避雷系统 |
bìléi xìtǒng |
308 |
Hệ thống nối đất |
接地系统 |
jiēdì xìtǒng |
309 |
Công tắc điều khiển đa năng |
万能控制开关 |
wànnéng kòngzhì kāiguān |
310 |
Lực điện động |
电动势 |
diàndòngshì |
311 |
Máy bù đồng bộ |
同步补偿器 |
tóngbù bǔcháng qì |
312 |
Máy cắt điện từ |
电磁断路器 |
diàncí duànlù qì |
313 |
Máy cắt phụ tải |
负荷断路器 |
fùhè duànlù qì |
314 |
Máy căắt tự sinh khí |
自生气断路器 |
zì shēngqì duànlù qì |
315 |
Một pha chạm đất |
单相接地 |
dān xiàng jiēdì |
316 |
Năng lượng |
能量 |
néngliàng |
317 |
Năng lượng sơ cấp |
初级能量 |
chūjí néngliàng |
318 |
Năng lượng thứ cấp |
次级能量 |
cì jí néngliàng |
319 |
Ngắt mạch 1 pha |
单相短路 |
dān xiàng duǎnlù |
320 |
Ngắt mạch nhiều pha |
多相短路 |
duō xiāng duǎnlù |
321 |
Sự cố điện |
电气事故 |
diànqì shìgù |
322 |
Thiết bị phụ nạp ắc qui |
补助充电装置 |
bǔzhù chōngdiàn zhuāngzhì |
323 |
Thiết bị trực nạp ắc qui |
恒压充电装置 |
héng yā chōngdiàn zhuāngzhì |
324 |
Thời gian nạp điện |
充电时间 |
chōngdiàn shíjiān |
325 |
Thời gian phóng điện |
放电时间 |
fàngdiàn shíjiān |
326 |
Tín hiệu cảnh báo sự cố |
事故警报信号 |
shìgù jǐngbào xìnhào |
327 |
Tín hiệu báo trước |
预报信号 |
yùbào xìnhào |
328 |
Truường điện từ |
电磁场 |
diàncíchǎng |
329 |
Từ thông |
磁通 |
cí tōng |
330 |
Từ trường |
磁场 |
cíchǎng |
331 |
Bể chứa dầu, Téc dầu |
油罐 |
yóu guàn |
332 |
Bồn chứa hóa chất |
化学物品罐 |
huàxué wùpǐn guàn |
333 |
Bồn hỗn hợp |
混合箱 |
hùnhé xiāng |
334 |
Bộ bảo an nguy cấp |
紧急保安器 |
jǐnjí bǎo’ān qì |
335 |
Bơm dầu li tâm |
离心式油泵 |
líxīn shì yóubèng |
336 |
Cơ cấu chấp hành |
执行机构 |
zhíxíng jī gòu |
337 |
Công suất định mức |
定額功率 |
dìng’é gōnglǜ |
338 |
Công suất kinh tế |
经济功率 |
jīngjì gōnglǜ |
339 |
Cửa trích hơi số 123 |
123…取重气门 |
123…qǔ zhòng qì mén |
340 |
Đặc tính kỹ thuật của lò hơi |
锅炉技术特性 |
guōlú jìshù tèxìng |
341 |
Đặc tính kỹ thuật của turbine |
汽轮技术特性 |
qì lún jìshù tèxìng |
342 |
Đóng van |
关阀 |
guān fá |
343 |
Dừng máy (lò) |
停机(炉) |
tíngjī (lú) |
344 |
Duy trì |
维持 |
wéichí |
345 |
Giá trị ổn định |
稳定直 |
wěndìng zhí |
346 |
Giãn nở |
膨胀 |
péngzhàng |
347 |
Hiệu suất |
效率 |
xiàolǜ |
348 |
Hệ thống ống cấp hơi |
管网供气 |
guǎn wǎng gōng qì |
349 |
Xả hơi |
排气 |
pái qì |
350 |
Mở van |
开阀 |
kāi fá |
351 |
Năng suất lò hơi |
锅炉容量 |
guōlú róngliàng |
352 |
Nhiệt hạ |
热降 |
rè jiàng |
353 |
Nồng độ dung dịch |
溶液浓度 |
róngyè nóngdù |
354 |
Cấp nước, nước làm mát |
给水, 冷却水 |
jǐshuǐ, lěngquè shuǐ |
355 |
Pha chế dung dịch |
溶液配置 |
róng yè pèizhì |
356 |
Sinh công |
生功 |
shēng gōng |
357 |
Tầng áp lực |
压力层 |
yālì céng |
358 |
Thiết bị phục vụ |
服务设施 |
fúwù shèshī |
359 |
Thông số |
参数 |
cānshù |
360 |
Thông số đầu vào |
输入端输入数 |
shūrù duān shūrù shù |
361 |
Thùng trao đổi cation |
离子交换箱 |
lízǐ jiāohuàn xiāng |
362 |
Tính axit |
酸性 |
suānxìng |
363 |
Tính cứng của nước |
水的硬化 |
shuǐ de yìnghuà |
364 |
Tính kiềm |
碱性 |
jiǎn xìng |
365 |
Tốc độ cộng hưởng |
共振速度 |
gòngzhèn sùdù |
366 |
Tốc độ định mức |
额定速度 |
édìng sùdù |
367 |
Trạng thái xác lập |
设定状态 |
shè dìng zhuàngtài |
368 |
Van dầu thí nghiệm |
试验油阀 |
shìyàn yóu fá |
369 |
Van dầu từ lực |
电磁油阀 |
diàncí yóu fá |
370 |
Van ngắt dầu nguy cấp |
紧急断油阀 |
jǐnjí duàn yóu fá |
371 |
Cặp nhiệt độ |
量体温 |
liàng tǐwēn |
372 |
Xe nâng hàng |
升货车, 叉车 |
shēng huòchē, chāchē |
373 |
Đầm dùi bê tông |
振动棒 |
zhèndòng bàng |
374 |
Xử lí thông tin |
通讯处理 |
tōngxùn chǔlǐ |
375 |
Ống góp trung gian |
中间受集管 |
zhōngjiān shòu jí guǎn |
376 |
Ống góp bộ quá nhiệt |
过热器受集管 |
guòrè qì shòu jí guǎn |
377 |
Ống góp trong |
下受集管 |
xià shòu jí guǎn |
378 |
Ống hơi chính |
主气管 |
zhǔ qìguǎn |
379 |
Áp suất buồng lửa |
燃烧室直空度 |
ránshāo shì zhí kōng dù |
380 |
Bao hơi |
汽泡 |
qì pào |
381 |
Bề mặt trao đổi nhiệt |
换热表面 |
huàn rè biǎomiàn |
382 |
Bộ hãm nước |
水加热器 |
shuǐ jiārè qì |
383 |
Bộ giảm nhiệt |
降温器 |
jiàngwēn qì |
384 |
Bộ quá nhiệt |
过热器 |
guòrè qì |
385 |
Bộ sấy không khí |
空气烘干器 |
kōngqì hōng gān qì |
386 |
Bộ trao đổi nhiệt |
换热器 |
huàn rè qì |
387 |
Buồng đốt tầng sôi |
沸腾床 |
fèiténg chuáng |
388 |
Cấu tạo thân lò hơi |
锅炉本体构造 |
guōlú běntǐ gòuzào |
389 |
Tháp cấp nước |
供水塔 |
gōngshuǐ tǎ |
390 |
Dàn ống sinh hơi |
生汽管排 |
shēng qì guǎn pái |
391 |
Đầu cọc |
桩帽 |
zhuāng mào |
392 |
Dây điện |
电线 |
diànxiàn |
393 |
Điện áp |
电压 |
diànyā |
394 |
Điện cực |
电极 |
diàn jí |
395 |
Ghi lò |
炉笔 |
lú bǐ |
396 |
Gió nóng cấp I |
一级热风 |
yī jí rèfēng |
397 |
Khói |
烟 |
yān |
398 |
Lò hơi cao áp |
高压锅炉 |
gāoyā guōlú |
399 |
Cáp điện |
电缆 |
diànlǎn |
400 |
Mũi cọc |
桩头 |
zhuāng tóu |
401 |
Ống góp trên |
上受集管 |
shàng shòu jí guǎn |
402 |
Ống nước xuống |
下水管 |
xiàshuǐ guǎn |
403 |
Phân li hơi trong |
内气分离 |
nèi qì fēnlí |
404 |
Sản phẩm coke đốt |
烧焦产品 |
shāo jiāo chǎnpǐn |
405 |
Thân cọc |
桩身 |
zhuāng shēn |
406 |
Tường lò, vách lò |
炉壁 |
lú bì |
407 |
Van an toàn bao hơi |
汽泡安全阀 |
qì pào ānquán fá |
408 |
Van cấp nước |
供水阀 |
gōngshuǐ fá |
409 |
Van xả |
排放阀 |
páifàng fá |
410 |
Van xả định kì |
定期排放阀 |
dìngqí páifàng fá |
411 |
Van xả liên tục |
正常排放阀 |
zhèngcháng páifàng fá |
412 |
Van xả quá nhiệt |
过热排气阀 |
guòrè pái qì fá |
413 |
Vòng tuần hoàn |
循环圈 |
xúnhuán quān |
414 |
Xilo thu hồi |
回收圆仓 |
huíshōu yuán cāng |
415 |
Actomat |
自动开关 |
zìdòng kāiguān |
416 |
Báo động, cảnh báo |
报警 |
bàojǐng |
417 |
Bảo dưỡng |
保养 |
bǎoyǎng |
418 |
Bảo vệ quá tải |
过载保护 |
guòzǎi bǎohù |
419 |
Bảo vệ cắt nhanh |
速断保护 |
sùduàn bǎohù |
420 |
Bảo vệ số lệch ngang |
横向差动保护 |
héngxiàng chà dòng bǎohù |
421 |
Bảo vệ số lệch dọc |
纵向差动保护 |
zòngxiàng chà dòng bǎohù |
422 |
Còi, chuông |
铃, 喇叭 |
líng, lǎbā |
423 |
Công tơ, đồng hồ điện |
电度表 |
diàn dù biǎo |
424 |
Đại tu |
大修 |
dàxiū |
425 |
Đèn đỏ |
红灯 |
hóng dēng |
426 |
Đèn xanh |
绿灯 |
lǜdēng |
427 |
Điện năng, năng lượng điện |
电能, 电能量 |
diàn néng, diàn néngliàng |
428 |
Hệ thống làm mát bằng khí hydro |
用氧气冷却系统 |
yòng yǎngqì lěngquè xìtǒng |
429 |
Hệ thống làm mát cưỡng bức MBA |
变压器强化冷却系统 |
biànyāqì qiánghuà lěngquè xìtǒng |
430 |
Hệ thống làm mát cưỡng bức MFD |
发电机强化冷却系统 |
fādiàn jī qiánghuà lěngquè xìtǒng |
431 |
Hệ thống làm mát tư nhiên MBA |
发电机冷却系统 |
fādiàn jī lěngquè xìtǒng |
432 |
Hệ thống làm mát tưự nhiện MFD |
发电机自冷却系统 |
fādiàn jī zì lěngquè xìtǒng |
433 |
Hành trình |
行程 |
xíngchéng |
434 |
Hiện tượng phóng điện |
闪络现象 |
shǎn luò xiànxiàng |
435 |
Hóa chất |
化学物品 |
huàxué wùpǐn |
436 |
Hòa đồng bộ tự động chính xác bằng máy |
机器正确自动联网送电 |
jīqì zhèngquè zìdòng liánwǎng sòng diàn |
437 |
Hòa đồng bộ tự động chính xác bằng tay |
手动正确送电 |
shǒudòng zhèngquè sòng diàn |
438 |
Hòa đồng bộ |
同步上网 |
tóngbù shàngwǎng |
439 |
Khởi động từ |
磁力启动 |
cílì qǐdòng |
440 |
Lí lịch máy |
设备档案 |
shèbèi dǎng’àn |
441 |
Máy biến áp BU |
电压互感器 |
diànyā hùgǎn qì |
442 |
Máy biến dòng BI |
电流互感器 |
diànliú hùgǎn qì |
443 |
Bộ biến áp MBA 2 dây cuốn |
二线圈变压器 |
èr xiànquān biànyāqì |
444 |
Bộ biến áp MBA 3 dây cuốn |
三线圈变压器 |
sān xiànquān biànyāqì |
445 |
Non tải |
低负荷 |
dī fùhè |
446 |
Sứ dò |
瓷瓶 |
cípíng |
447 |
Sứ xuyên |
穿陶瓷绝缘 |
chuān táocí juéyuán |
448 |
Điểm tiếp xúc, tiếp điểm |
接触点 |
jiēchù diǎn |
449 |
Trọng lượng |
重量 |
zhòngliàng |
450 |
Trung tu |
中修 |
zhōng xiū |
451 |
Tự động hóa đồng bộ |
自动同步上网 |
zìdòng tóngbù shàngwǎng |
452 |
Tỷ trọng |
比重, 容重,密度 |
bǐzhòng, róngzhòng, mìdù |
453 |
Áp suất kết đôi |
结对压力 |
jiéduì yālì |
454 |
Bãi chứa vôi |
石灰石堆放场 |
shíhuīshí duīfàng chǎng |
455 |
Băng tải than |
送煤皮带机 |
sòng méi pídài jī |
456 |
Bộ lọc bụi tĩnh điện |
静电除尘器 |
jìngdiàn chúchén qì |
457 |
Bộ đánh lửa |
点火器 |
diǎnhuǒ qì |
458 |
Bộ phận định lượng đá vôi |
石灰石定量系统 |
shíhuīshí dìngliàng xìtǒng |
459 |
Búa gõ |
敲锤 |
qiāo chuí |
460 |
Chuyển đá vôi vào lò bằng gió |
风送石灰石入炉 |
fēng sòng shíhuīshí rù lú |
461 |
Chuyển than vào lò bằng gió |
风送煤入炉 |
fēng sòng méi rù lú |
462 |
Dầu FO |
Fo油 |
Fo yóu |
463 |
Hệ thống cung cấp đá vôi |
供石灰石系统 |
gōng shíhuīshí xìtǒng |
464 |
Hệ thống cung cấp than |
上煤系统, 供煤系统 |
shàng méi xìtǒng, gōng méi xìtǒng |
465 |
Hệ thống dầu đốt |
燃油系统 |
rányóu xìtǒng |
466 |
Hệ thống định lượng than |
煤定量系统 |
méi dìngliàng xìtǒng |
467 |
Hệ thống thải tro |
出灰系统 |
chū huī xìtǒng |
468 |
Hệ thống thải xỉ |
出渣系统 |
chū zhā xìtǒng |
469 |
Hệ thống tự điều chỉnh |
自调系统 |
zì diào xìtǒng |
470 |
Kho than ngoài trời |
露天煤场 |
lùtiān méi chǎng |
471 |
Máy cấp than |
供煤机, 上煤机 |
gōng méi jī, shàng méi jī |
472 |
Máy ủi đất |
推土机 |
tuītǔjī |
473 |
Máy nghiền kiểu búa |
锤式破碎机 |
chuí shì pòsuì jī |
474 |
Máy nghiền kiểu kẹp hàn |
颚式破碎机 |
è shì pòsuì jī |
475 |
Máy nghiền than |
煤破碎机, 磨煤机 |
méi pòsuì jī, mó méi jī |
476 |
Máy xúc |
铲机,挖土机 |
chǎn jī, wā tǔ jī |
477 |
Mức nước bao hơi |
汽包水位 |
qì bāo shuǐwèi |
478 |
Nhiệt độ bắn lửa |
着火温度 |
zháohuǒ wēndù |
479 |
Nhiệt độ kết đôi |
结对温度 |
jiéduì wēndù |
480 |
Nhiệt độ khói thoát |
排烟温度 |
pái yān wēndù |
481 |
Ống khói |
烟囱 |
yāncōng |
482 |
Phễu nhận than |
受煤斗 |
shòu méi dǒu |
483 |
Phễu thu tro |
集灰斗 |
jí huī dǒu |
484 |
Quạt gió |
鼓风机 |
gǔfēngjī |
485 |
Quạt khói |
排烟鼓风机 |
pái yān gǔfēngjī |
486 |
Rung phễu |
斗的震动 |
dòu de zhèndòng |
487 |
Sấy sứ |
瓷瓶烘干 |
cípíng hōng gān |
488 |
Thông số kết đôi |
结对参数 |
jiéduì cānshù |
489 |
Vòi phun dầu |
喷油嘴 |
pēn yóu zuǐ |
490 |
Xilo chứa đá vôi |
石灰石圆仓 |
shíhuīshí yuán cāng |
491 |
Xilo than |
煤仓 |
méi cāng |
492 |
Ống luồn cáp |
穿线管 |
chuānxiàn guǎn |
493 |
Bình ngưng nước |
凝结水箱 |
níngjié shuǐxiāng |
494 |
Bình thêm nhiệt cao áp |
高压加热箱 |
gāoyā jiārè xiāng |
495 |
Bơm nước ngưng |
凝结水泵 |
níngjié shuǐbèng |
496 |
Cáp kéo dự ứng lực |
预应力钢丝绳 |
yù yìnglì gāngsīshéng |
497 |
Dây cáp |
钢丝绳 |
gāngsīshéng |
498 |
Điểm nóng chảy |
熔点 |
róngdiǎn |
499 |
Độ giãn dài |
延伸力 |
yánshēn lì |
500 |
Kiểm tra bằng mắt thường |
肉眼检查 |
ròuyǎn jiǎnchá |
Bình luận