logo
logo
Từ vựng tiếng Trung chủ đề xây dựng phần 2

Từ vựng tiếng Trung chủ đề xây dựng phần 2

201 Qui trình vận hành 运行规程 yùn háng guīchéng
202 Qui trình an toàn 安全规程 ānquán guīchéng
203 Sơ đồ khối 方形图 fāngxíng tú
204 Sơ đồ nguyên lý 原理图 yuánlǐ tú
205 Tháp làm mát 冷却塔 lěngquè tǎ
206 Theo dõi kiểm soát chất lượng 监督质量检查 jiāndū zhìliàng jiǎnchá
207 Truyền tín hiệu 信号转送 xìnhào zhuǎnsòng
208 Điều khiển tự động 自动控制 zìdòng kòngzhì
209 Xử lý nước 处理水 chǔlǐ shuǐ
210 Thước tỷ lệ 缩尺 suō chǐ
211 Máy nén khí 气压缩机 qì yāsuō jī
212 Bảo vệ quá dòng khóa điện áp hốn hợp 2 cấp 二级混合电压锁过流保护 èr jí hùnhé diànyā suǒguò liú bǎohù
213 Bảo vệ chống mát từ 放消磁保护 fàng xiāocí bǎohù
214 Bảo vệ sự cố máy phát 发电机事故保护 fādiàn jī shìgù bǎohù
215 Bảo vệ chống dòng điện thứ nghịch 抗逆序电流保护 kàng nìxù diànliú bǎohù
216 Bảo vệ so lệch dòng điện có hãm 有制止电流差动保护 yǒu zhìzhǐ diànliú chà dòng bǎohù
217 Cấp điện áp 电压等级 diànyā děngjí
218 Công tắc đổi nối đo dòng 转换开关 zhuǎnhuàn kāiguān
219 Điện áp một chiều 直流电压 zhíliú diànyā
220 Độ biến thiên điện áp theo tải 随负荷变化的次级电压变化度 suí fùhè biànhuà de cì jí diànyā biànhuà dù
221 Độ trong 清透度 qīng tòu dù
222 Dòng điện ngắn mạch 短路电流 duǎnlù diànliú
223 Đồng hồ tự ghi sự cố 事故自动记录表 shìgù zìdòng jìlù biǎo
224 Đường dây tải điện 电力回路 diànlì huílù
225 Giao điện tín hiệu bảo vệ từ xa 远程保护信号交电 yuǎnchéng bǎohù xìnhào jiāo diàn
226 Hệ thống điện tự dừng 保安电源系统 bǎo’ān diànyuán xìtǒng
227 Mạch bảo vệ 保护回路 bǎohù huílù
228 Mạch điều khiển 控制回路 kòngzhì huílù
229 Máy cắt đầu cực máy phát 发电机电极端断电器 fādiàn jīdiànjíduān duàn diànqì
230 Mạch điện 3 pha nối hình sao không đối xứng 不对称星形接法三相 bù duìchèn xīng xíng jiē fǎ sān xiàng
231 Hình sao đối xứng 对称星形 duìchèn xīng xíng
232 Mạch điện kích thích cường hành 强力磁激回路 qiánglìcí jī huílù
233 Nguồn điện dự phòng 备用电源 bèiyòng diànyuán
234 Nối đất an toàn 安全接地 ānquán jiēdì
235 Nối đất làm việc 工作接地 gōngzuò jiēdì
236 Nước cấp 供水 gōngshuǐ
237 Nước cứng 硬水 yìngshuǐ
238 Nước đọng 淤水 yū shuǐ
239 Nước mềm 软水 ruǎnshuǐ
240 Nước ngưng 冷凝水 lěngníng shuǐ
241 Nước thải 废水 fèishuǐ
242 Phân đoạn thanh góp 分段母线 fēn duàn mǔxiàn
243 Rơle kiểm tra đồng bộ 同步检查断电器 tóngbù jiǎnchá duàn diànqì
244 Thanh góp vòng 封闭母线 fēngbì mǔxiàn
245 Thiết bị báo sự cố 事故显示设备 shìgù xiǎnshì shèbèi
246 Thiết bị chống đóng lặp lại 防止重合设备 fángzhǐ chónghé shèbèi
247 Thiết bị ổn áp 稳压装置 wěn yā zhuāngzhì
248 Tổng trở 总阻抗 zǒng zǔkàng
249 Trạm điện 电站, 电厂 diànzhàn, diànchǎng
250 Tự động đóng lặp lại 自动重合闸 zìdòng chónghé zhá
251 Van điện từ 电磁阀 diàncí fá
252 Van khóa 锁阀 suǒ fá
253 Van cầu 球阀 qiúfá
254 Máy ép thủy động 水压机 shuǐyājī
255 Máy ép thủy lực 液压机 yèyājī
256 Áp kế chữ U,I U, I 形压力表 U, I xíng yālì biǎo
257 Áp kế lò xo 弹簧压力表 tánhuáng yālì biǎo
258 Áp suất hơi quá nhiệt 过热压力 guòrè yālì
259 Bộ điều chỉnh 调整器 tiáozhěng qì
260 Các điểm đo 测点 cè diǎn
261 Các tầng chính 主要层格 zhǔyào céng gé
262 Các điểm lấy mẫu 取样点 qǔyàng diǎn
263 Cấu tạo turbine 汽轮机构造 qìlúnjīgòuzào
264 Điều chỉnh cửa hơi 汽门调整 qìmén tiáozhěng
265 Đo lường 测量 cèliáng
266 Đồng hồ chỉ thị 指示仪表 zhǐshì yíbiǎo
267 Đồng hồ tự ghi 自动记录表 zìdòng jìlù biǎo
268 Giam ủ lò 封炉焖炉 fēng lú mèn lú
269 Hệ thống hơi chèn 密封蒸汽系统图 mìfēng zhēngqì xìtǒng tú
270 Hệ thống tạo chân không 真空系统 zhēnkōng xìtǒng
271 Hiện tượng sôi bồng 沸腾现象 fèiténg xiànxiàng
272 Khởi động lò từ trạng thái lạnh 炉冷状态启动 lú lěng zhuàngtài qǐdòng
273 Khởi động lò từ trạng thái nóng 炉热状态启动 lú rè zhuàngtài qǐdòng
274 Lưu lượng nước cấp 供水流量 gōngshuǐ liúliàng
275 Lưu lượng hơi 汽流量 qì liúliàng
276 Nhiệt áp kế 热力压力表 rèlì yālì biǎo
277 Nhiệt áp thủy ngân 水银温度计 shuǐyín wēndùjì
278 Nhiệt độ 温度 wēndù
279 Nhiệt độ hơi quá nhiệt 过热气温 guòrè qìwēn
280 Nhiệt kế điện trở 电阻温度 diànzǔ wēndù
281 Phụ tải lò 锅炉负荷 guōlú fùhè
282 Rô to 转子 zhuànzǐ
283 Sơ đồ hệ thống nước tuần hoàn 循环水系统图 xúnhuán shuǐ xìtǒng tú
284 Sơ dđồ hệ thống nước cấp 供水系统图 gōngshuǐ xìtǒng tú
285 Sơ dđồ hệ thống nước đọng 积水系统图 jī shuǐ xìtǒng tú
286 Sơ đồ hệ thống nước ngưng 凝水系统图 níng shuǐ xìtǒng tú
287 Sơ đồ nhiệt chi tiết 详细热力图 xiángxì rèlì tú
288 Sơ đồ hệ thống hơi chính 主蒸汽系统图 zhǔ zhēngqì xìtǒng tú
289 Stato 定子 dìngzǐ
290 Sự cố lò hơi 锅炉事故 guōlú shìgù
291 Tăng tốc độ 速度层 sùdù céng
292 Tur bine 汽轮机 qìlúnjī
293 Van dừng 停机阀 tíngjī fá
294 Van hơi chính 主汽阀 zhǔ qì fá
295 Ắc qui 蓄电池 xùdiànchí
296 Cách điện 绝缘 juéyuán
297 Chiếu sáng 照明 zhàomíng
298 Van chống sét 阀式避雷器 fá shì bìléiqì
299 Động cơ roto dây cuốn 绕线电机 rào xiàn diàn jī
300 Động cơ roto lồng sóc 鼠笼电机 shǔ lóng diàn jī
301 Dẫn điện 导电 dǎodiàn
302 Điện cảm 感应电 gǎnyìng diàn
303 Điện trường 电场 diànchǎng
304 Dung lượng nạp 充电能量 chōngdiànnéngliàng
305 Dung lượng phát 输出容量 shūchū róngliàng
306 Hệ thống phối điện 配电系统 pèi diàn xìtǒng
307 Hệ thống chống sét 避雷系统 bìléi xìtǒng
308 Hệ thống nối đất 接地系统 jiēdì xìtǒng
309 Công tắc điều khiển đa năng 万能控制开关 wànnéng kòngzhì kāiguān
310 Lực điện động 电动势 diàndòngshì
311 Máy bù đồng bộ 同步补偿器 tóngbù bǔcháng qì
312 Máy cắt điện từ 电磁断路器 diàncí duànlù qì
313 Máy cắt phụ tải 负荷断路器 fùhè duànlù qì
314 Máy căắt tự sinh khí 自生气断路器 zì shēngqì duànlù qì
315 Một pha chạm đất 单相接地 dān xiàng jiēdì
316 Năng lượng 能量 néngliàng
317 Năng lượng sơ cấp 初级能量 chūjí néngliàng
318 Năng lượng thứ cấp 次级能量 cì jí néngliàng
319 Ngắt mạch 1 pha 单相短路 dān xiàng duǎnlù
320 Ngắt mạch nhiều pha 多相短路 duō xiāng duǎnlù
321 Sự cố điện 电气事故 diànqì shìgù
322 Thiết bị phụ nạp ắc qui 补助充电装置 bǔzhù chōngdiàn zhuāngzhì
323 Thiết bị trực nạp ắc qui 恒压充电装置 héng yā chōngdiàn zhuāngzhì
324 Thời gian nạp điện 充电时间 chōngdiàn shíjiān
325 Thời gian phóng điện 放电时间 fàngdiàn shíjiān
326 Tín hiệu cảnh báo sự cố 事故警报信号 shìgù jǐngbào xìnhào
327 Tín hiệu báo trước 预报信号 yùbào xìnhào
328 Truường điện từ 电磁场 diàncíchǎng
329 Từ thông 磁通 cí tōng
330 Từ trường 磁场 cíchǎng
331 Bể chứa dầu, Téc dầu 油罐 yóu guàn
332 Bồn chứa hóa chất 化学物品罐 huàxué wùpǐn guàn
333 Bồn hỗn hợp 混合箱 hùnhé xiāng
334 Bộ bảo an nguy cấp 紧急保安器 jǐnjí bǎo’ān qì
335 Bơm dầu li tâm 离心式油泵 líxīn shì yóubèng
336 Cơ cấu chấp hành 执行机构 zhíxíng jī gòu
337 Công suất định mức 定額功率 dìng’é gōnglǜ
338 Công suất kinh tế 经济功率 jīngjì gōnglǜ
339 Cửa trích hơi số 123 123…取重气门 123…qǔ zhòng qì mén
340 Đặc tính kỹ thuật của lò hơi 锅炉技术特性 guōlú jìshù tèxìng
341 Đặc tính kỹ thuật của turbine 汽轮技术特性 qì lún jìshù tèxìng
342 Đóng van 关阀 guān fá
343 Dừng máy (lò) 停机(炉) tíngjī (lú)
344 Duy trì 维持 wéichí
345 Giá trị ổn định 稳定直 wěndìng zhí
346 Giãn nở 膨胀 péngzhàng
347 Hiệu suất 效率 xiàolǜ
348 Hệ thống ống cấp hơi 管网供气 guǎn wǎng gōng qì
349 Xả hơi 排气 pái qì
350 Mở van 开阀 kāi fá
351 Năng suất lò hơi 锅炉容量 guōlú róngliàng
352 Nhiệt hạ 热降 rè jiàng
353 Nồng độ dung dịch 溶液浓度 róngyè nóngdù
354 Cấp nước, nước làm mát 给水, 冷却水 jǐshuǐ, lěngquè shuǐ
355 Pha chế dung dịch 溶液配置 róng yè pèizhì
356 Sinh công 生功 shēng gōng
357 Tầng áp lực 压力层 yālì céng
358 Thiết bị phục vụ 服务设施 fúwù shèshī
359 Thông số 参数 cānshù
360 Thông số đầu vào 输入端输入数 shūrù duān shūrù shù
361 Thùng trao đổi cation 离子交换箱 lízǐ jiāohuàn xiāng
362 Tính axit 酸性 suānxìng
363 Tính cứng của nước 水的硬化 shuǐ de yìnghuà
364 Tính kiềm 碱性 jiǎn xìng
365 Tốc độ cộng hưởng 共振速度 gòngzhèn sùdù
366 Tốc độ định mức 额定速度 édìng sùdù
367 Trạng thái xác lập 设定状态 shè dìng zhuàngtài
368 Van dầu thí nghiệm 试验油阀 shìyàn yóu fá
369 Van dầu từ lực 电磁油阀 diàncí yóu fá
370 Van ngắt dầu nguy cấp 紧急断油阀 jǐnjí duàn yóu fá
371 Cặp nhiệt độ 量体温 liàng tǐwēn
372 Xe nâng hàng 升货车, 叉车 shēng huòchē, chāchē
373 Đầm dùi bê tông 振动棒 zhèndòng bàng
374 Xử lí thông tin 通讯处理 tōngxùn chǔlǐ
375 Ống góp trung gian 中间受集管 zhōngjiān shòu jí guǎn
376 Ống góp bộ quá nhiệt 过热器受集管 guòrè qì shòu jí guǎn
377 Ống góp trong 下受集管 xià shòu jí guǎn
378 Ống hơi chính 主气管 zhǔ qìguǎn
379 Áp suất buồng lửa 燃烧室直空度 ránshāo shì zhí kōng dù
380 Bao hơi 汽泡 qì pào
381 Bề mặt trao đổi nhiệt 换热表面 huàn rè biǎomiàn
382 Bộ hãm nước 水加热器 shuǐ jiārè qì
383 Bộ giảm nhiệt 降温器 jiàngwēn qì
384 Bộ quá nhiệt 过热器 guòrè qì
385 Bộ sấy không khí 空气烘干器 kōngqì hōng gān qì
386 Bộ trao đổi nhiệt 换热器 huàn rè qì
387 Buồng đốt tầng sôi 沸腾床 fèiténg chuáng
388 Cấu tạo thân lò hơi 锅炉本体构造 guōlú běntǐ gòuzào
389 Tháp cấp nước 供水塔 gōngshuǐ tǎ
390 Dàn ống sinh hơi 生汽管排 shēng qì guǎn pái
391 Đầu cọc 桩帽 zhuāng mào
392 Dây điện 电线 diànxiàn
393 Điện áp 电压 diànyā
394 Điện cực 电极 diàn jí
395 Ghi lò 炉笔 lú bǐ
396 Gió nóng cấp I 一级热风 yī jí rèfēng
397 Khói yān
398 Lò hơi cao áp 高压锅炉 gāoyā guōlú
399 Cáp điện 电缆 diànlǎn
400 Mũi cọc 桩头 zhuāng tóu
401 Ống góp trên 上受集管 shàng shòu jí guǎn
402 Ống nước xuống 下水管 xiàshuǐ guǎn
403 Phân li hơi trong 内气分离 nèi qì fēnlí
404 Sản phẩm coke đốt 烧焦产品 shāo jiāo chǎnpǐn
405 Thân cọc 桩身 zhuāng shēn
406 Tường lò, vách lò 炉壁 lú bì
407 Van an toàn bao hơi 汽泡安全阀 qì pào ānquán fá
408 Van cấp nước 供水阀 gōngshuǐ fá
409 Van xả 排放阀 páifàng fá
410 Van xả định kì 定期排放阀 dìngqí páifàng fá
411 Van xả liên tục 正常排放阀 zhèngcháng páifàng fá
412 Van xả quá nhiệt 过热排气阀 guòrè pái qì fá
413 Vòng tuần hoàn 循环圈 xúnhuán quān
414 Xilo thu hồi 回收圆仓 huíshōu yuán cāng
415 Actomat 自动开关 zìdòng kāiguān
416 Báo động, cảnh báo 报警 bàojǐng
417 Bảo dưỡng 保养 bǎoyǎng
418 Bảo vệ quá tải 过载保护 guòzǎi bǎohù
419 Bảo vệ cắt nhanh 速断保护 sùduàn bǎohù
420 Bảo vệ số lệch ngang 横向差动保护 héngxiàng chà dòng bǎohù
421 Bảo vệ số lệch dọc 纵向差动保护 zòngxiàng chà dòng bǎohù
422 Còi, chuông 铃, 喇叭 líng, lǎbā
423 Công tơ, đồng hồ điện 电度表 diàn dù biǎo
424 Đại tu 大修 dàxiū
425 Đèn đỏ 红灯 hóng dēng
426 Đèn xanh 绿灯 lǜdēng
427 Điện năng, năng lượng điện 电能, 电能量 diàn néng, diàn néngliàng
428 Hệ thống làm mát bằng khí hydro 用氧气冷却系统 yòng yǎngqì lěngquè xìtǒng
429 Hệ thống làm mát cưỡng bức MBA 变压器强化冷却系统 biànyāqì qiánghuà lěngquè xìtǒng
430 Hệ thống làm mát cưỡng bức MFD 发电机强化冷却系统 fādiàn jī qiánghuà lěngquè xìtǒng
431 Hệ thống làm mát tư nhiên MBA 发电机冷却系统 fādiàn jī lěngquè xìtǒng
432 Hệ thống làm mát tưự nhiện MFD 发电机自冷却系统 fādiàn jī zì lěngquè xìtǒng
433 Hành trình 行程 xíngchéng
434 Hiện tượng phóng điện 闪络现象 shǎn luò xiànxiàng
435 Hóa chất 化学物品 huàxué wùpǐn
436 Hòa đồng bộ tự động chính xác bằng máy 机器正确自动联网送电 jīqì zhèngquè zìdòng liánwǎng sòng diàn
437 Hòa đồng bộ tự động chính xác bằng tay 手动正确送电 shǒudòng zhèngquè sòng diàn
438 Hòa đồng bộ 同步上网 tóngbù shàngwǎng
439 Khởi động từ 磁力启动 cílì qǐdòng
440 Lí lịch máy 设备档案 shèbèi dǎng’àn
441 Máy biến áp BU 电压互感器 diànyā hùgǎn qì
442 Máy biến dòng BI 电流互感器 diànliú hùgǎn qì
443 Bộ biến áp MBA 2 dây cuốn 二线圈变压器 èr xiànquān biànyāqì
444 Bộ biến áp MBA 3 dây cuốn 三线圈变压器 sān xiànquān biànyāqì
445 Non tải 低负荷 dī fùhè
446 Sứ dò 瓷瓶 cípíng
447 Sứ xuyên 穿陶瓷绝缘 chuān táocí juéyuán
448 Điểm tiếp xúc, tiếp điểm 接触点 jiēchù diǎn
449 Trọng lượng 重量 zhòngliàng
450 Trung tu 中修 zhōng xiū
451 Tự động hóa đồng bộ 自动同步上网 zìdòng tóngbù shàngwǎng
452 Tỷ trọng 比重, 容重,密度 bǐzhòng, róngzhòng, mìdù
453 Áp suất kết đôi 结对压力 jiéduì yālì
454 Bãi chứa vôi 石灰石堆放场 shíhuīshí duīfàng chǎng
455 Băng tải than 送煤皮带机 sòng méi pídài jī
456 Bộ lọc bụi tĩnh điện 静电除尘器 jìngdiàn chúchén qì
457 Bộ đánh lửa 点火器 diǎnhuǒ qì
458 Bộ phận định lượng đá vôi 石灰石定量系统 shíhuīshí dìngliàng xìtǒng
459 Búa gõ 敲锤 qiāo chuí
460 Chuyển đá vôi vào lò bằng gió 风送石灰石入炉 fēng sòng shíhuīshí rù lú
461 Chuyển than vào lò bằng gió 风送煤入炉 fēng sòng méi rù lú
462 Dầu FO Fo油 Fo yóu
463 Hệ thống cung cấp đá vôi 供石灰石系统 gōng shíhuīshí xìtǒng
464 Hệ thống cung cấp than 上煤系统, 供煤系统 shàng méi xìtǒng, gōng méi xìtǒng
465 Hệ thống dầu đốt 燃油系统 rányóu xìtǒng
466 Hệ thống định lượng than 煤定量系统 méi dìngliàng xìtǒng
467 Hệ thống thải tro 出灰系统 chū huī xìtǒng
468 Hệ thống thải xỉ 出渣系统 chū zhā xìtǒng
469 Hệ thống tự điều chỉnh 自调系统 zì diào xìtǒng
470 Kho than ngoài trời 露天煤场 lùtiān méi chǎng
471 Máy cấp than 供煤机, 上煤机 gōng méi jī, shàng méi jī
472 Máy ủi đất 推土机 tuītǔjī
473 Máy nghiền kiểu búa 锤式破碎机 chuí shì pòsuì jī
474 Máy nghiền kiểu kẹp hàn 颚式破碎机 è shì pòsuì jī
475 Máy nghiền than 煤破碎机, 磨煤机 méi pòsuì jī, mó méi jī
476 Máy xúc 铲机,挖土机 chǎn jī, wā tǔ jī
477 Mức nước bao hơi 汽包水位 qì bāo shuǐwèi
478 Nhiệt độ bắn lửa 着火温度 zháohuǒ wēndù
479 Nhiệt độ kết đôi 结对温度 jiéduì wēndù
480 Nhiệt độ khói thoát 排烟温度 pái yān wēndù
481 Ống khói 烟囱 yāncōng
482 Phễu nhận than 受煤斗 shòu méi dǒu
483 Phễu thu tro 集灰斗 jí huī dǒu
484 Quạt gió 鼓风机 gǔfēngjī
485 Quạt khói 排烟鼓风机 pái yān gǔfēngjī
486 Rung phễu 斗的震动 dòu de zhèndòng
487 Sấy sứ 瓷瓶烘干 cípíng hōng gān
488 Thông số kết đôi 结对参数 jiéduì cānshù
489 Vòi phun dầu 喷油嘴 pēn yóu zuǐ
490 Xilo chứa đá vôi 石灰石圆仓 shíhuīshí yuán cāng
491 Xilo than 煤仓 méi cāng
492 Ống luồn cáp 穿线管 chuānxiàn guǎn
493 Bình ngưng nước 凝结水箱 níngjié shuǐxiāng
494 Bình thêm nhiệt cao áp 高压加热箱 gāoyā jiārè xiāng
495 Bơm nước ngưng 凝结水泵 níngjié shuǐbèng
496 Cáp kéo dự ứng lực 预应力钢丝绳 yù yìnglì gāngsīshéng
497 Dây cáp 钢丝绳 gāngsīshéng
498 Điểm nóng chảy 熔点 róngdiǎn
499 Độ giãn dài 延伸力 yánshēn lì
500 Kiểm tra bằng mắt thường 肉眼检查 ròuyǎn jiǎnchá
501 Kháng điện 电抗 diànkàng
502 Kiểm tra siêu âm 超声破检查 chāoshēng pò jiǎnchá
503 Kiểm tra mối hàn 焊缝检查 hàn fèng jiǎnchá
504 Kiểm tra thủ công 敲, 听检查 qiāo, tīng jiǎnchá
505 Neo cáp 钢丝苗蛊 gāngsī miáo gǔ
506 Bảo vệ điện nguồn 保护电源 bǎohù diànyuán
507 Điều khiển điện nguồn 控制电源 kòngzhì diànyuán
508 Đóng cầu dao điện nguồn 合闸电源 hé zhá diànyuán
509 Điện nguồn nhấp nháy 闪光电源 shǎnguāng diànyuán
510 Nguồn tín hiệu nhiệt công 热工信号电源 rè gōng xìnhào diànyuán
511 Ổ đỡ 轴瓦 zhóuwǎ
512 Rơ le báo đứt mạch 回路预报断电器 huílù yùbào duàn diànqì
513 Rơ le công suất 功率断电器 gōnglǜ duàn diànqì
514 Rơ le điện áp 电压绝缘器 diànyā juéyuán qì
515 Rơ le dòng điện 电流电容器 diànliú diànróngqì
516 Rơ le dòng điện nghịch 逆流电容器 nìliú diànróngqì
517 Rơ le hơi 瓦斯断电器 wǎsī duàn diànqì
518 Rơ le so lệch 差动电容器 chà dòng diànróngqì
519 Rơ le tín hiệu 信号电容器 xìnhào diànróngqì
520 Rơ le trung gian 中间电容器 zhōngjiān diànróngqì
521 Tấm chắn 挡板 dǎng bǎn
522 Thành phần hợp kim 合金成分 héjīn chéngfèn
523 Thép các bon 碳素钢 tàn sù gāng
524 Thép chờ 预埋件 yù mái jiàn
525 Thép chống rỉ 防锈钢 fáng xiù gāng
526 Thép dự ứng lực 预应力钢材 yù yìnglì gāngcái
527 Thép hợp kim 合金钢 héjīn gāng
528 Thép thường 普通钢 pǔtōng gāng
529 Tiếp điểm đồng hồ nhiệt 温度表接触点 wēndù biǎo jiēchù diǎn
530 Trục tubine 汽轮机轴 qìlúnjī zhóu
531 Uốn mỏ 弯钩 wān gōu
532 Van một chiều 单向阀 dān xiàng fá
533 Ánh sáng toàn nhà máy 全厂照明 quán chǎng zhàomíng
534 Atomat 合闸线圈,接触器 hé zhá xiànquān, jiēchù qì
535 Bảo vệ chống đứt cầu chì 保险器防断保护 bǎoxiǎn qì fáng duàn bǎohù
536 Bảo vệ chống đứt dây so lệch dọc 纵向差动保护 zòngxiàng chà dòng bǎohù
537 Bảo vệ roto 2 điểm chạm đất 转子两点接地保护 zhuànzǐ liǎng diǎn jiēdì bǎohù
538 Bộ làm mát máy biến áp 变压器冷却器 biànyāqì lěngquè qì
539 Con quay máy phát điện 发电机转子 fādiàn jī zhuànzǐ
540 Cuộn cắt của atomat 自动开关脱闸线圈 zìdòng kāiguān tuō zhá xiànquān
541 Cuộn cắt của khởi động từ 磁启动器脱闸线圈 cí qǐdòng qì tuō zhá xiànquān
542 Cuộn cắt của máy cắt 断路器脱闸线圈 duànlù qì tuō zhá xiànquān
543 Cuộn đóng atomat 开关合闸线圈 kāiguān hé zhá xiànquān
544 Cuộn đóng máy cắt 断路合闸线圈 duànlù hé zhá xiànquān
545 Cuộn hộp chốt của máy cắt 断路器合闸线圈 duànlù qì hé zhá xiànquān
546 Dây điện nguồn 电源线 diànyuán xiàn
547 Điện áp hỗn hợp 混合电压 hùnhé diànyā
548 Dự phòng 备用 bèiyòng
549 Hơi ra của tubine 汽轮器出汽 qì lún qì chū qì
550 Hơi vào của tubine 汽轮器进汽 qì lún qì jìn qì
551 Lực hút điện trường 电场吸力 diànchǎng xīlì
552 Khóa điều khiển 控制开关 kòngzhì kāiguān
553 Khóa điều tốc 调速锁 tiáo sù suǒ
554 Khóa liên động 联锁 lián suǒ
555 Máy đo tọa độ 全站仪 quán zhàn yí
556 Sửa điện nguồn 修理电源 xiūlǐ diànyuán
557 Nút cắt sự cố 事故停机按钮 shìgù tíngjī ànniǔ
558 Nút cắt thường 普通按钮 pǔtōng ànniǔ
559 Phân tĩnh máy phát điện 发电机定子 fādiàn jī dìngzǐ
560 Rơ le bảo vệ quá tải 过载保护断电器 guòzǎi bǎohù duàn diànqì
561 Rơ le chống đóng lặp lại 防止重新合闸线圈 fángzhǐ chóngxīn hé zhá xiànquān
562 Rơ le dòng điện thứ tự nghịch 逆序电流断熔器 nìxù diànliú duàn róng qì
563 Rơ le khóa kín dao động 振荡闭合断电器 zhèndàng bìhé duàn diànqì
564 Rơ le kiểm tra đồng bộ 同步检查断电器 tóngbù jiǎnchá duàn diànqì
565 Rơ le trung gian kích thích cường hành 强化励磁中间断电器 qiánghuà lì cí zhōng jiàn duàn diànqì
566 Rơ le thời gian 时间断电器 shí jiàn duàn diànqì
567 Rơ le tổng trở 总阻抗断电器 zǒng zǔkàng duàn diànqì
568 Thiết bị chuyên dùng 专用设备 zhuānyòng shèbèi
569 Thông gió 通风 tōngfēng
570 Tiếp điểm thường mở đóng chậm 常开延迟触点 cháng kāi yánchí chù diǎn
571 Tiếp điểm của máy cắt 断路器触点 duànlù qì chù diǎn
572 Tiếp điểm phụ của máy cắt 断路器副触接点 duànlù qì fù chù jiēdiǎn
573 Tiếp điểm thường mở 闭合触点 bìhé chù diǎn
574 Tọa độ 坐标 zuòbiāo
575 Tự đóng lại 自动合闸 zìdòng hé zhá
576 Áp lực công việc 工作压力 gōngzuò yālì
577 Áp lực thí nghiệm 试验压力 shìyàn yālì
578 Bộ điều chỉnh tỷ lệ 比例调整器 bǐlì tiáozhěng qì
579 Gậy chọc than 撬煤 qiào méi
580 Đặc tính diệt từ 灭磁特性 miè cí tèxìng
581 Điện trở cách điện 绝缘电阻 juéyuán diànzǔ
582 Độ bền kéo 抗拉度 kàng lā dù
583 Độ bền nén 抗压强度 kàng yā qiángdù
584 Độ đồng tâm 同心度 tóngxīn dù
585 Độ rung 振动度 zhèndòng dù
586 Độ giãn nở cho phép 膨胀允许值 péngzhàng yǔnxǔ zhí
587 Độ lệch tâm 偏心度 piānxīn dù
588 Độ nhẵn 光滑度 guānghuá dù
589 Độ phẳng 平整度 píngzhěng dù
590 Đồng hồ đo công suất phản kháng 反抗功率表 fǎnkàng gōnglǜ biǎo
591 Đồng hồ đo công suất tác dụng 有功功率表 yǒugōng gōnglǜ biǎo
592 Đồng hồ đo điện áp 电压表 diànyā biǎo
593 Đồng hồ đo dòng điện 电流表 diànliúbiǎo
594 Đồng hồ đo nhiệt độ 温度表 wēndù biǎo
595 Đồn hồ đo tần số 频率表 pínlǜ biǎo
596 Kích thước chuẩn 公称尺寸 gōngchēng chǐcùn
597 Kích thước giới hạn 有限尺寸 yǒuxiàn chǐcùn
598 Xe gạt than 推煤机 tuī méi jī
599 Lò phó ngoài 炉外副炉长 lú wài fù lú zhǎng
600 Lò phó trong 炉内副炉长 lú nèi fù lú zhǎng

Bình luận

Hotline

0973.330.143

call